产品描述
.#&MÁY KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT (HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN 220V) (MODEL: YMC460S),DÒNG6 TK 100853148762#&KR
交易日期
2022/02/01
提单编号
122200014656276
供应商
.hae sung vina co.ltd.
采购商
yujin hitec
出口港
tan cang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
35915other
金额
3449.27
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
.#&MÁY KIỂM TRA THẤU KÍNH (HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN 220V) (MODEL: LENS INJECTION MACHINE FANUC ROBOSHOT S-2000I30A ) (S/N:A111R0111) (NĂM 2011) THUỘC DÒNG 1 TK 101333136008#&JP
交易日期
2022/02/01
提单编号
122200014655398
供应商
.hae sung vina co.ltd.
采购商
yujin hitec
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
50160other
金额
11114.92
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
.#&MÁY KIỂM TRA THẤU KÍNH (DÙNG ĐIỆN 220V) FANUC ROBOSHOT S-2000I30B, (S/N:A111R0067 NĂM 2011),DÒNG3 TK 101495765825#&KR
交易日期
2022/02/01
提单编号
122200014655398
供应商
.hae sung vina co.ltd.
采购商
yujin hitec
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
50160other
金额
604.98
HS编码
90029090
产品标签
optical elements
产品描述
.#&MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ YMC460S (HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN 220V) (MODEL: 20160302-071),DÒNG5 TK 100790515450#&KR
交易日期
2022/02/01
提单编号
122200014656276
供应商
.hae sung vina co.ltd.
采购商
yujin hitec
出口港
tan cang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
35915other
金额
255.99
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
.#&MÁY LÀM KHÔ SẢN PHẨM (HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN 220V) (MODEL: DEHUMIDIFYING MACHINE MORETO D2 T) S/N: 1301778 NĂM 2013 THUỘC DÒNG 12 TK 101333136008#&KR
交易日期
2022/02/01
提单编号
122200014655398
供应商
.hae sung vina co.ltd.
采购商
yujin hitec
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
50160other
金额
548
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
.#&MÁY THÁO LẮP NGUYÊN LIỆU TỰ ĐỘNG (HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN 220V) TAKEOUT ROBOT; YUDO; MODEL: EX-600V; (201306-0144 NĂM 2013),DÒNG14 TK 101495765825#&KR
交易日期
2022/02/01
提单编号
122200014655398
供应商
.hae sung vina co.ltd.
采购商
yujin hitec
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
50160other
金额
761.11
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
.#&MÁY THÁO LẮP NGUYÊN LIỆU TỰ ĐỘNG (HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN 220V) TAKEOUT ROBOT; YUDO; MODEL: EX-600V (S/N: 201307-0222 NĂM 2013),DÒNG13 TK 101495765825#&KR
产品描述
.#&LÒ SẤY DÙNG ĐỂ SẤY KHÔ KEO VÀ NGUYÊN PHỤ LIỆU TRONG SẢN XUẤT BẰNG PHƯƠNG PHÁP GIA NHIỆT. MODEL: D2T. S/N: 17-09535. 230V 50-60HZ.NSX: MORETTO.NSX: 2017, THUỘC DÒNG 22 TK 103182685764#&IT
交易日期
2022/02/01
提单编号
122200014656276
供应商
.hae sung vina co.ltd.
采购商
yujin hitec
出口港
tan cang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
35915other
金额
652.27
HS编码
90029090
产品标签
optical elements
产品描述
.#&THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ (HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN 220V) (MODEL: TEMPERATURE CONTROL UNIT YUIL YMC-460S), (S/N: 20170318-064) THUỘC DÒNG 1 TK 101332697430#&KR
交易日期
2022/02/01
提单编号
122200014655398
供应商
.hae sung vina co.ltd.
采购商
yujin hitec
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
50160other
金额
761.11
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
.#&MÁY THÁO LẮP NGUYÊN LIỆU TỰ ĐỘNG (HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN 220V) TAKEOUT ROBOT; YUDO; MODEL EX-600 S/N:201104-0257 NĂM 2011,DÒNG16 TK 101495765825#&KR
交易日期
2022/02/01
提单编号
122200014656276
供应商
.hae sung vina co.ltd.
采购商
yujin hitec
出口港
tan cang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
35915other
金额
11473.98
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
.#&MÁY KIỂM TRA THẤU KÍNH (HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN 220V) LENS INJECTION MACHINE / FANUC ROBOSHOT S-2000I30A(S/N: A143R0758)(NĂM SẢN XUẤT 2014) THUỘC DÒNG 11 TK 101630235120#&KR
交易日期
2022/02/01
提单编号
122200014655398
供应商
.hae sung vina co.ltd.
采购商
yujin hitec
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
50160other
金额
591.89
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
.#&MÁY THÁO LẮP NGUYÊN LIỆU TỰ ĐỘNG (HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN 220V) MODEL: TAKEOUT ROBOT YUDO EX-600 (S/N:201104-0267 NĂM 2011),DÒNG4 TK 101360277064#&KR
交易日期
2022/02/01
提单编号
122200014656276
供应商
.hae sung vina co.ltd.
采购商
yujin hitec
出口港
tan cang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
35915other
金额
15443.54
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
.#&MÁY KIỂM TRA THẤU KÍNH (DÙNG ĐIỆN 220V) FANUC ROBOSHOT S-2000I30B (S/N: A111R0062 NĂM 2011) THUỘC DÒNG 3 TK 101495765825#&KR
交易日期
2022/02/01
提单编号
122200014655398
供应商
.hae sung vina co.ltd.
采购商
yujin hitec
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
50160other
金额
891.55
HS编码
90029090
产品标签
optical elements
产品描述
.#&THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ (HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN 220V) TEMPERATURE CONTROL UNIT / YUIL YMC-460S (S/N:20121120-497) (NĂM SẢN XUẤT 2012),DÒNG 28 TK 101630235120#&KR