以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-01-26共计119笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是madian for imp公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/01/26
提单编号
122200014346732
供应商
nguyen dinh rubber co.ltd.
采购商
madian for imp
出口港
——
进口港
sokhna port eg
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
22443.8other
金额
8698.5
HS编码
40117000
产品标签
motorbike
产品描述
VỎ ( LỐP, KHÔNG BAO GỒM RUỘT) CAO SU CỦA MÁY CÀY SIZE 15.5 - 38 LX1 16B QUY CÁCH 1578X400X39 MM ( MỚI 100%). NHÃN HIỆU NDR. XUẤT XỨ VIỆT NAM.#&VN @
交易日期
2022/01/26
提单编号
122200014346732
供应商
nguyen dinh rubber co.ltd.
采购商
madian for imp
出口港
——
进口港
sokhna port eg
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
22443.8other
金额
1697.5
HS编码
40117000
产品标签
motorbike
产品描述
VỎ ( LỐP, KHÔNG BAO GỒM RUỘT) CAO SU CỦA MÁY CÀY SIZE 4.00 - 12 ST1 6B QUY CÁCH 545X114X10 MM ( MỚI 100%). NHÃN HIỆU NDR. XUẤT XỨ VIỆT NAM.#&VN @
交易日期
2022/01/26
提单编号
122200014348587
供应商
nguyen dinh rubber co.ltd.
采购商
madian for imp
出口港
——
进口港
sokhna port eg
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
18560.3other
金额
7642.4
HS编码
40117000
产品标签
motorbike
产品描述
VỎ ( LỐP, KHÔNG BAO GỒM RUỘT) CAO SU CỦA MÁY CÀY SIZE 14.9 - 24 LX2 12B QUY CÁCH 1310X344X55 MM ( MỚI 100%). NHÃN HIỆU NDR. XUẤT XỨ VIỆT NAM.#&VN @
交易日期
2022/01/26
提单编号
122200014346732
供应商
nguyen dinh rubber co.ltd.
采购商
madian for imp
出口港
——
进口港
sokhna port eg
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
22443.8other
金额
2547.5
HS编码
40117000
产品标签
motorbike
产品描述
VỎ ( LỐP, KHÔNG BAO GỒM RUỘT) CAO SU CỦA MÁY CÀY SIZE 6.00 - 16 ST1 8B QUY CÁCH 902X188X19 MM ( MỚI 100%). NHÃN HIỆU NDR. XUẤT XỨ VIỆT NAM.#&VN @
交易日期
2022/01/26
提单编号
122200014346732
供应商
nguyen dinh rubber co.ltd.
采购商
madian for imp
出口港
——
进口港
sokhna port eg
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
22443.8other
金额
6933.1
HS编码
40117000
产品标签
motorbike
产品描述
VỎ ( LỐP, KHÔNG BAO GỒM RUỘT) CAO SU CỦA MÁY CÀY SIZE 5.00 - 15 ST1 6B QUY CÁCH 662X130X12 MM ( MỚI 100%). NHÃN HIỆU NDR. XUẤT XỨ VIỆT NAM.#&VN @
交易日期
2022/01/26
提单编号
122200014346732
供应商
nguyen dinh rubber co.ltd.
采购商
madian for imp
出口港
——
进口港
sokhna port eg
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
22443.8other
金额
18406.5
HS编码
40117000
产品标签
motorbike
产品描述
VỎ ( LỐP, KHÔNG BAO GỒM RUỘT) CAO SU CỦA MÁY CÀY SIZE 15.5 - 38 LX1 12B QUY CÁCH 1578X400X39 MM ( MỚI 100%). NHÃN HIỆU NDR. XUẤT XỨ VIỆT NAM.#&VN @
交易日期
2022/01/26
提单编号
122200014348587
供应商
nguyen dinh rubber co.ltd.
采购商
madian for imp
出口港
——
进口港
sokhna port eg
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
18560.3other
金额
5082.4
HS编码
40117000
产品标签
motorbike
产品描述
VỎ ( LỐP, KHÔNG BAO GỒM RUỘT) CAO SU CỦA MÁY CÀY SIZE 11.2 - 20 LX1 12B QUY CÁCH 979X194X24 MM ( MỚI 100%). NHÃN HIỆU NDR. XUẤT XỨ VIỆT NAM.#&VN @
交易日期
2022/01/26
提单编号
122200014346732
供应商
nguyen dinh rubber co.ltd.
采购商
madian for imp
出口港
——
进口港
sokhna port eg
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
22443.8other
金额
1749.5
HS编码
40117000
产品标签
motorbike
产品描述
VỎ ( LỐP, KHÔNG BAO GỒM RUỘT) CAO SU CỦA MÁY CÀY SIZE 13.6 - 26 LS 12B QUY CÁCH 1260X315X40 MM ( MỚI 100%). NHÃN HIỆU NDR. XUẤT XỨ VIỆT NAM.#&VN @
交易日期
2022/01/26
提单编号
122200014346732
供应商
nguyen dinh rubber co.ltd.
采购商
madian for imp
出口港
——
进口港
sokhna port eg
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
22443.8other
金额
4158
HS编码
40117000
产品标签
motorbike
产品描述
VỎ ( LỐP, KHÔNG BAO GỒM RUỘT) CAO SU CỦA MÁY CÀY SIZE 11.2 - 20 LX1 12B QUY CÁCH 979X194X24 MM ( MỚI 100%). NHÃN HIỆU NDR. XUẤT XỨ VIỆT NAM.#&VN @
交易日期
2022/01/26
提单编号
122200014346732
供应商
nguyen dinh rubber co.ltd.
采购商
madian for imp
出口港
——
进口港
sokhna port eg
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
22443.8other
金额
3747.5
HS编码
40117000
产品标签
motorbike
产品描述
VỎ ( LỐP, KHÔNG BAO GỒM RUỘT) CAO SU CỦA MÁY CÀY SIZE 7.50 - 20 ST1 8B QUY CÁCH 902X188X19 MM ( MỚI 100%). NHÃN HIỆU NDR. XUẤT XỨ VIỆT NAM.#&VN @
交易日期
2022/01/26
提单编号
122200014346732
供应商
nguyen dinh rubber co.ltd.
采购商
madian for imp
出口港
——
进口港
sokhna port eg
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
22443.8other
金额
2297.5
HS编码
40117000
产品标签
motorbike
产品描述
VỎ ( LỐP, KHÔNG BAO GỒM RUỘT) CAO SU CỦA MÁY CÀY SIZE 6.00 - 12 G3 10B QUY CÁCH 633X170X27 MM ( MỚI 100%). NHÃN HIỆU NDR. XUẤT XỨ VIỆT NAM.#&VN @
交易日期
2022/01/26
提单编号
122200014346732
供应商
nguyen dinh rubber co.ltd.
采购商
madian for imp
出口港
——
进口港
sokhna port eg
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
22443.8other
金额
6399
HS编码
40117000
产品标签
motorbike
产品描述
VỎ ( LỐP, KHÔNG BAO GỒM RUỘT) CAO SU CỦA MÁY CÀY SIZE 16.9 - 38 LX1 12B QUY CÁCH 1620X424X47 MM ( MỚI 100%). NHÃN HIỆU NDR. XUẤT XỨ VIỆT NAM.#&VN @
交易日期
2022/01/26
提单编号
122200014348587
供应商
nguyen dinh rubber co.ltd.
采购商
madian for imp
出口港
——
进口港
sokhna port eg
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
18560.3other
金额
8804.8
HS编码
40117000
产品标签
motorbike
产品描述
VỎ ( LỐP, KHÔNG BAO GỒM RUỘT) CAO SU CỦA MÁY CÀY SIZE 9.00 - 20 ST1 12B QUY CÁCH 946X210X21 MM ( MỚI 100%). NHÃN HIỆU NDR. XUẤT XỨ VIỆT NAM.#&VN @
交易日期
2022/01/26
提单编号
122200014346732
供应商
nguyen dinh rubber co.ltd.
采购商
madian for imp
出口港
——
进口港
sokhna port eg
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
22443.8other
金额
1679.5
HS编码
40117000
产品标签
motorbike
产品描述
VỎ ( LỐP, KHÔNG BAO GỒM RUỘT) CAO SU CỦA MÁY CÀY SIZE 14.9 - 24 LX2 12B QUY CÁCH 1310X344X55 MM ( MỚI 100%). NHÃN HIỆU NDR. XUẤT XỨ VIỆT NAM.#&VN @
交易日期
2022/01/26
提单编号
122200014348587
供应商
nguyen dinh rubber co.ltd.
采购商
madian for imp
出口港
——
进口港
sokhna port eg
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
18560.3other
金额
36329.62
HS编码
40117000
产品标签
motorbike
产品描述
VỎ ( LỐP, KHÔNG BAO GỒM RUỘT) CAO SU CỦA MÁY CÀY SIZE 15.5 - 38 LX1 12B QUY CÁCH 1578X400X39 MM ( MỚI 100%). NHÃN HIỆU NDR. XUẤT XỨ VIỆT NAM.#&VN @
madian for imp是一家埃及采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于埃及原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-01-26,madian for imp共有119笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从madian for imp的119笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出madian for imp在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。