供应商
cheng rurng international co.ltd.
采购商
cty tnhh phổ vy
出口港
keelung chilung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
733
HS编码
84512900
产品标签
drying machines
产品描述
MÁY SẤY, HIỆU WHIRPOOL, CỬA TRẮNG, SỨC CHỨA 12KG VẢI/ LẦN SẤY, MODEL CEM2765FQ, CÔNG SUẤT 4.725 W, 220V/ 50HZ, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/26
提单编号
——
供应商
cheng rurng international co.ltd.
采购商
cty tnhh phổ vy
出口港
keelung chilung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
150
HS编码
94038990
产品标签
furniture
产品描述
TỦ ĐỰNG ĐỒ 3 NGĂN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/26
提单编号
——
供应商
cheng rurng international co.ltd.
采购商
cty tnhh phổ vy
出口港
keelung chilung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
350
HS编码
73209010
产品标签
springs,railway vehicles
产品描述
BỆ BẰNG THÉP ĐỂ LÓT CHÂN MÁY GIẶT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/26
提单编号
——
供应商
cheng rurng international co.ltd.
采购商
cty tnhh phổ vy
出口港
keelung chilung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6670
HS编码
84513090
产品标签
thermocompressor
产品描述
MÁY ÉP BẰNG HƠI NHIỆT, HEAT PRESS MACHINE, MODEL NC4141, 2.5 KW, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/26
提单编号
——
供应商
cheng rurng international co.ltd.
采购商
cty tnhh phổ vy
出口港
keelung chilung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
667
HS编码
84512900
产品标签
drying machines
产品描述
MÁY SẤY DÙNG KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG MẪU IN, PAO 3, 15KG VẢI/ LẦN SẤY, CÔNG SUẤT 4.725 W, 220V/ 50HZ, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/26
提单编号
——
供应商
cheng rurng international co.ltd.
采购商
cty tnhh phổ vy
出口港
keelung chilung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1334
HS编码
84502000
产品标签
washing machines
产品描述
MÁY GIẶT, HIỆU WHIRPOOL, CỬA TRÊN, LỒNG ĐỨNG, SỨC CHỨA 13KG VẢI KHÔ/ LẦN GIẶT, MODEL 1CWTW4845EWER, CÔNG SUẤT 900W, TỐC ĐỘ VẮT 700 VÒNG/ PHÚT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/01/15
提单编号
——
供应商
su mingdong
采购商
cty tnhh phổ vy
出口港
cnzzz
进口港
vnsgn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
94059990
产品标签
sensor
产品描述
HỘP ĐÈN RỖNG KHÔNG CÓ BÓNG ĐÈN HIỆU TILO, MODEL P60 6, KÍCH THƯỚC 765X610X340MM GẮN ĐÈN VÀO ĐỂ CHIẾU SÁNG, MỚI 100% @
交易日期
2019/01/15
提单编号
——
供应商
su mingdong
采购商
cty tnhh phổ vy
出口港
cnzzz
进口港
vnsgn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
94054050
产品标签
plastic,searchlight
产品描述
ĐÈN LED HIỆU TILO, MODEL P60 6 , KÍCH THƯỚC 765X610X340MM, DÙNG ĐỂ CHIẾU SÁNG TRONG KHUÔN VIÊN CÔNG TY, MỚI 100% @
交易日期
2019/01/15
提单编号
——
供应商
su mingdong
采购商
cty tnhh phổ vy
出口港
cnzzz
进口港
vnsgn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
450
HS编码
94059990
产品标签
sensor
产品描述
HỘP ĐÈN RỖNG KHÔNG CÓ BÓNG ĐÈN HIỆU TILO, MODEL P60 6, KÍCH THƯỚC 765X610X340MM GẮN ĐÈN VÀO ĐỂ CHIẾU SÁNG, MỚI 100% @