出口港
cong ty tnhh kiyokawa ha noi
进口港
knq cn cty sankyu vn tai hai duong
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4320
HS编码
56049090
产品标签
compact spinning yarn
产品描述
Dây chun từ sợi cao su được bọc vật liệu dệt, dạng dải, khổ 35mm (nguyên phụ liệu dùng trong may mặc, mới 100%)#&VN
交易日期
2024/10/23
提单编号
306845553360
供应商
công ty tnhh kiyokawa hà nội
采购商
imex co.ltd.
出口港
cong ty tnhh kiyokawa ha noi
进口港
knq cn cty sankyu vn tai hai duong
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10235
HS编码
58063999
产品标签
narrow woven fabric,polyester
产品描述
Dây dệt kích thước 10mm, thành phần 100% nylon ( hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%)#&VN
交易日期
2024/10/23
提单编号
306845553360
供应商
công ty tnhh kiyokawa hà nội
采购商
imex co.ltd.
出口港
cong ty tnhh kiyokawa ha noi
进口港
knq cn cty sankyu vn tai hai duong
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6000
HS编码
60053790
产品标签
polyester,polyurethane,nylon
产品描述
Vải lưới dệt kim 100% polyester khổ 150cm, định lượng 98gsm ( vải đã nhuộm, nguyên phụ liệu dùng trong may mặc, mới 100%)#&VN
交易日期
2024/10/23
提单编号
306845553360
供应商
công ty tnhh kiyokawa hà nội
采购商
imex co.ltd.
出口港
cong ty tnhh kiyokawa ha noi
进口港
knq cn cty sankyu vn tai hai duong
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2892
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
Khóa cài nhựa, kích thước 11*15.2mm ( nguyên phụ liệu dùng trong may mặc, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/17
提单编号
306828834600
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu gia phạm kd
采购商
imex co.ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
long beach - ca
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
16872
HS编码
62064000
产品标签
women's blouses,girls' blouses
产品描述
G2433B77P18#&Aó sơ mi cách điệu cho nữ thành phần Vải dệt thoi 100% Polyester,ĐGGC: 1.2 USD, hàng không thương hiệu ,sản xuất tại Việt Nam. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/17
提单编号
306828834600
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu gia phạm kd
采购商
imex co.ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
long beach - ca
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2649.6
HS编码
62064000
产品标签
women's blouses,girls' blouses
产品描述
RHI95M79#&Áo sơ mi cách điệu cho nữ thành phần Vải dệt thoi 100% Polyester ĐGGC: 0.8 USD, sản xuất tại Việt Nam. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/10
提单编号
306806613210
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu gia phạm kd
采购商
imex co.ltd.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
long beach - ca
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
19507.2
HS编码
62064000
产品标签
women's blouses,girls' blouses
产品描述
RHI95M79#&Áo sơ mi cách điệu cho nữ thành phần Vải dệt thoi 100% Polyester,ĐGGC: 0.8 USD, hàng không thương hiệu ,sản xuất tại Việt Nam. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/10
提单编号
306806613210
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu gia phạm kd
采购商
imex co.ltd.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
long beach - ca
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
54000
HS编码
62044300
产品标签
dresses
产品描述
DX9876#&Váy liền thân, thành phần vải dệt thoi 98% Poly 2% spandex ĐGGC: 1.7USD, hàng không thương hiệu sản xuất tại Việt Nam. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/10
提单编号
306806613210
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu gia phạm kd
采购商
imex co.ltd.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
long beach - ca
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
43512
HS编码
62064000
产品标签
women's blouses,girls' blouses
产品描述
G2433B77P18#&Aó sơ mi cách điệu cho nữ thành phần Vải dệt thoi 100% Polyester,.ĐGGC: 1.2 USD, hàng không thương hiệu ,sản xuất tại Việt Nam. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/23
提单编号
306759432620
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu gia phạm kd
采购商
imex co.ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
los angeles - ca
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
16578
HS编码
62114990
产品标签
women's or girls' garments
产品描述
1207M#&Aó cách điệu cho nữ thành phần Vải dệt kim 95% Polyester 5%spandex,DGGC 0.6 USD hàng không thương hiệu , sản xuất tại Việt Nam . hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/23
提单编号
306759432620
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu gia phạm kd
采购商
imex co.ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
los angeles - ca
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
8802
HS编码
61143090
产品标签
polyamide,elastane
产品描述
1200M#&Aó cách điệu cho nữ thành phần Vải dệt kim 95% Polyester 5%spandex,DGGC 0.9 USD hàng không thương hiệu,sản xuất tại Việt Nam. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/23
提单编号
306759432620
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu gia phạm kd
采购商
imex co.ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
los angeles - ca
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
3804
HS编码
61143090
产品标签
polyamide,elastane
产品描述
1200MP#&Aó cách điệu cho nữ thành phần Vải dệt kim 95% Polyester 5%spandex, DGGC 0.9 USD hàng không thương hiệu,sản xuất tại Việt Nam. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/19
提单编号
306752014020
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu gia phạm kd
采购商
imex co.ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
long beach - ca
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2572.8
HS编码
62064000
产品标签
women's blouses,girls' blouses
产品描述
RHI95M79#&Áo sơ mi cách điệu cho nữ thành phần Vải dệt thoi 100% Polyester ĐGGC: 0.8 USD, sản xuất tại Việt Nam. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/19
提单编号
306752014020
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu gia phạm kd
采购商
imex co.ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
long beach - ca
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
31550.4
HS编码
61062000
产品标签
women's blouses,girls blouses
产品描述
M1900400#&Áo sơ mi cách điệu cho nữ thành phần vải dệt kim 95% Poly 5% spandex, ĐGGC: 0.95 USD, sản xuất tại Việt Nam. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/07
提单编号
306719975940
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu gia phạm kd
采购商
imex co.ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
los angeles - ca
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
5100
HS编码
61143090
产品标签
polyamide,elastane
产品描述
1200MP#&Aó cách điệu cho nữ thành phần Vải dệt kim 95% Polyester 5%spandex, DGGC 0.9 USD hàng không thương hiệu,sản xuất tại Việt Nam. Hàng mới 100%#&VN