产品描述
IVRYP#&GIẤY IVORY (HÀM LƯỢNG BỘT GIẤY KHÔNG QUÁ 10% SO VỚI TỔNG LƯỢNG BỘT GIẤY THEO TRỌNG LƯỢNG, ĐỊNH LƯỢNG 70 GSM, KT: 810 MM), DẠNG CUỘN, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VỞ XUẤT KHẨU. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
1712211hph0n0fx4bs4009
供应商
hup wing m sdn bhd
采购商
hpsp
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang tan vu hp
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
132724other
金额
58317.84
HS编码
48025790
产品标签
roll paper
产品描述
IVRYP#&GIẤY IVORY (HÀM LƯỢNG BỘT GIẤY KHÔNG QUÁ 10% SO VỚI TỔNG LƯỢNG BỘT GIẤY THEO TRỌNG LƯỢNG, ĐỊNH LƯỢNG 70 GSM, KT: 780 MM), DẠNG CUỘN, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VỞ XUẤT KHẨU. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
1712211hph0n0fx4bs4009
供应商
hup wing m sdn bhd
采购商
hpsp
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang tan vu hp
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
132724other
金额
58317.84
HS编码
48025790
产品标签
roll paper
产品描述
IVRYP#&GIẤY IVORY (HÀM LƯỢNG BỘT GIẤY KHÔNG QUÁ 10% SO VỚI TỔNG LƯỢNG BỘT GIẤY THEO TRỌNG LƯỢNG, ĐỊNH LƯỢNG 70 GSM, KT: 780 MM), DẠNG CUỘN, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VỞ XUẤT KHẨU. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
1712211hph0n0fx4bs4009
供应商
hup wing m sdn bhd
采购商
hpsp
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang tan vu hp
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
132724other
金额
18560
HS编码
48025790
产品标签
roll paper
产品描述
IVRYP#&GIẤY IVORY (HÀM LƯỢNG BỘT GIẤY KHÔNG QUÁ 10% SO VỚI TỔNG LƯỢNG BỘT GIẤY THEO TRỌNG LƯỢNG, ĐỊNH LƯỢNG 70 GSM, KT: 760 MM), DẠNG CUỘN, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VỞ XUẤT KHẨU. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
1712211hph0n0fx4bs4009
供应商
hup wing m sdn bhd
采购商
hpsp
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang tan vu hp
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
132724other
金额
16202.88
HS编码
48025790
产品标签
roll paper
产品描述
IVRYP#&GIẤY IVORY (HÀM LƯỢNG BỘT GIẤY KHÔNG QUÁ 10% SO VỚI TỔNG LƯỢNG BỘT GIẤY THEO TRỌNG LƯỢNG, ĐỊNH LƯỢNG 70 GSM, KT: 885 MM), DẠNG CUỘN, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VỞ XUẤT KHẨU. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
1712211hph0n0fx4bs4009
供应商
hup wing m sdn bhd
采购商
hpsp
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang tan vu hp
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
132724other
金额
18560
HS编码
48025790
产品标签
roll paper
产品描述
IVRYP#&GIẤY IVORY (HÀM LƯỢNG BỘT GIẤY KHÔNG QUÁ 10% SO VỚI TỔNG LƯỢNG BỘT GIẤY THEO TRỌNG LƯỢNG, ĐỊNH LƯỢNG 70 GSM, KT: 760 MM), DẠNG CUỘN, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VỞ XUẤT KHẨU. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
1712211hph0n0fx4bs4009
供应商
hup wing m sdn bhd
采购商
hpsp
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang tan vu hp
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
132724other
金额
59354.88
HS编码
48025790
产品标签
roll paper
产品描述
IVRYP#&GIẤY IVORY (HÀM LƯỢNG BỘT GIẤY KHÔNG QUÁ 10% SO VỚI TỔNG LƯỢNG BỘT GIẤY THEO TRỌNG LƯỢNG, ĐỊNH LƯỢNG 70 GSM, KT: 810 MM), DẠNG CUỘN, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VỞ XUẤT KHẨU. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
1712211hph0n0fx4bs4009
供应商
hup wing m sdn bhd
采购商
hpsp
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang tan vu hp
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
132724other
金额
16202.88
HS编码
48025790
产品标签
roll paper
产品描述
IVRYP#&GIẤY IVORY (HÀM LƯỢNG BỘT GIẤY KHÔNG QUÁ 10% SO VỚI TỔNG LƯỢNG BỘT GIẤY THEO TRỌNG LƯỢNG, ĐỊNH LƯỢNG 70 GSM, KT: 885 MM), DẠNG CUỘN, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VỞ XUẤT KHẨU. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/25
提单编号
30007810
供应商
gold east trading hong kong co
采购商
hpsp
出口港
nanning
进口港
yen vien ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
48739other
金额
4006.49
HS编码
48109290
产品标签
duplex
产品描述
IVR#&BÌA IVORY, ĐÃ TRÁNG BỀ MẶT BẰNG CHẤT VÔ CƠ KHÁC, ĐỊNH LƯỢNG 250 GSM, KHỔ 790 MM, DẠNG CUỘN, ĐƯỜNG KÍNH 1300 MM, ĐƯỜNG KÍNH LÕI 6 INCH, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VỞ, KẸP TÀI LIỆU XUẤT KHẨU. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/25
提单编号
30007810
供应商
gold east trading hong kong co
采购商
hpsp
出口港
nanning
进口港
yen vien ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
48739other
金额
19742.63
HS编码
48109290
产品标签
duplex
产品描述
IVR#&BÌA IVORY, ĐÃ TRÁNG BỀ MẶT BẰNG CHẤT VÔ CƠ KHÁC, ĐỊNH LƯỢNG 250 GSM, KHỔ 1090 MM, DẠNG CUỘN, ĐƯỜNG KÍNH 1300 MM, ĐƯỜNG KÍNH LÕI 6 INCH, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VỞ, KẸP TÀI LIỆU XUẤT KHẨU. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/25
提单编号
30007810
供应商
gold east trading hong kong co
采购商
hpsp
出口港
nanning
进口港
yen vien ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
48739other
金额
3916.33
HS编码
48109290
产品标签
duplex
产品描述
IVR#&BÌA IVORY, ĐÃ TRÁNG BỀ MẶT BẰNG CHẤT VÔ CƠ KHÁC, ĐỊNH LƯỢNG 400 GSM, KHỔ 790 MM, DẠNG CUỘN, ĐƯỜNG KÍNH 1300 MM, ĐƯỜNG KÍNH LÕI 6 INCH, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VỞ, KẸP TÀI LIỆU XUẤT KHẨU. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/25
提单编号
30007810
供应商
gold east trading hong kong co
采购商
hpsp
出口港
nanning
进口港
yen vien ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
48739other
金额
3916.33
HS编码
48109290
产品标签
duplex
产品描述
IVR#&BÌA IVORY, ĐÃ TRÁNG BỀ MẶT BẰNG CHẤT VÔ CƠ KHÁC, ĐỊNH LƯỢNG 400 GSM, KHỔ 790 MM, DẠNG CUỘN, ĐƯỜNG KÍNH 1300 MM, ĐƯỜNG KÍNH LÕI 6 INCH, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VỞ, KẸP TÀI LIỆU XUẤT KHẨU. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/25
提单编号
30007810
供应商
gold east trading hong kong co
采购商
hpsp
出口港
nanning
进口港
yen vien ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
48739other
金额
19742.63
HS编码
48109290
产品标签
duplex
产品描述
IVR#&BÌA IVORY, ĐÃ TRÁNG BỀ MẶT BẰNG CHẤT VÔ CƠ KHÁC, ĐỊNH LƯỢNG 250 GSM, KHỔ 1090 MM, DẠNG CUỘN, ĐƯỜNG KÍNH 1300 MM, ĐƯỜNG KÍNH LÕI 6 INCH, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VỞ, KẸP TÀI LIỆU XUẤT KHẨU. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/25
提单编号
30007810
供应商
gold east trading hong kong co
采购商
hpsp
出口港
nanning
进口港
yen vien ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
48739other
金额
7691.78
HS编码
48109290
产品标签
duplex
产品描述
IVR#&BÌA IVORY, ĐÃ TRÁNG BỀ MẶT BẰNG CHẤT VÔ CƠ KHÁC, ĐỊNH LƯỢNG 300 GSM, KHỔ 830 MM, DẠNG CUỘN, ĐƯỜNG KÍNH 1300 MM, ĐƯỜNG KÍNH LÕI 6 INCH, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VỞ, KẸP TÀI LIỆU XUẤT KHẨU. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/25
提单编号
30007810
供应商
gold east trading hong kong co
采购商
hpsp
出口港
nanning
进口港
yen vien ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
48739other
金额
3155.6
HS编码
48109290
产品标签
duplex
产品描述
IVR#&BÌA IVORY, ĐÃ TRÁNG BỀ MẶT BẰNG CHẤT VÔ CƠ KHÁC, ĐỊNH LƯỢNG 350 GSM, KHỔ 560 MM, DẠNG CUỘN, ĐƯỜNG KÍNH 1300 MM, ĐƯỜNG KÍNH LÕI 6 INCH, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VỞ, KẸP TÀI LIỆU XUẤT KHẨU. HÀNG MỚI 100%