活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2022-04-26地址: #405-406, kapeul great valley, 60-5, gasan-dong, geumcheon-gu, seoul (seoul 153-709 korea) rep of korea雇员邮箱群发邮件详情
产品描述
NPL46-06#&MIẾNG GIẤY TRÁNG CHỐNG DÍNH (AQ1-151-EA033), DÙNG CHO MODEL SM-W2019 (TÁI XUẤT MỘT PHẦN MỤC HÀNG 09 CỦA TỜ KHAI 102368402140/E21 NGÀY 04/12/2018)#&KR @
交易日期
2022/04/26
提单编号
122200016587608
供应商
công ty tnhh aq pacific
采购商
aq corp.
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
746.9other
金额
74.119
HS编码
85340090
产品标签
printed circuits
产品描述
NPL49-01#&MẠCH IN CHÍNH (AQ1-151-E0078), DÙNG CHO MODEL SM-N900 (TÁI XUẤT MỘT PHẦN MỤC HÀNG 09 CỦA TỜ KHAI 102420368410/E21 NGÀY 03/01/2019)#&KR @
交易日期
2022/04/26
提单编号
122200016587608
供应商
công ty tnhh aq pacific
采购商
aq corp.
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
746.9other
金额
12256.778
HS编码
85340090
产品标签
printed circuits
产品描述
NPL58-04#&MẠCH IN CHÍNH (AQ1-151-E0111), DÙNG CHO MODEL SM-A606F (TÁI XUẤT MỘT PHẦN MỤC HÀNG 13 CỦA TỜ KHAI 102693156200/E21 NGÀY 11/06/2019)#&KR @
交易日期
2022/04/26
提单编号
122200016597931
供应商
công ty tnhh aq pacific
采购商
aq corp.
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1048other
金额
1481.19
HS编码
85177032
产品标签
sensor,mobile telephone
产品描述
AQ1-160-E0152#&MẠCH IN CHÍNH (AQ1-160-E0152) DÙNG CHO ĐTDĐ, MODEL SM-A525F (TÁI XUẤT MỘT PHẦN MỤC HÀNG 07 CỦA TỜ KHAI 104406039510/A12 NGÀY 09/12/2021)#&VN @
交易日期
2022/04/26
提单编号
122200016587608
供应商
công ty tnhh aq pacific
采购商
aq corp.
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
746.9other
金额
128.3
HS编码
85340090
产品标签
printed circuits
产品描述
NPL06-05#&MẠCH IN PHỤ EA002, KT (65*50) MM (TÁI XUẤT MỘT PHẦN MỤC HÀNG 06 CỦA TỜ KHAI 101329820800/E21 NGÀY 29/03/2017)#&KR @
交易日期
2022/04/26
提单编号
122200016587608
供应商
công ty tnhh aq pacific
采购商
aq corp.
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
746.9other
金额
2554.869
HS编码
85340090
产品标签
printed circuits
产品描述
NPL53-01#&MẠCH IN CHÍNH (AQ1-151-E0108), DÙNG CHO MODEL SM-A405FN (TÁI XUẤT MỘT PHẦN MỤC HÀNG 04 CỦA TỜ KHAI 103172783821/E21 NGÀY 28/02/2020)#&KR @
交易日期
2022/04/26
提单编号
122200016597931
供应商
công ty tnhh aq pacific
采购商
aq corp.
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1048other
金额
35220.065
HS编码
69091900
产品标签
ceramic wares
产品描述
AQ1-151-B0092#&MÀNG ĐEN CÓ THÀNH PHẦN CHÍNH BẰNG CERAMIC (AQ1-151-B0094), DÙNG CHO MODEL SM-A426B (TÁI XUẤT MỘT PHẦN MỤC HÀNG 05 CỦA TỜ KHAI 103778904830/E31 NGÀY 12/01/2021)#&KR @
交易日期
2022/04/26
提单编号
122200016587608
供应商
công ty tnhh aq pacific
采购商
aq corp.
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
746.9other
金额
580.422
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
NPL64-03#&BĂNG DÍNH DÁN HAI MẶT (AQ1-151-EA068), DÙNG CHO MODEL SM-N770FM (TÁI XUẤT MỘT PHẦN MỤC HÀNG 17 CỦA TỜ KHAI 103141684810/E21 NGÀY 11/02/2020)#&KR @
交易日期
2022/04/26
提单编号
122200016597931
供应商
công ty tnhh aq pacific
采购商
aq corp.
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1048other
金额
60.944
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
AQ1-151-EA076#&BĂNG DÍNH DÁN (AQ1-151-EA076) DÙNG CHO MODEL SM-A315F (TÁI XUẤT MỘT PHẦN MỤC HÀNG 03 CỦA TỜ KHAI 103675296760/E31 NGÀY 23/11/2020)#&KR @
交易日期
2022/04/26
提单编号
122200016597931
供应商
công ty tnhh aq pacific
采购商
aq corp.
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1048other
金额
3475.788
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
AQ1-151-EA177#&MÀNG PLASTIC TỰ DÍNH DẠNG TẤM (AQ1-151-EA177), DÙNG CHO MODEL SM-F926U (TÁI XUẤT MỘT PHẦN MỤC HÀNG 06 CỦA TỜ KHAI 104460569250/E31 NGÀY 06/01/2022)#&KR @
交易日期
2022/04/26
提单编号
122200016587608
供应商
công ty tnhh aq pacific
采购商
aq corp.
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
746.9other
金额
34.55
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
NPL06-08#&BĂNG DÍNH DÁN HAI MẶT R4B, EA005, KT (50*50) MM (TÁI XUẤT MỘT PHẦN MỤC HÀNG 09 CỦA TỜ KHAI 101329820800/E21 NGÀY 29/03/2017)#&KR @
交易日期
2022/04/26
提单编号
122200016597931
供应商
công ty tnhh aq pacific
采购商
aq corp.
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1048other
金额
2907.258
HS编码
85177032
产品标签
sensor,mobile telephone
产品描述
NPL56-01#&MẠCH IN CHÍNH (AQ1-151-E0110) DÙNG CHO ĐTDĐ, MODEL SM-A805F (TÁI XUẤT MỘT PHẦN MỤC HÀNG 05 CỦA TỜ KHAI 103224578920/E31 NGÀY 27/03/2020)#&KR @
交易日期
2022/04/26
提单编号
122200016587608
供应商
công ty tnhh aq pacific
采购商
aq corp.
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
746.9other
金额
202.164
HS编码
85340090
产品标签
printed circuits
产品描述
NPL48-02#&MẠCH IN PHỤ (AQ1-151-E0101), DÙNG CHO MODEL SM-G900S (TÁI XUẤT MỘT PHẦN MỤC HÀNG 02 CỦA TỜ KHAI 102443518660/E21 NGÀY 16/01/2019)#&KR @
交易日期
2022/04/26
提单编号
122200016597931
供应商
công ty tnhh aq pacific
采购商
aq corp.
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1048other
金额
1374.676
HS编码
85177032
产品标签
sensor,mobile telephone
产品描述
AQ1-160-E0163#&MẠCH IN CHÍNH (AQ1-160-E0163) DÙNG CHO ĐTDĐ, MODEL SM-A426N (TÁI XUẤT MỘT PHẦN MỤC HÀNG 06 CỦA TỜ KHAI 104406039510/A12 NGÀY 09/12/2021)#&VN @
交易日期
2022/04/26
提单编号
122200016597931
供应商
công ty tnhh aq pacific
采购商
aq corp.
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1048other
金额
41.624
HS编码
39206990
产品标签
plastic mesh,plastic filter
产品描述
AQ1-151-EA083#&LỚP MÀNG MỎNG GẮN MẶT TRÊN CỦA MẠCH IN (AQ1-151-EA083), DÙNG CHO MODEL SM-A315N (TÁI XUẤT MỘT PHẦN MỤC HÀNG 06 CỦA TỜ KHAI 103308663620/E31 NGÀY 12/05/2020)#&KR @
aq corp.是一家韩国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-04-26,aq corp.共有464笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。