以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-23共计815笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是new m inc.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/23
提单编号
306844396850
供应商
công ty tnhh mainetti việt nam
采购商
new m inc.
出口港
cong ty tnhh mainetti (viet nam)
进口港
icd t.cang long binh
供应商
công ty tnhh dệt sợi continental
采购商
new m inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
78422.748413
HS编码
52084290
产品标签
cotton
产品描述
VN36-202410150009#&Vải dệt thoi, vải vân điểm từ sợi màu các loại 100% Bci Cotton 57/58". Định lượng: 120.29 g/m2. (Không nhãn hiệu). Hàng mới 100%.#&VN
交易日期
2024/10/10
提单编号
306809814860
供应商
công ty tnhh dệt sợi continental
采购商
new m inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
5.61
HS编码
52084290
产品标签
cotton
产品描述
VN36-20241010001#&Vải dệt thoi, vải vân điểm từ sợi màu các loại 100% Bci Cotton 57/58". Định lượng: 120.16 g/m2. (Không nhãn hiệu). Hàng mới 100%.#&VN
交易日期
2024/10/08
提单编号
306803506940
供应商
công ty tnhh dệt sợi continental
采购商
new m inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
5.61
HS编码
52084290
产品标签
cotton
产品描述
VN36-20241008007#&Vải dệt thoi, vải vân điểm từ sợi màu các loại 100% Bci Cotton 57/58". Định lượng: 120.16 g/m2. (Không nhãn hiệu). Hàng mới 100%.#&VN
交易日期
2024/10/07
提单编号
306800250910
供应商
công ty tnhh dệt sợi continental
采购商
new m inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
37.399999
HS编码
52084290
产品标签
cotton
产品描述
VN36-20241007105#&Vải dệt thoi, vải vân điểm từ sợi màu các loại 100% Bci Cotton 57/58". Định lượng: 120.19 g/m2. (Không nhãn hiệu). Hàng mới 100%.#&VN
交易日期
2024/10/04
提单编号
306794870710
供应商
công ty tnhh dệt sợi continental
采购商
new m inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
5.61
HS编码
52084290
产品标签
cotton
产品描述
VN36-20241004102#&Vải dệt thoi, vải vân điểm từ sợi màu các loại 100% Bci Cotton 57/58". Định lượng: 120.17 g/m2. (Không nhãn hiệu). Hàng mới 100%.#&VN
交易日期
2024/10/03
提单编号
306792407150
供应商
công ty tnhh dệt sợi continental
采购商
new m inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
5.61
HS编码
52084290
产品标签
cotton
产品描述
VN36-20241003106#&Vải dệt thoi, vải vân điểm từ sợi màu các loại 100% Bci Cotton 57/58". Định lượng: 120.16 g/m2. (Không nhãn hiệu). Hàng mới 100%.#&VN
交易日期
2024/10/02
提单编号
306789321550
供应商
công ty tnhh dệt sợi continental
采购商
new m inc.
产品描述
VN121-202410010033#&Vải dệt thoi, vải vân hoa từ sợi màu các loại 100% Cotton 155 CM. Định lượng: 103.23 g/m2. (Không nhãn hiệu). Hàng mới 100%.#&VN
交易日期
2024/10/02
提单编号
306789321550
供应商
công ty tnhh dệt sợi continental
采购商
new m inc.
产品描述
VN121-202410010032#&Vải dệt thoi, vải vân hoa từ sợi màu các loại 100% Cotton 157 CM. Định lượng: 103.34 g/m2. (Không nhãn hiệu). Hàng mới 100%.#&VN
交易日期
2024/10/02
提单编号
306789321550
供应商
công ty tnhh dệt sợi continental
采购商
new m inc.
产品描述
VN121-202410010030#&Vải dệt thoi, vải vân hoa từ sợi màu các loại 100% Cotton 156 CM. Định lượng: 106.13 g/m2. (Không nhãn hiệu). Hàng mới 100%.#&VN
交易日期
2024/10/02
提单编号
306789321550
供应商
công ty tnhh dệt sợi continental
采购商
new m inc.
产品描述
VN121-202410010031#&Vải dệt thoi, vải vân hoa từ sợi màu các loại 100% Cotton 156 CM. Định lượng: 106.05 g/m2. (Không nhãn hiệu). Hàng mới 100%.#&VN
交易日期
2024/10/02
提单编号
306789321550
供应商
công ty tnhh dệt sợi continental
采购商
new m inc.
产品描述
VN121-202410010034#&Vải dệt thoi, vải vân hoa từ sợi màu các loại 100% Cotton 156 CM. Định lượng: 101.90 g/m2. (Không nhãn hiệu). Hàng mới 100%.#&VN
交易日期
2024/10/01
提单编号
306786083350
供应商
công ty tnhh dệt sợi continental
采购商
new m inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
5.61
HS编码
52084290
产品标签
cotton
产品描述
VN36-20241001100#&Vải dệt thoi, vải vân điểm từ sợi màu các loại 100% Bci Cotton 57/58". Định lượng: 120.18 g/m2. (Không nhãn hiệu). Hàng mới 100%.#&VN
交易日期
2024/09/30
提单编号
306782595250
供应商
công ty tnhh dệt sợi continental
采购商
new m inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
20.57
HS编码
52084290
产品标签
cotton
产品描述
VN36-20240930101#&Vải dệt thoi, vải vân điểm từ sợi màu các loại 100% Bci Cotton 57/58". Định lượng: 120.18 g/m2. (Không nhãn hiệu). Hàng mới 100%.#&VN
交易日期
2024/09/23
提单编号
306760253020
供应商
công ty tnhh mainetti việt nam
采购商
new m inc.
出口港
cong ty tnhh mainetti (viet nam)
进口港
icd t.cang long binh
new m inc.是一家韩国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-23,new m inc.共有815笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从new m inc.的815笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出new m inc.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。