供应商
jinquan vietnam travelling goods co
采购商
modoo inc.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
186.6other
金额
2687.7
HS编码
59070090
产品标签
textile fabrics
产品描述
VC17#&VẢI DỆT 54% POLYAMIDE 46% ORGANIC COTTON ( COLOR # 614,206) , KHỔ 54/55'', ĐÃ TRÁNG LỚP CHỐNG THẤM NƯỚC C0 WR, HÀNG MỚI 100%. THUỘC TK SỐ 103854636760/E31#&KR
交易日期
2021/10/16
提单编号
122100015795360
供应商
jinquan vietnam travelling goods co
采购商
modoo inc.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
186.6other
金额
3184.44
HS编码
59070090
产品标签
textile fabrics
产品描述
VC17#&VẢI DỆT 54% POLYAMIDE 46% ORGANIC COTTON ( COLOR # 160,560,620) , KHỔ 54/55'', ĐÃ TRÁNG LỚP CHỐNG THẤM NƯỚC C0 WR, HÀNG MỚI 100% THUỘC TK SỐ 103656425240/E31#&KR