产品描述
POLYCARBONATE SHEET SCRAP AS PER LOA NO. MEZ2 RE 22 045 VALID UNTIL 05 DECEMBER 2022-(NOTE:THIS DECLARATION INCLUDES HS-39159030,-GOODS DESCRIPTION IS FOR THIS HS CODE. WEIGHT,QUANTITY AND VALUE FIGURES ARE FOR THE DECLARATION.)
交易日期
2022/02/23
提单编号
122200014929745
供应商
cty tnhh nissei electric việt nam
采购商
kotec
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
4882.5other
金额
2904.34
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
FLUORINE RESIN#&NHỰA PHẾ LIỆU FLUORO (GỒM CÁC PHẾ LIỆU NHỰA DẠNG ỐNG VÀ KHỐI NHỰA MÀU KHÔNG ĐỒNG NHẤT)#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017745759
供应商
nevco inc.
采购商
kotec
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
4835other
金额
3355
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
FLUORINE RESIN#&NHỰA PHẾ LIỆU FLUORO (GỒM CÁC PHẾ LIỆU NHỰA DẠNG ỐNG VÀ KHỐI NHỰA MÀU KHÔNG ĐỒNG NHẤT)#&VN
交易日期
2021/09/10
提单编号
122100015061337
供应商
nevco inc.
采购商
kotec
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
5339other
金额
3193.48
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
FLUORINE RESIN#&NHỰA PHẾ LIỆU FLUORO (GỒM CÁC PHẾ LIỆU NHỰA DẠNG ỐNG VÀ KHỐI NHỰA MÀU KHÔNG ĐỒNG NHẤT)#&VN
交易日期
2021/05/20
提单编号
——
供应商
nissei electric vietnam co.ltd.
采购商
kotec
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
5846.57
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
FLUORINE RESIN#&NHỰA PHẾ LIỆU FLUORO (GỒM CÁC PHẾ LIỆU NHỰA DẠNG ỐNG VÀ KHỐI NHỰA MÀU KHÔNG ĐỒNG NHẤT)#&VN
交易日期
2020/11/10
提单编号
9agpaasbwu1n5
供应商
aries polychem
采购商
kotec
出口港
——
进口港
tokyo
供应区
India
采购区
South Korea
重量
50kg
金额
135.945
HS编码
32061900
产品标签
pc,masterbatch
产品描述
MASTERBATCH PC 3401
交易日期
2020/06/08
提单编号
sqdtdyhu20050015
供应商
beijing vepep technologies co.ltd.
采购商
kotec
出口港
shanghai
进口港
los angeles
供应区
China
采购区
South Korea
重量
2375kg
金额
——
HS编码
900490
产品标签
non medical,disposable protective mask
产品描述
AIGO DISPOSABLE PROTECTIVE MASK AIGO DISPOSABLE PROTECTIVE MASK NON MEDICAL BR