供应商
công ty tnhh zinc oxide corp.
采购商
seolim co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
242800other
金额
434846.153
HS编码
2817001010
产品标签
——
产品描述
#&KẼM OXIT DẠNG BỘT THU ĐƯỢC TỪ QUÁ TRÌNH XỬ LÝ, TÁI CHẾ BỤI LÒ THÉP DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, MỚI 100% - ZINC OXIDE (ZNO >90%) - 1200 KGS /JUMBO BAGS.#&VN.ĐƠN GIÁ: 1817.61725USD/TONS#&VN
产品描述
#&KẼM OXIT DẠNG BỘT THU ĐƯỢC TỪ QUÁ TRÌNH XỬ LÝ, TÁI CHẾ BỤI LÒ THÉP DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, MỚI 100% - ZINC OXIDE (ZNO >97%) - 1200 KGS /JUMBO BAGS.#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100015459397
供应商
zincox vietnam ltd.
采购商
seolim co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
242840other
金额
518649.87
HS编码
2817001010
产品标签
——
产品描述
#&KẼM OXIT DẠNG BỘT THU ĐƯỢC TỪ QUÁ TRÌNH XỬ LÝ, TÁI CHẾ BỤI LÒ THÉP DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, MỚI 100% - ZINC OXIDE (ZNO >97%) - 1200 KGS /JUMBO BAGS.#&VN
产品描述
N DTY10#&SỢI FILAMENT TỔNG HỢP TỪ CÁC POLYESTE (ĐÃ KÉO GIÃN, XOẮN, DÚN) -100 PCT POLYESTER DRAW TEXTURED YARN ( 150/48/1 SEMI DULL RAW WHITE) #&VN
交易日期
2021/09/08
提单编号
122100013021196
供应商
zincox vietnam ltd.
采购商
seolim co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
218380other
金额
418084.637
HS编码
2817001010
产品标签
——
产品描述
#&KẼM OXIT DẠNG BỘT THU ĐƯỢC TỪ QUÁ TRÌNH XỬ LÝ, TÁI CHẾ BỤI LÒ THÉP DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, MỚI 100% - ZINC OXIDE (ZNO >97%) - 1200 KGS /JUMBO BAGS.#&VN.ĐƠN GIÁ= 1,928.8584 USD/TẤN#&VN
交易日期
2021/08/24
提单编号
1,2210001241e+14
供应商
zincox vietnam ltd.
采购商
seolim co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
218290other
金额
408543.95
HS编码
2817001010
产品标签
——
产品描述
#&KẼM OXIT DẠNG BỘT THU ĐƯỢC TỪ QUÁ TRÌNH XỬ LÝ, TÁI CHẾ BỤI LÒ THÉP DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, MỚI 100% - ZINC OXIDE (ZNO >97%) - 1200 KGS /JUMBO BAGS.#&VN
产品描述
N DTY10#&SỢI FILAMENT TỔNG HỢP TỪ CÁC POLYESTE (ĐÃ KÉO GIÃN, XOẮN, DÚN) -100 PCT POLYESTER DRAW TEXTURED YARN ( 75/36/1 SEMI DULL RAW WHITE) S TWIST #&VN
产品描述
N DTY10#&SỢI FILAMENT TỔNG HỢP TỪ CÁC POLYESTE (ĐÃ KÉO GIÃN, XOẮN, DÚN) -100 PCT POLYESTER DRAW TEXTURED YARN ( 150/48/1 SEMI DULL RAW WHITE) #&VN