【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
usa embassy
活跃值90
国际采供商,最后一笔交易日期是
2024-11-27
地址: 518 23rd street, nw sa-1 columbia plaza washington, dc 20520
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-27 共计6103 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是usa embassy公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
363
594244.27
1528558.26 2024
38
13639.01
206466
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/11/27
提单编号
6063158
供应商
jeffrey leonard simmons jr
采购商
usa embassy
出口港
delhi air
进口港
manila
供应区
India
采购区
Philippines
重量
——
金额
44986.03
HS编码
98049000
产品标签
for personal use,y post,he i,pro,espe,ion,hea,import,ev,ticl,foreign trade
产品描述
Other - All Dutiable Articles Intended For Personal Use Imported By Post Or Air And Exempted From Any Prohibition In Respect Of The I...
展开
交易日期
2024/09/27
提单编号
maei242352191
供应商
madhusudan marble pvt ltd.
采购商
usa embassy
出口港
algeciras
进口港
miami
供应区
Other
采购区
United States
重量
19259.885kg
金额
382149
HS编码
730810
产品标签
diplomat,express,c 14,ipm,cod,iec,construction material,wooden c
产品描述
2 X 20 HD STC 14 WOODEN CRA TES OF CONSTRUCTION MATERIAL - DIPLOMATIC SHIPMENT S/BIL L NO: 2682170 DT.25.07.2024 S/BILL NO: 2684933 D...
展开
交易日期
2024/09/27
提单编号
maei242352191
供应商
madhusudan marble pvt ltd.
采购商
usa embassy
出口港
algeciras
进口港
miami
供应区
Other
采购区
United States
重量
21979.611kg
金额
436113
HS编码
730810
产品标签
diplomat,express,c 14,ipm,cod,iec,construction material,wooden c
产品描述
2 X 20 HD STC 14 WOODEN CRA TES OF CONSTRUCTION MATERIAL - DIPLOMATIC SHIPMENT S/BIL L NO: 2682170 DT.25.07.2024 S/BILL NO: 2684933 D...
展开
交易日期
2024/09/10
提单编号
maei242143899
供应商
madhusudan marble pvt ltd.
采购商
usa embassy
出口港
algeciras
进口港
miami
供应区
Costa Rica
采购区
United States
重量
19589.645kg
金额
388692
HS编码
970190
产品标签
diplomat,wooden crates,ipm,cod,iec,gh,construction material
产品描述
1 X 20 HD STC 6 WOODEN CRATES OF CONSTRUCTION MATERIAL- DIPLOMATIC SHIPMENT S/BILL NO: 2434530 DT.15.07.2024 H.S.CODE: 25162000 IEC N...
展开
交易日期
2024/09/04
提单编号
306709286130
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
usa embassy
出口港
cang lach huyen hp
进口港
manila
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
——
金额
20
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
Hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng: Tủ gỗ công nghiệp#&US ...
展开
交易日期
2024/09/04
提单编号
306709286130
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
usa embassy
出口港
cang lach huyen hp
进口港
manila
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
——
金额
90
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
Hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng:Ghế tựa đang sử dụng, gỗ công nghiệp#&US ...
展开
交易日期
2024/09/04
提单编号
306709286130
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
usa embassy
出口港
cang lach huyen hp
进口港
manila
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
——
金额
20
HS编码
63090000
产品标签
worn clothing
产品描述
Hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng: Quần áo#&US ...
展开
交易日期
2024/09/04
提单编号
306709286130
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
usa embassy
出口港
cang lach huyen hp
进口港
manila
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
——
金额
180
HS编码
84713020
产品标签
dell inspiron,computer
产品描述
Hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng:Máy tính xách tay cá nhân, đang sử dụng #&US ...
展开
交易日期
2024/09/04
提单编号
306709286130
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
usa embassy
出口港
cang lach huyen hp
进口港
manila
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
——
金额
10
HS编码
82152000
产品标签
tableware sets
产品描述
Hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng: Dụng cụ nhà bếp: xoong, nồi, chảo#&US ...
展开
交易日期
2024/09/04
提单编号
306709286130
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
usa embassy
出口港
cang lach huyen hp
进口港
manila
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
——
金额
20
HS编码
64059000
产品标签
footwear
产品描述
Hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng: Giày dép#&US ...
展开
交易日期
2024/09/04
提单编号
306709286130
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
usa embassy
出口港
cang lach huyen hp
进口港
manila
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
——
金额
130
HS编码
84433239
产品标签
laser
产品描述
Hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng:Máy in HP đang sử dụng, in đen trắng#&US ...
展开
交易日期
2024/09/04
提单编号
306709286130
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
usa embassy
出口港
cang lach huyen hp
进口港
manila
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
——
金额
79
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
Hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng:Sách vở đang sử dụng, 79 quyển/hộp#&US ...
展开
交易日期
2024/09/04
提单编号
306709286130
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
usa embassy
出口港
cang lach huyen hp
进口港
manila
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
——
金额
10
HS编码
95069990
产品标签
golf,outdoor game supplies
产品描述
Hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng: Máy sấy tóc#&US ...
展开
交易日期
2024/09/04
提单编号
306709286130
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
usa embassy
出口港
cang lach huyen hp
进口港
manila
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
——
金额
15
HS编码
95059000
产品标签
carnival
产品描述
Hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng: Chỉ khâu, dụng cụ khâu vá#&US ...
展开
交易日期
2024/09/04
提单编号
306709286130
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
usa embassy
出口港
cang lach huyen hp
进口港
manila
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
——
金额
15
HS编码
82152000
产品标签
tableware sets
产品描述
Hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng: Đồ nhà bếp: bát, đĩa, thìa#&US ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
construction material
116
13.57%
>
diplomat
98
11.46%
>
ipm
72
8.42%
>
express
68
7.95%
>
release
67
7.84%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
730810
72
8.42%
>
730890980018
28
3.27%
>
392690979018
20
2.34%
>
732690980019
11
1.29%
>
251620
10
1.17%
>
+ 查阅全部
贸易区域
bahamas
44
18.26%
>
belgium
30
12.45%
>
spain
17
7.05%
>
jamaica
16
6.64%
>
indonesia
12
4.98%
>
+ 查阅全部
港口统计
port everglades fl
40
16.6%
>
newark nj
33
13.69%
>
san juan pr
33
13.69%
>
houston
22
9.13%
>
miami
16
6.64%
>
+ 查阅全部
usa embassy是一家
美国采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-27,usa embassy共有6103笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从usa embassy的6103笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出usa embassy在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。