【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh thương mại và dịch vụ be4c
活跃值62
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2020-03-06
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-03-06 共计26 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thương mại và dịch vụ be4c公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2020/03/06
提单编号
——
供应商
warwick fabrics australia py ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ be4c
出口港
other au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.691
HS编码
54075200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn,texturd polyester
产品描述
VẢI GRAVITY SAND (FGR31SAND), TỪ 93% POLYESTER,5% COTTON, 2%NYLON, DÙNG LÀM SOFA, DỆT THOI,ĐINH LƯỢNG 0,58KG/M2, KHỔ 140CM, HÀNG MỚI ...
展开
交易日期
2020/03/06
提单编号
——
供应商
warwick fabrics australia py ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ be4c
出口港
other au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
259.795
HS编码
54075200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn,texturd polyester
产品描述
VẢI GRAVITY STEEL (FGR31STEE), TỪ 93% POLYESTER,5% COTTON, 2%NYLON, DÙNG LÀM SOFA, DỆT THOI,ĐINH LƯỢNG 0,58KG/M2, KHỔ 140CM, HÀNG MỚI...
展开
交易日期
2020/03/06
提单编号
——
供应商
warwick fabrics australia py ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ be4c
出口港
other au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.691
HS编码
54075200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn,texturd polyester
产品描述
VẢI BODHI INK (FBDH1INKK), TỪ 100% POLYESTER,DÙNG LÀM SOFA, DỆT THOI,ĐINH LƯỢNG 0,595KG/M2, KHỔ 145CM, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/03/06
提单编号
——
供应商
warwick fabrics australia py ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ be4c
出口港
other au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.897
HS编码
54075200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn,texturd polyester
产品描述
VẢI GRAVITY STEEL (FGR31STEE), TỪ 93% POLYESTER,5% COTTON, 2%NYLON, DÙNG LÀM SOFA, DỆT THOI,ĐINH LƯỢNG 0,58KG/M2, KHỔ 140CM, HÀNG MỚI...
展开
交易日期
2019/02/16
提单编号
——
供应商
guangzhou yaohuang trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ be4c
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9
HS编码
94017100
产品标签
metal frame chair
产品描述
GHẾ QUẦY TÍNH TIỀN A126, CHẤT LIỆU KHUNG THÉP,NỆM NGỒI BỌC VẢI, MÀU: COBB-95 BLACK LEG, KÍCH THƯỚC: 500X420X880MM (HÀNG MỚI 100%) @ ...
展开
交易日期
2019/02/16
提单编号
——
供应商
guangzhou yaohuang trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ be4c
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
96
HS编码
94017100
产品标签
metal frame chair
产品描述
GHẾ ĂN A098, CHẤT LIỆU KHUNG THÉP, NỆM NGỒI BỌC VẢI, MÀU: COBB-95 BLACK LEG, KÍCH THƯỚC: 450X580X820MM (HÀNG MỚI 100%) @ ...
展开
交易日期
2019/02/16
提单编号
——
供应商
guangzhou yaohuang trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ be4c
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
94017100
产品标签
metal frame chair
产品描述
GHẾ QUẦY TÍNH TIỀN A189, CHẤT LIỆU KHUNG THÉP,NỆM NGỒI BỌC VẢI MÀU: MIA-68 BLACK LEG, KÍCH THƯỚC: 540X490X900MM (HÀNG MỚI 100%) @ ...
展开
交易日期
2019/02/16
提单编号
——
供应商
guangzhou yaohuang trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ be4c
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
76
HS编码
94017100
产品标签
metal frame chair
产品描述
GHẾ ĂN A173, CHẤT LIỆU THÉP, MÀU: VELU-63A BLACK LEG, KÍCH THƯỚC: 550X430X830MM (HÀNG MỚI 100%) @ ...
展开
交易日期
2019/02/16
提单编号
——
供应商
guangzhou yaohuang trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ be4c
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
84
HS编码
94017100
产品标签
metal frame chair
产品描述
GHẾ ĂN A173, CHẤT LIỆU THÉP, MÀU: MIA-68 BLACK LEG, KÍCH THƯỚC: 550X490X780MM (HÀNG MỚI 100%) @ ...
展开
交易日期
2019/02/16
提单编号
——
供应商
guangzhou yaohuang trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ be4c
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37
HS编码
94017100
产品标签
metal frame chair
产品描述
GHẾ ĂN CÓ TAY A117, CHẤT LIỆU KHUNG THÉP,NỆM NGỒI BỌC VẢI, MÀU: L802-8 BLACK LEG, KÍCH THƯỚC: 580X600X820MM (HÀNG MỚI 100%) @ ...
展开
交易日期
2019/02/16
提单编号
——
供应商
guangzhou yaohuang trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ be4c
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54
HS编码
94017100
产品标签
metal frame chair
产品描述
GHẾ ĂN A118, CHẤT LIỆU THÉP, MÀU: L802-12 BLACK LEG, KÍCH THƯỚC: 450X570X820MM (HÀNG MỚI 100%) @ ...
展开
交易日期
2019/02/16
提单编号
——
供应商
guangzhou yaohuang trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ be4c
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22
HS编码
94017100
产品标签
metal frame chair
产品描述
GHẾ PHÒNG CHỜ A146, CHẤT LIỆU THÉP, MÀU: COBB-49 BLACK LEG, KÍCH THƯỚC: 760X760X820MM (HÀNG MỚI 100%) @ ...
展开
交易日期
2019/02/16
提单编号
——
供应商
guangzhou yaohuang trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ be4c
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22
HS编码
94017100
产品标签
metal frame chair
产品描述
GHẾ PHÒNG CHỜ A146, CHẤT LIỆU KHUNG THÉP,NỆM NGỒI BỌC VẢI MÀU: COBB-49 BLACK LEG, KÍCH THƯỚC: 760X760X820MM (HÀNG MỚI 100%) @ ...
展开
交易日期
2019/02/16
提单编号
——
供应商
guangzhou yaohuang trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ be4c
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
76
HS编码
94017100
产品标签
metal frame chair
产品描述
GHẾ ĂN A173, CHẤT LIỆU KHUNG THÉP,NỆM NGỒI BỌC VẢI MÀU: VELU-63A BLACK LEG, KÍCH THƯỚC: 550X430X830MM (HÀNG MỚI 100%) @ ...
展开
交易日期
2019/02/16
提单编号
——
供应商
guangzhou yaohuang trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ be4c
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
94017100
产品标签
metal frame chair
产品描述
GHẾ QUẦY TÍNH TIỀN A189, CHẤT LIỆU THÉP, MÀU: MIA-68 BLACK LEG, KÍCH THƯỚC: 540X490X900MM (HÀNG MỚI 100%) @ ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
metal frame chair
22
84.62%
>
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
4
15.38%
>
texturd polyester
4
15.38%
>
HS编码统计
94017100
22
84.62%
>
54075200
4
15.38%
>
港口统计
cang cat lai hcm
22
84.62%
>
ho chi minh airport vn
4
15.38%
>
công ty tnhh thương mại và dịch vụ be4c是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-03-06,công ty tnhh thương mại và dịch vụ be4c共有26笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thương mại và dịch vụ be4c的26笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thương mại và dịch vụ be4c在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。