产品描述
SSV-BLACK INK#&MỰC IN ĐEN STY-F950B, TP:BUTHYL GLYCOL ACETATE (112-07-2), COPOLYMER (67762-82-7), ISOPHORONE(78-59-1),DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT TẤM CHẮN ĐIỆN THOẠI. THUỘC DÒNG 1 TK 104723713140/E11#&KR @
交易日期
2022/09/14
提单编号
——
供应商
ssnewtech vietnam co.ltd.
采购商
ssnewtech
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——
金额
53.2
HS编码
32151900
产品标签
printing ink
产品描述
SSV-INK#&MỰC IN MÀU STY 850B PW SS210525, TP:ACRYLIC COPOLYMER (9011-14-7);BUTHYL GLYCOL ACETATE (112-07-2),...DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT TẤM CHẮN ĐIỆN THOẠI.THUỘC DÒNG 2 TK 104706623600/E11#&KR @
交易日期
2022/09/14
提单编号
——
供应商
ssnewtech vietnam co.ltd.
采购商
ssnewtech
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——
金额
282.2
HS编码
32151900
产品标签
printing ink
产品描述
SSV-INK#&MỰC IN THƯỜNG STM-500HC; TP: METHOXY PROPANOL (107-98-2); DI(PROPYLENE GLYCOL) METHYL ETHER (34590-94-8),..DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT TẤM CHẮN ĐIỆN THOẠI. THUỘC DÒNG 1 TK 104706667000/E11#&KR @
交易日期
2022/09/14
提单编号
——
供应商
ssnewtech vietnam co.ltd.
采购商
ssnewtech
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——
金额
363.2
HS编码
32151900
产品标签
printing ink
产品描述
SSV-INK#&MỰC IN MÀU STM SMOKY SILVER27 (SS211206),TP:ACRYLIC COPOLYMER (9011-14-7); COPOLYMER(67762-82-7);DIBASIC ESTER(106-65-0)..DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT TẤM CHẮN ĐIỆN THOẠI. DÒNG1 TK104532152060/E11#&KR @
交易日期
2022/09/14
提单编号
——
供应商
ssnewtech vietnam co.ltd.
采购商
ssnewtech
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——
金额
221.6
HS编码
32151900
产品标签
printing ink
产品描述
SSV-INK#&MỰC IN MÀU STY GC 2-2 SS210531, TP:ACRYLIC COPOLYMER (9011-14-7);BUTHYL GLYCOL ACETATE (112-07-2),... DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT TẤM CHẮN ĐIỆN THOẠI. THUỘC DÒNG 1 TK 104706623600/E11#&KR @
交易日期
2022/09/14
提单编号
——
供应商
ssnewtech vietnam co.ltd.
采购商
ssnewtech
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——
金额
590.4
HS编码
32151900
产品标签
printing ink
产品描述
SSV-UV#&DUNG DỊCH UV (STU-AD-103), TP: PROPENOIC ACID(42978-66-5); 2-ISOCYANATOETHYL ACRYLATE(13641-96-8);..DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT TẤM CHẮN ĐIỆN THOẠI.THUỘC DÒNG 5 TK 104627272630/E11#&KR @
交易日期
2022/09/14
提单编号
——
供应商
ssnewtech vietnam co.ltd.
采购商
ssnewtech
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——
金额
94
HS编码
32110000
产品标签
prepared driers
产品描述
SSV-HARDENER#&CHẤT TẠO CỨNG STY-865; TP: 1,6-DIISOCYANATOHEXANE HOMOPOLYMER (28182-81-2),..DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT TẤM CHẮN ĐIỆN THOẠI. THUỘC DÒNG 3 TK 104706623600/E11#&KR @