供应商
yelken kalip pencere kapi aksesuarlari ve metal san.nic.a.s.
采购商
meesung corp.
出口港
istanbul havalimani
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Korea
重量
84.17kg
金额
273.44
HS编码
960850009019
产品标签
kalem,metal,mal,mele
产品描述
828100048*REKLAM VE TANITIM MALZEMELERİ (METAL KALEM)
交易日期
2022/02/28
提单编号
22341453im20278167
供应商
yelken kalip pencere kapi aksesuarlari ve metal san.nic.a.s.
采购商
meesung corp.
出口港
istanbul havalimani
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Korea
重量
115.03kg
金额
373.7
HS编码
491110900000
产品标签
alog,pvc g,mal,mele
产品描述
828100048*REKLAM VE TANITIM MALZEMELERİ (PVC GENEL KATALOG)
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017637729
供应商
golf ltd.
采购商
meesung corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
144.9other
金额
28152
HS编码
23099019
产品标签
feed additive
产品描述
THỨC ĂN GIA SÚC CHO BÒ - BẮP Ủ CHUA ĐÓNG GÓI 650KG/BAO (PE/PP) (MỤC 2.3 PHỤ LỤC VI, THÔNG TƯ 21/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 28/11/2019)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017637729
供应商
golf ltd.
采购商
meesung corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
144.9other
金额
28152
HS编码
23099019
产品标签
feed additive
产品描述
THỨC ĂN GIA SÚC CHO BÒ - BẮP Ủ CHUA ĐÓNG GÓI 650KG/BAO (PE/PP) (MỤC 2.3 PHỤ LỤC VI, THÔNG TƯ 21/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 28/11/2019)#&VN
交易日期
2021/12/03
提单编号
122100017104392
供应商
công ty tnhh một thành viên mi re
采购商
meesung corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
192.4other
金额
33792
HS编码
23099090
产品标签
animal feeding
产品描述
BẮP Ủ CHUA ( LÀM TỪ THÂN, LÁ BẸ, VỎ BẮP, LÕI NGÔ, LÊN MEN TRONG TÚI Ủ, HÀNG ĐÓNG THÀNH TÚI TRONG BAO JUMBO TRỌNG LƯỢNG 24 TẤN 1 CONT, DÙNG LÀM THỨC ĂN GIA SÚC, HÀNG MỚI 100% SX TẠI VN.#&VN
交易日期
2021/12/03
提单编号
122100017104392
供应商
công ty tnhh một thành viên mi re
采购商
meesung corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
192.4other
金额
33792
HS编码
23099090
产品标签
animal feeding
产品描述
BẮP Ủ CHUA ( LÀM TỪ THÂN, LÁ BẸ, VỎ BẮP, LÕI NGÔ, LÊN MEN TRONG TÚI Ủ, HÀNG ĐÓNG THÀNH TÚI TRONG BAO JUMBO TRỌNG LƯỢNG 24 TẤN 1 CONT, DÙNG LÀM THỨC ĂN GIA SÚC, HÀNG MỚI 100% SX TẠI VN.#&VN
交易日期
2021/11/25
提单编号
122100016904734
供应商
mi sa viet han company limited
采购商
meesung corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
120.25other
金额
20880
HS编码
23099090
产品标签
animal feeding
产品描述
BẮP Ủ CHUA ( LÀM TỪ THÂN, LÁ BẸ, VỎ BẮP, LÕI NGÔ, LÊN MEN TRONG TÚI Ủ, HÀNG ĐÓNG THÀNH TÚI TRONG BAO JUMBO TRỌNG LƯỢNG 24 TẤN 1 CONT, DÙNG LÀM THỨC ĂN GIA SÚC, HÀNG MỚI 100% SX TẠI VN.#&VN
交易日期
2021/11/08
提单编号
122100016411424
供应商
mi sa viet han company limited
采购商
meesung corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
120250other
金额
17760
HS编码
23099090
产品标签
animal feeding
产品描述
BẮP Ủ CHUA ( LÀM TỪ THÂN, LÁ BẸ, VỎ BẮP, LÕI NGÔ, LÊN MEN TRONG TÚI Ủ, HÀNG ĐÓNG THÀNH TÚI TRONG BAO JUMBO TRỌNG LƯỢNG 24 TẤN 1 CONT, DÙNG LÀM THỨC ĂN GIA SÚC, HÀNG MỚI 100% SX TẠI VN.#&VN
交易日期
2021/10/29
提单编号
122100016146026
供应商
mi sa viet han company limited
采购商
meesung corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
120250other
金额
17760
HS编码
23099090
产品标签
animal feeding
产品描述
BẮP Ủ CHUA ( LÀM TỪ THÂN, LÁ BẸ, VỎ BẮP, LÕI NGÔ, LÊN MEN TRONG TÚI Ủ, HÀNG ĐÓNG THÀNH TÚI TRONG BAO JUMBO TRỌNG LƯỢNG 24 TẤN 1 CONT, DÙNG LÀM THỨC ĂN GIA SÚC, HÀNG MỚI 100% SX TẠI VN.#&VN
交易日期
2021/08/04
提单编号
1,2210001437e+14
供应商
golf ltd.
采购商
meesung corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
241.5other
金额
33360
HS编码
23099019
产品标签
feed additive
产品描述
THỨC ĂN GIA SÚC CHO BÒ - BẮP Ủ CHUA ĐÓNG GÓI 650KG/BAO (PE/PP)#&VN
交易日期
2021/04/21
提单编号
——
供应商
golden field trading production co.,ltd
采购商
meesung corp.
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——
金额
12720
HS编码
23099019
产品标签
feed additive
产品描述
THỨC ĂN GIA SÚC CHO BÒ- BẮP Ủ CHUA ĐÓNG GÓI 650KG/BAO (PE/PP)#&VN
交易日期
2021/04/21
提单编号
——
供应商
golden field trading production co.,ltd
采购商
meesung corp.
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——
金额
10176
HS编码
23099019
产品标签
feed additive
产品描述
THỨC ĂN GIA SÚC CHO BÒ- BẮP Ủ CHUA ĐÓNG GÓI 650KG/BAO (PE/PP)#&VN
交易日期
2021/03/02
提单编号
122100010003391
供应商
pp plus co.ltd.
采购商
meesung corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
120.75other
金额
12720
HS编码
23099019
产品标签
feed additive
产品描述
BẮP Ủ CHUA (THÂN CÂY VÀ TRÁI BẮP BĂM NHUYỄN, Ủ CHUA, DÙNG LÀM THỨC ĂN GIA SÚC). HÀNG MỚI 100%#&VN, #&VN