【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值87
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
地址: 600 townsend street # 120e
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计4654笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是golden gate inc.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
88
221027.31
78489.7
- 2025
20
52972.75
49901
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
oatjnbtor2501039
-
供应商
yiwu surmount import export co ltd
采购商
golden gate inc.
-
出口港
57020, ningpo
进口港
3002, tacoma, wa
-
供应区
China
采购区
United States
-
重量
17930kg
金额
——
-
HS编码
871499
产品标签
grill,bbq stick,jug,fan,carton,small bbq
-
产品描述
1551CARTONS SMALL BBQ BBQ STICK GRILL NET STICK JUG FAN
-
交易日期
2025/02/08
提单编号
oatjnbtor2501031
-
供应商
yiwu surmount import export co ltd
采购商
golden gate inc.
-
出口港
57020, ningpo
进口港
3002, tacoma, wa
-
供应区
China
采购区
United States
-
重量
6800kg
金额
——
-
HS编码
846610
产品标签
grill,biscuit mold,juicer,flask cup,bowl,peeler,spoon,bbq tool,dumpling tool,carton,pot plate,small bbq
-
产品描述
523CARTONS GRILL NET BBQ TOOL SMALL BBQ S TICK POT PLATE BOWL BISCUIT MOLD PEELER JUICER DUMPLING TOOL FLASK CUP SPOON ...
展开
-
交易日期
2025/01/28
提单编号
medux9779844
-
供应商
cv. samudra kiat jaya
采购商
golden gate inc.
-
出口港
58023, pusan
进口港
3001, seattle, wa
-
供应区
Indonesia
采购区
United States
-
重量
20860kg
金额
834400
-
HS编码
440200
产品标签
coconut shell charcoal briquette,coconut shell charcoal
-
产品描述
COCONUT SHELL CHARCOAL BRIQUETTE - COCONUT SHELL CHARCOAL BRI QUETTE ...
展开
-
交易日期
2025/01/27
提单编号
8760385
-
供应商
tenfarms
采购商
golden gate inc.
-
出口港
——
进口港
bombay air
-
供应区
Australia
采购区
India
-
重量
——
金额
913.7735
-
HS编码
08093000
产品标签
fresh fruit,nectarine
-
产品描述
FRESH FRUITS NECTARINE (160 CTN) FRESH FRUITS NECTARINE
-
交易日期
2025/01/27
提单编号
6373124
-
供应商
tenfarms
采购商
golden gate inc.
-
出口港
——
进口港
bombay air
-
供应区
Australia
采购区
India
-
重量
——
金额
599.6639
-
HS编码
08093000
产品标签
fresh fruit,peach
-
产品描述
FRESH FRUITS PEACH (105 CTN) FRESH FRUITS PEACH
-
交易日期
2025/01/24
提单编号
307106816020
-
供应商
công ty tnhh ô tô goldengate vn
采购商
golden gate inc.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
18468
-
HS编码
87089999
产品标签
truck
-
产品描述
4211-36#&Núm cần số đã bọc da, P702 KNOB MCA (Deck - XLT / LARIAT) , phụ tùng nắm tay cầm cần số xe ô tô 63x47x83 mm. Hàng mới 100%#&...
展开
-
交易日期
2025/01/24
提单编号
307106816020
-
供应商
công ty tnhh ô tô goldengate vn
采购商
golden gate inc.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
806.4
-
HS编码
87089999
产品标签
truck
-
产品描述
4212-37#&Núm cần số đã bọc da, 25HD KNOB TX7 GLOBAL BLACK. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/24
提单编号
307106816020
-
供应商
công ty tnhh ô tô goldengate vn
采购商
golden gate inc.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
15120
-
HS编码
87089999
产品标签
truck
-
产品描述
4212-39#&Bộ bọc da chống bụi cần số , 25HD BOOT, phụ tùng xe ô tô , 125x76x150mm. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/24
提单编号
307106816020
-
供应商
công ty tnhh ô tô goldengate vn
采购商
golden gate inc.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
20250
-
HS编码
87089999
产品标签
truck
-
产品描述
4211-26#&Bộ bọc chống bụi cần số, 31XX-2.0 BOOT (French-J Black), phụ tùng nắm tay cầm cần số xe ô tô, 135X170X55mm. Hàng mới 100%#&V...
展开
-
交易日期
2025/01/24
提单编号
307106816020
-
供应商
công ty tnhh ô tô goldengate vn
采购商
golden gate inc.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
5250
-
HS编码
87089999
产品标签
truck
-
产品描述
4211-29#&Bộ bọc chống bụi cần số, 31XX-2.0 BOOT (French - Fawn), phụ tùng nắm tay cầm cần số xe ô tô, 135X170X55mm. Hàng mới 100%#&VN...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
307105799620
-
供应商
công ty tnhh ô tô goldengate vn
采购商
golden gate inc.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
486
-
HS编码
87089999
产品标签
truck
-
产品描述
4211-36#&Núm cần số đã bọc da, P702 KNOB MCA (Deck - XLT / LARIAT) , phụ tùng nắm tay cầm cần số xe ô tô 63x47x83 mm#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
307105799620
-
供应商
công ty tnhh ô tô goldengate vn
采购商
golden gate inc.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
6480
-
HS编码
87089999
产品标签
truck
-
产品描述
4211-15#& Núm cần số đã bọc da, P702 KNOB (LEA) Deck - XLT / LARIAT, phụ tùng nắm tay cầm cần số xe ô tô 63x47x83 mm#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
307105799620
-
供应商
công ty tnhh ô tô goldengate vn
采购商
golden gate inc.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
648
-
HS编码
87089999
产品标签
truck
-
产品描述
4211-35#&Núm cần số đã bọc da, P702 KNOB MCA (French - Raptor 801A) , phụ tùng nắm tay cầm cần số xe ô tô 63x47x83 mm#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
307105799620
-
供应商
công ty tnhh ô tô goldengate vn
采购商
golden gate inc.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
1612.8
-
HS编码
87089999
产品标签
truck
-
产品描述
4212-37#&Núm cần số đã bọc da, 25HD KNOB TX7 GLOBAL BLACK#&VN
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
307105799620
-
供应商
công ty tnhh ô tô goldengate vn
采购商
golden gate inc.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
15120
-
HS编码
87089999
产品标签
truck
-
产品描述
4212-39#&Bộ bọc da chống bụi cần số , 25HD BOOT, phụ tùng xe ô tô , 125x76x150mm.#&VN ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
kimi
134
11.81%
>
-
amir
129
11.37%
>
-
kali
96
8.46%
>
-
lamb
93
8.19%
>
-
li po
82
7.22%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
870899979929
185
16.3%
>
-
851220000019
103
9.07%
>
-
870830990019
98
8.63%
>
-
842123000000
65
5.73%
>
-
848790900011
36
3.17%
>
+查阅全部
贸易区域
-
turkey
2575
56.54%
>
-
india
346
7.6%
>
-
vietnam
312
6.85%
>
-
other
156
3.43%
>
-
france
74
1.62%
>
+查阅全部
港口统计
-
toronto
164
3.6%
>
-
oakland
161
3.54%
>
-
malta valetta
55
1.21%
>
-
ua київ
48
1.05%
>
-
colombo
42
0.92%
>
+查阅全部
golden gate inc.是一家
韩国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,golden gate inc.共有4654笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从golden gate inc.的4654笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出golden gate inc.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱