产品描述
MÔ ĐUN MẠNG (MODEL: RJ61BT11, ĐIỆN ÁP: 24V, TRUYỀN TÍN HIỆU DẠNG CC-LINK) . HÀNG MỚI 100%#&JP @
交易日期
2022/10/31
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mxn vina
采购商
mxn co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1.5
金额
1137
HS编码
90021900
产品标签
camera lens
产品描述
ỐNG KÍNH CHUYÊN DỤNG DÙNG CHO THIẾT BỊ ĐO, KIỂM TRA QUANG HỌC ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM (TIÊU CỰ F= 25MM, KHẨU ĐỘ F1.4 - F16). MODEL: VSR1-25H. HÃNG SX: VS TECHNOLOGY. MỚI 100%#&TH @
交易日期
2022/10/31
提单编号
122200021873140
供应商
công ty tnhh mxn vina
采购商
mxn co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1137
HS编码
90021900
产品标签
camera lens
产品描述
SPECIALIZED LENS FOR MEASURING EQUIPMENT, OPTICAL INSPECTION TO MEASURE PRODUCT QUALITY (FOCAL LENGTH F= 25MM, APERTURE F1.4 - F16). MODEL: VSR1-25H. MANUFACTURER: VS TECHNOLOGY. 100% NEW#&CARD
交易日期
2022/10/31
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mxn vina
采购商
mxn co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1.5
金额
540
HS编码
94054099
产品标签
led model
产品描述
ĐÈN LED CÔNG NGHIỆP ÁNH SÁNG XANH DÙNG CHIẾU SÁNG CHO MÁY KIỂM TRA LỖI SẢN PHẨM LẮP ĐẶT DÙNG TRÊN DÂY CHUYỀN TỰ ĐỘNG HÓA CN (ĐIỆN ÁP 24VDC/ 6W). MODEL: CSTR-2BS23718-B. HÃNG SX: CST. MỚI 100%#&CN @
交易日期
2022/10/31
提单编号
122200021873140
供应商
công ty tnhh mxn vina
采购商
mxn co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
540
HS编码
94054099
产品标签
led model
产品描述
INDUSTRIAL LED BLUE LIGHT USED TO ILLUMINATE PRODUCT ERROR CHECKING MACHINES INSTALLED ON CN AUTOMATION LINES (VOLTAGE 24VDC / 6W). MODEL: CSTR-2BS23718-B. MANUFACTURER: CST. 100% NEW#&CN
交易日期
2022/09/26
提单编号
122200020918581
供应商
công ty tnhh mxn vina
采购商
mxn co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2427
HS编码
85258059
产品标签
camera
产品描述
20MP DIGITAL CAMERA, MEASURING AND SHAPING IMAGE QUALITY ON INDUSTRIAL AUTOMATION LINES, CAPABLE OF STORING IMAGES, 128MB MEMORY. MODEL: MV-CE200-ACC3M-12V. MANUFACTURER: HIKROBOT. 100% NEW#&CN
交易日期
2022/09/26
提单编号
122200020918581
供应商
công ty tnhh mxn vina
采购商
mxn co.ltd.
出口港
——
进口港
incheon intl apt seo
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
3.4other
金额
2427
HS编码
85258059
产品标签
camera
产品描述
CAMERA KTS 20MP,MÁY ĐO LƯỜNG HÌNH ẢNH ĐỊNH HÌNH CHẤT LƯỢNG SX TRÊN DÂY CHUYỀN TỰ ĐỘNG HÓA CÔNG NGHIỆP,CÓ KHẢ NĂNG LƯU TRỮ HÌNH ẢNH,BỘ NHỚ 128MB.MODEL: MV-CE200-ACC3M-12V.HÃNG SX:HIKROBOT. MỚI 100%#&CN @
交易日期
2022/09/22
提单编号
122200020831089
供应商
công ty tnhh mxn vina
采购商
mxn co.ltd.
出口港
——
进口港
incheon intl apt seo
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
33.3other
金额
10764
HS编码
84718090
产品标签
pad
产品描述
BỘ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU DĐ ANALOG TỪ 0-10V THÀNH TÍN HIỆU SỐ:AJ65VBTCU-68ADIN SỐ ĐIỂM ĐẦU VÀO 8 ĐIỂM,Đ/A 24VDC;KT115X41X67MM DÙNG ĐỂ KẾT NỐI ĐẦU VÀO, RA CỦA MÁY XỬ LÝ DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG#&JP @
交易日期
2022/09/22
提单编号
122200020831089
供应商
công ty tnhh mxn vina
采购商
mxn co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
10764
HS编码
84718090
产品标签
pad
产品描述
ANALOG CONVERTER FROM 0-10V TO DIGITAL SIGNAL: AJ65VBTCU-68ADIN NUMBER OF INPUT POINTS 8 POINTS, DONG/A 24VDC; KT115X41X67MM USED TO CONNECT INPUT AND OUTPUT OF AUTOMATIC DATA PROCESSING MACHINE#&JP
交易日期
2022/09/22
提单编号
122200020831089
供应商
công ty tnhh mxn vina
采购商
mxn co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
10530
HS编码
84717010
产品标签
rigid disk drivers
产品描述
CC-LINK FR-A7NC-E KIT COMMUNICATION KIT IS AN ACCESSORY OF THE INVERTER WITH SPECIFICATIONS: SINGLE PHASE 220V, POWER 0.75 ~ 2.2KW, USED FOR GLASS PROCESSING MACHINES.#&JP
交易日期
2022/09/22
提单编号
122200020831089
供应商
công ty tnhh mxn vina
采购商
mxn co.ltd.
出口港
——
进口港
incheon intl apt seo
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
33.3other
金额
10530
HS编码
84717010
产品标签
rigid disk drivers
产品描述
BỘ GIAO TIẾP CC-LINK FR-A7NC-E KIT LÀ PHỤ KIỆN CỦA BIẾN TẦN CÓ THÔNG SỐ KỸ THUẬT: LOẠI 1 PHA 220V , CÔNG SUẤT 0,75 ~ 2,2KW, DÙNG CHO MÁY GIA CÔNG KÍNH.#&JP @
交易日期
2022/09/19
提单编号
122200020692070
供应商
công ty tnhh mxn vina
采购商
mxn co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
809
HS编码
85258059
产品标签
camera
产品描述
20MP DIGITAL CAMERA, IMAGE PROCESSING TO MEASURE PRODUCT QUALITY ON INDUSTRIAL AUTOMATION LINES. MODEL: MV-CE200-ACC3M-12V.MANUFACTURER: HIKROBOT.100% NEW#&CN
交易日期
2022/09/19
提单编号
122200020692070
供应商
công ty tnhh mxn vina
采购商
mxn co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
279
HS编码
84718090
产品标签
pad
产品描述
LAN CONNECTION DEVICE (CARD) USED TO TRANSMIT AND RECEIVE SIGNALS, 4 RJ45 PORTS, MAX OUTPUT POWER 30W/PORT.MODEL:PCIE-1GTX4-POE. MANUFACTURER: HIKVISION.100% BRAND NEW#&CN
交易日期
2022/09/19
提单编号
122200020692070
供应商
công ty tnhh mxn vina
采购商
mxn co.ltd.
出口港
——
进口港
incheon intl apt seo
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
258
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN ĐỔI NGUỒN CẤP ĐIỆN AC THÀNH DC DÙNG CHO ĐÈN LED CST (ĐIỆN ÁP ĐẦU VÀO 100-240VAC/50-60HZ, ĐIỆN ÁP ĐẦU RA 5-24VDC/5A, CÔNG SUẤT 120W). MODEL CSTR-DPS24120C-4TD.HÃNG SX:CST.MỚI 100%#&CN @
交易日期
2022/09/19
提单编号
122200020692070
供应商
công ty tnhh mxn vina
采购商
mxn co.ltd.
出口港
——
进口港
incheon intl apt seo
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
809
HS编码
85258059
产品标签
camera
产品描述
CAMERA KỸ THUẬT SỐ 20MP, XỬ LÝ HÌNH ẢNH ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM TRÊN DÂY CHUYỀN TỰ ĐỘNG HÓA CÔNG NGHIỆP.MODEL: MV-CE200-ACC3M-12V.HÃNG SX: HIKROBOT.MỚI 100%#&CN @