产品描述
Thiết bị trộn hoá chất trong phòng thí nghiệm, model: D1036, điện áp: DC24V, nhà sx: Benchmark. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/04
提单编号
106531895411
供应商
tnt research co ., ltd
采购商
viện thú y
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3012
HS编码
84798210
产品标签
mixing machine
产品描述
Thiết bị trộn hoá chất trong phòng thí nghiệm, model: T25 D, điện áp: 220-240V, 800W, nhà sx: IKA. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/04
提单编号
106531895411
供应商
tnt research co ., ltd
采购商
viện thú y
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22846
HS编码
84798969
产品标签
——
产品描述
Thiết bị tách thành phần môi trường vi sinh trong phòng thí nghiệm, model: SLA-E13200, điện áp: 100-240V, nhà sx: Taiwan Advanced Nanotech. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/04
提单编号
106531895411
供应商
tnt research co ., ltd
采购商
viện thú y
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11686
HS编码
84184090
产品标签
vertical freezer
产品描述
Tủ kết đông ( bảo quản mẫu vật trong phòng thí nghiệm), model: MDF-U54V-PK, điện áp: 220V, 1180W, dung tich: 519L, nhà sx: PHC Corporation. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/04
提单编号
106531895411
供应商
tnt research co ., ltd
采购商
viện thú y
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11000
HS编码
84147011
产品标签
——
产品描述
Tủ an toàn sinh học, model: AC2-4S8-NS, đã lắp bộ phận lọc, chiều ngang nắp chụp hút: 1035mm, đ.áp: 220-240V, 550W, nhà sx: Esco. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/04
提单编号
106531895411
供应商
tnt research co ., ltd
采购商
viện thú y
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3384
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
Tủ ấm 37 độ C dùng để bảo quản vi sinh trong phòng thí nghiệm, model: IN110, điện áp: 230V, 1400W, nhà sx: MEMMERT. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/04
提单编号
106531895411
供应商
tnt research co ., ltd
采购商
viện thú y
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39180
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
Thiết bị lên men sục khí trong phòng thí nghiệm, model: MARADO-PDA, điện áp: 220V, nhà sx: BIO CNS. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/04
提单编号
106531895411
供应商
tnt research co ., ltd
采购商
viện thú y
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8165
HS编码
84211990
产品标签
centrifuges
产品描述
Máy ly tâm dùng để phân tách cặn và dung dịch trong phòng thí nghiệm, model: 1730R , điện áp: 220V, 2KVA, nhà sx: Gyrozen. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/04
提单编号
106531895411
供应商
tnt research co ., ltd
采购商
viện thú y
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11500
HS编码
84211990
产品标签
centrifuges
产品描述
Máy ly tâm dùng để phân tách cặn và dung dịch trong phòng thí nghiệm, model: 1580R , điện áp: 220V, 2.5KVA, nhà sx: Gyrozen. Hàng mới 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
ae100022
供应商
amex export imports gmbh
采购商
viện thú y
出口港
wien
进口港
ha noi
供应区
Austria
采购区
Vietnam
重量
139.2other
金额
55.901
HS编码
90279010
产品标签
sensor,heater
产品描述
BỘ LƯỢC ĐỔ GEL 30 RĂNG, 1,5MM; BẰNG NHỰA, I/N: 31042-12444597, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HSX: THERMO FISHER SCIENTIFIC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
amex exp imp gmbh
采购商
viện thú y
出口港
wien at
进口港
noi bai airport vn
供应区
Austria
采购区
Vietnam
重量
——
金额
289.054
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
RỔ ĐỰNG DÙNG CHO NỒI HẤP 270X200MM; BẰNG THÉP, I/N: 32451-CV-28, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HSX: RAYPA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/24
提单编号
ae100022
供应商
amex exp imp gmbh
采购商
viện thú y
出口港
wien
进口港
ha noi
供应区
Austria
采购区
Vietnam
重量
139.2other
金额
528.579
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
MÁY ĐIỆN DI GEL THERMO SCIENTIFIC, I/N: 31042-11997475, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HSX: THERMO FISHER SCIENTIFIC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
ae100022
供应商
amex export imports gmbh
采购商
viện thú y
出口港
wien
进口港
ha noi
供应区
Austria
采购区
Vietnam
重量
139.2other
金额
528.579
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
MÁY ĐIỆN DI GEL THERMO SCIENTIFIC, I/N: 31042-11997475, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HSX: THERMO FISHER SCIENTIFIC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
ae100022
供应商
amex export imports gmbh
采购商
viện thú y
出口港
wien
进口港
ha noi
供应区
Austria
采购区
Vietnam
重量
139.2other
金额
104.476
HS编码
90279010
产品标签
sensor,heater
产品描述
KHAY ĐỔ GEL CHO HỆ THỐNG THERMO SCIENTIFIC; BẰNG NHỰA, I/N: 31042-12464607, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HSX: THERMO FISHER SCIENTIFIC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
amex exp imp gmbh
采购商
viện thú y
出口港
wien at
进口港
noi bai airport vn
供应区
Austria
采购区
Vietnam
重量
——
金额
895.188
HS编码
84713020
产品标签
dell inspiron,computer
产品描述
MÁY TÍNH XÁCH TAY VÀ PHẦN MỀM ĐI KÈM, I/N: 33519-B07ZS2KC6J, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HSX: DELL. HÀNG MỚI 100% @