产品描述
MÁY CUỐN CUỘN DÂY ĐỒNG DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT FPCB.MODEL:BAS-01-30,S/N:0820297-01;02;03;04;05;06;07;08;09;10;11;12. 200/220V,50/60HZ;MAKER NITTOKU,NSX:2013.TX MỤC 1 TK 103075217014#&JP
产品描述
MÁY CUỐN CUỘN DÂY ĐỒNG DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT FPCB.MODEL:BAS-01-30,S/N:0820297-13.DÙNG ĐIỆN 200/220V,50/60HZ;MAKER NITTOKU,NĂM SX 2013.TX MỤC 2 TK 103075217014#&JP
产品描述
MÁY CUỐN CUỘN DÂY ĐỒNG DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT FPCB.MODEL:BAS-01-40,S/N:0820244-01;02;03;04;05;06.DÙNG ĐIỆN 200/220V,50/60HZ;HÃNG SX NITTOKU,NSX: 2012.TX MỤC 3 TK 103075217014#&JP
交易日期
2021/07/21
提单编号
122100014072638
供应商
imt vina
采购商
tow systems
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
9other
金额
350
HS编码
74199999
产品标签
articles of copper
产品描述
MCE99-HZ3-CUTTING#&CUỘN DÂY ĐỒNG CUỐN COIL TRONG BỘ DẪN ĐỘNG CỦA CAMERA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG MÃ MCE99-HZ3-CUTTING. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/16
提单编号
1,2210001397e+14
供应商
imt vina
采购商
tow systems
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
20other
金额
1000
HS编码
74199999
产品标签
articles of copper
产品描述
MCE99-HZ3-CUTTING#&CUỘN DÂY ĐỒNG CUỐN COIL TRONG BỘ DẪN ĐỘNG CỦA CAMERA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG MÃ MCE99-HZ3-CUTTING. HÀNG MỚI 100%#&VN
tow systems是一家韩国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-09-10,tow systems共有320笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。