产品描述
BỘ LƯỢC ĐỔ GEL 30 RĂNG, 1,5MM; BẰNG NHỰA, I/N: 31042-12444597, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HSX: THERMO FISHER SCIENTIFIC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
amex exp imp gmbh
采购商
viện thú y
出口港
wien at
进口港
noi bai airport vn
供应区
Austria
采购区
Vietnam
重量
——
金额
289.054
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
RỔ ĐỰNG DÙNG CHO NỒI HẤP 270X200MM; BẰNG THÉP, I/N: 32451-CV-28, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HSX: RAYPA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/24
提单编号
ae100022
供应商
amex exp imp gmbh
采购商
viện thú y
出口港
wien
进口港
ha noi
供应区
Austria
采购区
Vietnam
重量
139.2other
金额
528.579
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
MÁY ĐIỆN DI GEL THERMO SCIENTIFIC, I/N: 31042-11997475, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HSX: THERMO FISHER SCIENTIFIC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
ae100022
供应商
amex export imports gmbh
采购商
viện thú y
出口港
wien
进口港
ha noi
供应区
Austria
采购区
Vietnam
重量
139.2other
金额
528.579
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
MÁY ĐIỆN DI GEL THERMO SCIENTIFIC, I/N: 31042-11997475, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HSX: THERMO FISHER SCIENTIFIC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
ae100022
供应商
amex export imports gmbh
采购商
viện thú y
出口港
wien
进口港
ha noi
供应区
Austria
采购区
Vietnam
重量
139.2other
金额
104.476
HS编码
90279010
产品标签
sensor,heater
产品描述
KHAY ĐỔ GEL CHO HỆ THỐNG THERMO SCIENTIFIC; BẰNG NHỰA, I/N: 31042-12464607, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HSX: THERMO FISHER SCIENTIFIC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
amex exp imp gmbh
采购商
viện thú y
出口港
wien at
进口港
noi bai airport vn
供应区
Austria
采购区
Vietnam
重量
——
金额
895.188
HS编码
84713020
产品标签
dell inspiron,computer
产品描述
MÁY TÍNH XÁCH TAY VÀ PHẦN MỀM ĐI KÈM, I/N: 33519-B07ZS2KC6J, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HSX: DELL. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/24
提单编号
ae100022
供应商
amex export imports gmbh
采购商
viện thú y
出口港
wien
进口港
ha noi
供应区
Austria
采购区
Vietnam
重量
139.2other
金额
77.54
HS编码
90275010
产品标签
tester
产品描述
ĐÈN ĐỌC GEL VÀ CHỤP ẢNH THERMO SCIENTIFIC UVTRANSILLUMINATOR BULB,, I/N: 31042-13345081, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HSX: THERMO FISHER SCIENTIFIC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
ae100022
供应商
amex exp imp gmbh
采购商
viện thú y
出口港
wien
进口港
ha noi
供应区
Austria
采购区
Vietnam
重量
139.2other
金额
104.476
HS编码
90279010
产品标签
sensor,heater
产品描述
KHAY ĐỔ GEL CHO HỆ THỐNG THERMO SCIENTIFIC; BẰNG NHỰA, I/N: 31042-12464607, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HSX: THERMO FISHER SCIENTIFIC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
ae100022
供应商
amex exp imp gmbh
采购商
viện thú y
出口港
wien
进口港
ha noi
供应区
Austria
采购区
Vietnam
重量
139.2other
金额
55.901
HS编码
90279010
产品标签
sensor,heater
产品描述
BỘ LƯỢC ĐỔ GEL 30 RĂNG, 1,5MM; BẰNG NHỰA, I/N: 31042-12444597, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HSX: THERMO FISHER SCIENTIFIC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
ae100022
供应商
amex exp imp gmbh
采购商
viện thú y
出口港
wien
进口港
ha noi
供应区
Austria
采购区
Vietnam
重量
139.2other
金额
77.54
HS编码
90275010
产品标签
tester
产品描述
ĐÈN ĐỌC GEL VÀ CHỤP ẢNH THERMO SCIENTIFIC UVTRANSILLUMINATOR BULB,, I/N: 31042-13345081, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HSX: THERMO FISHER SCIENTIFIC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
ae100022
供应商
amex export imports gmbh
采购商
viện thú y
出口港
wien
进口港
ha noi
供应区
Austria
采购区
Vietnam
重量
139.2other
金额
28173.267
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
MÁY REALTIME PCR QUANTSTUDIO 5 0.2ML KÈM MÁY TÍNH XÁCH TAY , I/N: 31042-15751198, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HSX: THERMO FISHER SCIENTIFIC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
amex exp imp gmbh
采购商
viện thú y
出口港
wien at
进口港
noi bai airport vn
供应区
Austria
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5248.551
HS编码
84192000
产品标签
laboratory sterilizers
产品描述
NỒI HẤP TIỆT TRÙNG ÁP SUẤT CAO, I/N: 32451-AES-50, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HSX: RAYPA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/24
提单编号
ae100022
供应商
amex exp imp gmbh
采购商
viện thú y
出口港
wien
进口港
ha noi
供应区
Austria
采购区
Vietnam
重量
139.2other
金额
28173.267
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
MÁY REALTIME PCR QUANTSTUDIO 5 0.2ML KÈM MÁY TÍNH XÁCH TAY , I/N: 31042-15751198, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HSX: THERMO FISHER SCIENTIFIC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
ascension
采购商
viện thú y
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
3
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
CHẤT SỬ DỤNG DUY TRÌ AN TOÀN SINH HỌC TRONG CHĂN NUÔI (CHLORASORB), DẠNG BỘT, 454G (1 POUND)/ LỌ,1 KIỆN 3 LỌ, MÃ: CSB40-1, MANUFACTURER: ASCENSION AG, HÀNG MẪU CHỈ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI100%
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
ascension
采购商
viện thú y
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
3
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
CHẤT SỬ DỤNG DUY TRÌ AN TOÀN SINH HỌC TRONG CHĂN NUÔI (CHLORASORB), DẠNG BỘT, 454G (1 POUND)/ LỌ,1 KIỆN 3 LỌ, MÃ: CSB40-1, MANUFACTURER: ASCENSION AG, HÀNG MẪU CHỈ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI100%