【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh mtv sản xuất thương mại bellis việt nam
活跃值62
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2021-12-08
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-08 共计93 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh mtv sản xuất thương mại bellis việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2021
3
92958.5
0 2022
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
tai cang fu yun chemical fiber co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv sản xuất thương mại bellis việt nam
出口港
shanghai cn
进口港
cang qui nhon bdinh vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7461
HS编码
55032000
产品标签
synthetic staple fibres,polyesters
产品描述
XƠ STAPLE TỔNG HỢP TỪ 100% POLYESTER, CHƯA CHẢI THÔ, CHƯA CHẢI KỸ HOẶC CHƯA GIA CÔNG CÁCH KHÁC ĐỂ KÉO SỢI,(4D X 51MM X SD LM SUPER C)...
展开
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
tai cang fu yun chemical fiber co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv sản xuất thương mại bellis việt nam
出口港
shanghai cn
进口港
cang qui nhon bdinh vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
65208
HS编码
55032000
产品标签
synthetic staple fibres,polyesters
产品描述
XƠ STAPLE TỔNG HỢP TỪ 100% POLYESTER, CHƯA CHẢI THÔ, CHƯA CHẢI KỸ HOẶC CHƯA GIA CÔNG CÁCH KHÁC ĐỂ KÉO SỢI,(4D X 51MM X SD LM SUPER A)...
展开
交易日期
2021/12/03
提单编号
——
供应商
jiu long thai co.,ltd
采购商
công ty tnhh mtv sản xuất thương mại bellis việt nam
出口港
laem chabang th
进口港
cang qui nhon bdinh vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41928.585
HS编码
55032000
产品标签
synthetic staple fibres,polyesters
产品描述
XƠ STAPLE TỔNG HỢP TỪ POLYESTER TÁI CHẾ, CHƯA CHẢI THÔ, CHƯA CHẢI KỸ HOẶC CHƯA GIA CÔNG CÁCH KHÁC ĐỂ KÉO SỢI,(15DX64MM HC-NS-F-HD), H...
展开
交易日期
2020/12/05
提单编号
——
供应商
tai cang fu yun chemical fiber co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv sản xuất thương mại bellis việt nam
出口港
qingdao cn
进口港
cang qui nhon bdinh vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37500
HS编码
84193919
产品标签
dryer
产品描述
TỦ SẤY BẰNG ĐIỆN- ELECTRIC DRYING BOX (MODEL: XHHX-4700-8800, 380V, 50HZ, 180KW), HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, DÙNG ĐỂ SẤY GÒN TẤM TRONG CÔNG...
展开
交易日期
2020/11/02
提单编号
——
供应商
tai cang fu yun chemical fiber co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv sản xuất thương mại bellis việt nam
出口港
shanghai cn
进口港
cang qui nhon bdinh vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7200
HS编码
84451940
产品标签
drying machine,air conditioner,detergent
产品描述
MÁY TRỘN GÒN MÚT- HOPPER (MODEL: XH-MX-2600, 380V, 50HZ, 4.5 KW), DÙNG ĐỂ TRỘN CÁC LOẠI GÒN VỚI NHAU, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HÀNG MỚI 1...
展开
交易日期
2020/11/02
提单编号
——
供应商
tai cang fu yun chemical fiber co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv sản xuất thương mại bellis việt nam
出口港
shanghai cn
进口港
cang qui nhon bdinh vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6500
HS编码
84451940
产品标签
drying machine,air conditioner,detergent
产品描述
MÁY ĐÁNH GÒN- FIBER OPENET (MODEL: XH-KQJ-1200, 380V, 50HZ, 9.2 KW), DÙNG LÀM TƠI XƠ SỢI, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/10/15
提单编号
——
供应商
tai cang fu yun chemical fiber co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv sản xuất thương mại bellis việt nam
出口港
shanghai cn
进口港
cang qui nhon bdinh vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7200
HS编码
84451940
产品标签
drying machine,air conditioner,detergent
产品描述
MÁY TRỘN GÒN MÚT- HOPPER (MODEL: XH-MX-2600, 380V, 50HZ, 4.5 KW), DÙNG ĐỂ TRỘN CÁC LOẠI GÒN VỚI NHAU, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/10/15
提单编号
——
供应商
tai cang fu yun chemical fiber co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv sản xuất thương mại bellis việt nam
出口港
shanghai cn
进口港
cang qui nhon bdinh vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11600
HS编码
84459010
产品标签
warping machines
产品描述
MÁY ĐÁNH SỢI HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN- CROSS LAPPER (MODEL: XH-CXJ-4500, 380V, 50HZ, 7.5KW), DÙNG ĐỂ TRẢI MÀNG GÒN, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/10/15
提单编号
——
供应商
tai cang fu yun chemical fiber co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv sản xuất thương mại bellis việt nam
出口港
shanghai cn
进口港
cang qui nhon bdinh vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5500
HS编码
84454010
产品标签
automatic bobbin winders
产品描述
MÁY ĐÁNH ỐNG VẢI KHÔNG DỆT- NON-WOVEN FABRIC WINDING MACHINE (MODEL: XH-CJ-4500, 380V,50HZ, 1.5KW), DÙNG ĐỂ CUỘN VẢI TRONG CÔNG NGHIỆ...
展开
交易日期
2020/10/10
提单编号
——
供应商
tai cang fu yun chemical fiber co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv sản xuất thương mại bellis việt nam
出口港
shanghai cn
进口港
cang qui nhon bdinh vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
86500
HS编码
84451110
产品标签
spinning machine,carding machine
产品描述
MÁY CHẢI THÔ- CARDING MACHINE (MODEL: XH-SMJ-2700, 380V, 50HZ, 49.4KW), DÙNG ĐỂ CHẢI XƠ SỢI, HÀNG MỚI 100 @ ...
展开
交易日期
2020/09/21
提单编号
——
供应商
tai cang fu yun chemical fiber co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv sản xuất thương mại bellis việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang qui nhon bdinh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35238.5
HS编码
55032000
产品标签
synthetic staple fibres,polyesters
产品描述
XƠ STAPLE TỔNG HỢP TỪ 100% POLYESTER, CHƯA CHẢI THÔ, CHƯA CHẢI KỸ HOẶC CHƯA GIA CÔNG CÁCH KHÁC ĐỂ KÉO SỢI,(4D X 51MM X SD LM SUPER A)...
展开
交易日期
2020/09/13
提单编号
——
供应商
tai cang fu yun chemical fiber co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv sản xuất thương mại bellis việt nam
出口港
shanghai cn
进口港
cang qui nhon bdinh vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
783
HS编码
84483100
产品标签
wire card clothing
产品描述
KIM CHẢI- CARD CLOTHING, NHÃN HIỆU: GERON, 60KG/CÁI, DÙNG CHO MÁY CHẢI THÔ, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/09/13
提单编号
——
供应商
tai cang fu yun chemical fiber co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv sản xuất thương mại bellis việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
783
HS编码
84483100
产品标签
wire card clothing
产品描述
CARD- CARD CLOTHING, BRAND: GERON, 60KG/ PIECE, FOR CARD, 100% BRAND NEW ...
展开
交易日期
2020/09/08
提单编号
——
供应商
tai cang fu yun chemical fiber co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv sản xuất thương mại bellis việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang qui nhon bdinh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15470
HS编码
55032000
产品标签
synthetic staple fibres,polyesters
产品描述
XƠ STAPLE TỔNG HỢP TỪ 100% POLYESTER, CHƯA CHẢI THÔ, CHƯA CHẢI KỸ HOẶC CHƯA GIA CÔNG CÁCH KHÁC ĐỂ KÉO SỢI,(15D X 64MM HC SUPER A), HÀ...
展开
交易日期
2020/09/08
提单编号
——
供应商
tai cang fu yun chemical fiber co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv sản xuất thương mại bellis việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang qui nhon bdinh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9621.15
HS编码
55032000
产品标签
synthetic staple fibres,polyesters
产品描述
XƠ STAPLE TỔNG HỢP TỪ 100% POLYESTER, CHƯA CHẢI THÔ, CHƯA CHẢI KỸ HOẶC CHƯA GIA CÔNG CÁCH KHÁC ĐỂ KÉO SỢI,(7D X 64MM SUPER A), HÀNG M...
展开
+ 查阅全部
采供产品
polyesters
16
61.54%
>
synthetic staple fibres
16
61.54%
>
air conditioner
3
11.54%
>
detergent
3
11.54%
>
drying machine
3
11.54%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
55032000
16
61.54%
>
84451940
3
11.54%
>
84483100
2
7.69%
>
84193919
1
3.85%
>
84224000
1
3.85%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
77
82.8%
>
costa rica
15
16.13%
>
thailand
1
1.08%
>
港口统计
cang qui nhon bdinh
72
77.42%
>
cang qui nhon bdinh vn
19
20.43%
>
shanghai cn
1
1.08%
>
công ty tnhh mtv sản xuất thương mại bellis việt nam是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-08,công ty tnhh mtv sản xuất thương mại bellis việt nam共有93笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh mtv sản xuất thương mại bellis việt nam的93笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh mtv sản xuất thương mại bellis việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱