供应商
cig sci-tech company limited
采购商
chieni co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——kg
金额
30000
HS编码
85021390
产品标签
diesel engine
产品描述
ALTERNATING GENERATOR SET DIESEL ENGINE, KOHLER BRAND, MODEL: 800ROZ71, CAPACITY: 800KW/1000KVA, 3P/4W/50HZ, 1500RPM, FUEL USED: DIESEL, YEAR OF MANUFACTURE: 1993 USED GOODS#&US
交易日期
2022/02/26
提单编号
122200015026790
供应商
công ty tnhh khoa học kỹ thuật cig
采购商
chieni co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
18345other
金额
18240
HS编码
84289090
产品标签
handling machinery
产品描述
XE NÂNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRÊN CAO DẠNG CẮT KÉO,CHẠY BẰNG ĐIỆN, CHIỀU CAO NÂNG 19 FEET MODEL:SJ3219, HIỆU SKYJACK, SERIAL NO: A100012522; A100012523, NSX: 2021, HÀNG MỚI 100%.#&CA
交易日期
2022/02/26
提单编号
122200015026790
供应商
công ty tnhh khoa học kỹ thuật cig
采购商
chieni co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
18345other
金额
2000
HS编码
85153990
产品标签
welding machine
产品描述
MÁY HÀN HIỆU:YANMAR,MODEL: YW300S-3, 400A, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&US
交易日期
2022/02/26
提单编号
122200015026790
供应商
công ty tnhh khoa học kỹ thuật cig
采购商
chieni co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
18345other
金额
19600
HS编码
84289090
产品标签
handling machinery
产品描述
XE NÂNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRÊN CAO DẠNG CẮT KÉO,CHẠY BẰNG ĐIỆN, CHIỀU CAO NÂNG 19 FEET MODEL:SJIII 3219, HIỆU SKYJACK, SERIAL NO:22145306; 22145309, NSX: 2019, HÀNG MỚI 100%.#&CA
交易日期
2022/02/26
提单编号
122200015026790
供应商
công ty tnhh khoa học kỹ thuật cig
采购商
chieni co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
18345other
金额
24000
HS编码
84289090
产品标签
handling machinery
产品描述
XE NÂNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRÊN CAO DẠNG CẮT KÉO,CHẠY BẰNG ĐIỆN, CHIỀU CAO NÂNG 26 FEET MODEL:SJIII4626, HIỆU SKYJACK, SERIAL NO: 70031577; 70031638, NSX: 2017, HÀNG MỚI 100%.#&CA
交易日期
2022/02/26
提单编号
122200015026790
供应商
công ty tnhh khoa học kỹ thuật cig
采购商
chieni co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
18345other
金额
20200
HS编码
84289090
产品标签
handling machinery
产品描述
XE NÂNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRÊN CAO DẠNG CẮT KÉO,CHẠY BẰNG ĐIỆN, CHIỀU CAO NÂNG 26 FEET MODEL:2632R, HIỆU JLG, SERIAL NO: B200057678; B200058250, NSX: 2020, HÀNG MỚI 100%.#&CN
交易日期
2022/02/26
提单编号
122200015026790
供应商
công ty tnhh khoa học kỹ thuật cig
采购商
chieni co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
18345other
金额
11800
HS编码
84289090
产品标签
handling machinery
产品描述
XE NÂNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRÊN CAO DẠNG CẮT KÉO,CHẠY BẰNG ĐIỆN, CHIỀU CAO NÂNG 20 FEET MODEL:SJIII 3220, HIỆU SKYJACK, SERIAL NO:60009978, NSX: 2019, HÀNG MỚI 100%.#&CA
交易日期
2022/02/26
提单编号
122200015026790
供应商
công ty tnhh khoa học kỹ thuật cig
采购商
chieni co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
18345other
金额
100
HS编码
73262090
产品标签
steel wire products
产品描述
CHÂN MÁY CỦA MÁY HÀN BẰNG SẮT,CẦN ĐÈN DÀI 2600MM, KÍCH THƯỚC 1400*400MM, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&US
交易日期
2022/02/26
提单编号
122200015026790
供应商
công ty tnhh khoa học kỹ thuật cig
采购商
chieni co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
18345other
金额
600
HS编码
85153990
产品标签
welding machine
产品描述
MÁY HÀN HIỆU:MITSUBISHI,MODEL: TLW300SSY, 300A, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&US