以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-16共计268笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh giải pháp kỹ thuật và phụ tùng công nghiệp公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/16
提单编号
106806447530
供应商
.lamons singapore pte ltd.
采购商
công ty tnhh giải pháp kỹ thuật và phụ tùng công nghiệp
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1090
HS编码
68151990
产品标签
——
产品描述
Tấm graphite làm kín được tăng cứng bằng thép không gỉ SS316, dùng để làm kín cho van, kích thước: 1000mm x 1000mm x 5mm, NSX: Lamons...
展开
交易日期
2024/12/03
提单编号
106767226310
供应商
tss norway as
采购商
công ty tnhh giải pháp kỹ thuật và phụ tùng công nghiệp
出口港
milano-malpensa
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38097.97925
HS编码
73072390
产品标签
inox
产品描述
Khuỷu nối ống 90 độ, loại hàn giáp mối, bằng thép không gỉ, kích thước 8 inch x chiều dày 23mm, đường kính trong ID 193.1mm, NSX: IBF...
展开
交易日期
2024/11/26
提单编号
106749998130
供应商
la meccanica padana s.r.l.
采购商
công ty tnhh giải pháp kỹ thuật và phụ tùng công nghiệp
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1137.9072
HS编码
73072210
产品标签
connector,master spindle,master metal
产品描述
Măng sông ghép nối ống, loại có ren để ghép nối, kt:3 inch, chiều dày 9.8mm, đk trong ID 58.4 mm, vật liệu thép không gỉ, NSX: LA MEC...
展开
交易日期
2024/11/26
提单编号
106749998130
供应商
la meccanica padana s.r.l.
采购商
công ty tnhh giải pháp kỹ thuật và phụ tùng công nghiệp
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
801.70734
HS编码
73072310
产品标签
welding parts
产品描述
Nối rẽ ghép nối ống, loại hàn giáp mối (Weldolet), kt: 8 inch x 3 inch, chiều dày hai đầu nối ống: 23mm x 9.8mm, đk trong ID 69,3mm, ...
展开
交易日期
2024/11/26
提单编号
106749998130
供应商
la meccanica padana s.r.l.
采购商
công ty tnhh giải pháp kỹ thuật và phụ tùng công nghiệp
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2977.05966
HS编码
73072390
产品标签
inox
产品描述
Măng sông nối ống, loại hàn giáp mối, kt: 8 inch, chiều dày 23mm, đk trong ID: 153.1mm, vật liệu thép không gỉ, NSX: LA MECCANICA PAD...
展开
交易日期
2024/11/26
提单编号
106749998130
供应商
la meccanica padana s.r.l.
采购商
công ty tnhh giải pháp kỹ thuật và phụ tùng công nghiệp
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
359.07735
HS编码
73072310
产品标签
welding parts
产品描述
Nối rẽ ghép nối ống, loại hàn giáp mối (Weldolet), kt:8 inch x 1.1/2 inch, chiều dày hai đầu nối ống: 23mm x 5.08 mm, đk trong ID 38....
展开
交易日期
2024/11/26
提单编号
106749998130
供应商
la meccanica padana s.r.l.
采购商
công ty tnhh giải pháp kỹ thuật và phụ tùng công nghiệp
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
513.25184
HS编码
73072310
产品标签
welding parts
产品描述
Nối rẽ ghép nối ống, loại hàn giáp mối (Weldolet), kt: 8 inchx2 inch, chiều dày hai đầu nối ống: 23mm x 6 mm,đk trong ID 48,3mm, vật ...
展开
交易日期
2024/11/26
提单编号
106749998130
供应商
la meccanica padana s.r.l.
采购商
công ty tnhh giải pháp kỹ thuật và phụ tùng công nghiệp
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
679.36242
HS编码
73072210
产品标签
connector,master spindle,master metal
产品描述
Măng sông ghép nối ống, loại có ren để ghép nối, kt: 2 inch, chiều dày 6 mm, đường kính trong ID 39.3 mm, vật liệu thép không gỉ, NSX...
展开
交易日期
2024/11/19
提单编号
106736582740
供应商
pillar seal solutions singapore pte ltd.
采购商
công ty tnhh giải pháp kỹ thuật và phụ tùng công nghiệp
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
240
HS编码
84849000
产品标签
gaskets
产品描述
Vòng đệm làm kín gồm các kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu dệt làm kín, dùng làm kín cho van hơi;Style No:6710(2ea)+6610(4ea)=6 ...
展开
交易日期
2024/11/08
提单编号
106706737541
供应商
pillar seal solutions singapore pte ltd.
采购商
công ty tnhh giải pháp kỹ thuật và phụ tùng công nghiệp
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
640
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
Vòng đệm làm kín bằng kim loại, Mã hàng: PN 4; Hiệu: Tanken, phụ tùng dùng lắp trong bộ làm kín cơ khí cho bơm nước; Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/08
提单编号
106706737541
供应商
pillar seal solutions singapore pte ltd.
采购商
công ty tnhh giải pháp kỹ thuật và phụ tùng công nghiệp
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4456
HS编码
84849000
产品标签
gaskets
产品描述
Vòng đệm làm kín gồm các kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu dệt làm kín; Mã hàng: P/N 8; Hiệu: Tanken, phụ tùng dùng lắp trong bộ...
展开
交易日期
2024/11/08
提单编号
106706737541
供应商
pillar seal solutions singapore pte ltd.
采购商
công ty tnhh giải pháp kỹ thuật và phụ tùng công nghiệp
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Vòng đệm O-ring hình tròn làm kín bằng cao su; Mã hàng: P/N 7; Hiệu: Tanken, phụ tùng dùng lắp trong bộ làm kín cơ khí cho bơm nước; ...
展开
交易日期
2024/11/08
提单编号
106706737541
供应商
pillar seal solutions singapore pte ltd.
采购商
công ty tnhh giải pháp kỹ thuật và phụ tùng công nghiệp
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Vòng đệm O-ring hình tròn làm kín bằng cao su; Mã hàng: P/N 11, Hiệu: Tanken, linh kiện dùng trong bộ làm kín cơ khí cho bơm nước; Mớ...
展开
交易日期
2024/11/08
提单编号
106706737541
供应商
pillar seal solutions singapore pte ltd.
采购商
công ty tnhh giải pháp kỹ thuật và phụ tùng công nghiệp
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34722
HS编码
84842000
产品标签
mechnical seals
产品描述
Bộ làm kín cơ khí/ Tanken Complete Mechanical Seal (P/N: 1~19 All), Model :100/80-BV28-YM; Đường kính trục: OD80mm; Bản vẽ số: T3-417...
展开
交易日期
2024/11/08
提单编号
106706737541
供应商
pillar seal solutions singapore pte ltd.
采购商
công ty tnhh giải pháp kỹ thuật và phụ tùng công nghiệp
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3216
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
Vít bằng kim loại; Set Screw, Mã hàng: P/N 19; Hiệu: Tanken, phụ tùng dùng lắp trong bộ làm kín cơ khí cho bơm nước; Mới 100% ...
展开
công ty tnhh giải pháp kỹ thuật và phụ tùng công nghiệp是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-16,công ty tnhh giải pháp kỹ thuật và phụ tùng công nghiệp共有268笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh giải pháp kỹ thuật và phụ tùng công nghiệp的268笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh giải pháp kỹ thuật và phụ tùng công nghiệp在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。