以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-30共计266笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh samyoung chemical việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2021112390570
2022000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
lg chem ltd.
采购商
công ty tnhh samyoung chemical việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
52500
HS编码
39041010
产品标签
paste resins
产品描述
RPVC10#&POLY (VINYL CLORUA), CHƯA PHA TRỘN VỚI BẤT KỲ CHẤT NÀO KHÁC, POLYME ĐỒNG NHẤT, SẢN XUẤT THEO CÔNG NGHỆ HUYỀN PHÙ DÙNG SẢN XUẤ...
展开
交易日期
2021/12/29
提单编号
——
供应商
aekyung chemical co.ltd.
采购商
công ty tnhh samyoung chemical việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45724
HS编码
38122000
产品标签
compound plasticisers
产品描述
PLNE10#&HỢP CHẤT HÓA DẺO DÙNG CHO PLASTIC CÓ THÀNH PHẦN LÀ HỖN HỢP ESTE ĐI TỪ CÁC AXIT BÉO DÙNG SẢN XUẤT MÀNG NHỰA PVC/ PLASTICIZER N...
展开
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
lg chem ltd.
采购商
công ty tnhh samyoung chemical việt nam
出口港
kwangyang kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
83250
HS编码
39041010
产品标签
paste resins
产品描述
RPVC10#&POLY (VINYL CLORUA), CHƯA PHA TRỘN VỚI BẤT KỲ CHẤT NÀO KHÁC, POLYME ĐỒNG NHẤT, SẢN XUẤT THEO CÔNG NGHỆ HUYỀN PHÙ DÙNG SẢN XUẤ...
展开
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
dae eun industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh samyoung chemical việt nam
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7820
HS编码
84224000
产品标签
wrapping machinery
产品描述
MÁY QUẤN MÀNG PE CHO PALLET, MODEL DE-207SW/211129-1 (GỒM: 01 STRETCHING DEVICE, 01 CONTROL BOARD VÀ 06 TURNTABLE ROLLER)/SEMI STRECH...
展开
交易日期
2021/12/14
提单编号
——
供应商
hanwha solutions corp.
采购商
công ty tnhh samyoung chemical việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
77440
HS编码
39041010
产品标签
paste resins
产品描述
RPVC10#&POLY (VINYL CLORUA), CHƯA PHA TRỘN VỚI BẤT KỲ CHẤT NÀO KHÁC, POLYME ĐỒNG NHẤT, SẢN XUẤT THEO CÔNG NGHỆ HUYỀN PHÙ DÙNG SẢN XUẤ...
展开
交易日期
2021/12/13
提单编号
——
供应商
aekyung chemical co.ltd.
采购商
công ty tnhh samyoung chemical việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44455.5
HS编码
38122000
产品标签
compound plasticisers
产品描述
PLNE10#&HỢP CHẤT HÓA DẺO DÙNG CHO PLASTIC CÓ THÀNH PHẦN LÀ HỖN HỢP ESTE ĐI TỪ CÁC AXIT BÉO DÙNG SẢN XUẤT MÀNG NHỰA PVC/ PLASTICIZER N...
展开
交易日期
2021/12/09
提单编号
——
供应商
aikyu trading co pte ltd.
采购商
công ty tnhh samyoung chemical việt nam
出口港
other sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35.989
HS编码
39202099
产品标签
polypropylene
产品描述
MÀNG NHỰA PVC, KÍCH THƯỚC 14MIC X 350MM X 420M/ 1 CUỘN. GỒM 6 CUỘN, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/12/06
提单编号
——
供应商
il shin wells co.ltd.
采购商
công ty tnhh samyoung chemical việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28880
HS编码
39079130
产品标签
resin,styrene
产品描述
ANAG10#&CHẤT CHỐNG MỜ DÙNG TRONG SẢN XUẤT MÀNG NHỰA PVC, CÓ THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ POLYGLYCEROL MONOOLEATE, DẠNG LỎNG, CHƯA NO (HÓA CHẤT...
展开
交易日期
2021/12/06
提单编号
——
供应商
aekyung chemical co.ltd.
采购商
công ty tnhh samyoung chemical việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44477.75
HS编码
38122000
产品标签
compound plasticisers
产品描述
PLNE10#&HỢP CHẤT HÓA DẺO DÙNG CHO PLASTIC CÓ THÀNH PHẦN LÀ HỖN HỢP ESTE ĐI TỪ CÁC AXIT BÉO DÙNG SẢN XUẤT MÀNG NHỰA PVC/ PLASTICIZER N...
展开
交易日期
2021/12/02
提单编号
——
供应商
lg chem ltd.
采购商
công ty tnhh samyoung chemical việt nam
出口港
kwangyang kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
83250
HS编码
39041010
产品标签
paste resins
产品描述
RPVC10#&POLY (VINYL CLORUA), CHƯA PHA TRỘN VỚI BẤT KỲ CHẤT NÀO KHÁC, POLYME ĐỒNG NHẤT, SẢN XUẤT THEO CÔNG NGHỆ HUYỀN PHÙ DÙNG SẢN XUẤ...
展开
交易日期
2021/12/01
提单编号
——
供应商
woo chang co.ltd.
采购商
công ty tnhh samyoung chemical việt nam
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22420
HS编码
38123900
产品标签
stability,antioxidant
产品描述
SPVC10#&CHẤT ỔN ĐỊNH PVC (POLYVINYL CLORUA) DẠNG LỎNG, LOẠI KHÁC DÙNG SẢN XUẤT MÀNG NHỰA PVC (HÓA CHẤT DẠNG LỎNG, KHÔNG PHẢI VÀ KHÔNG...
展开
交易日期
2020/12/31
提单编号
——
供应商
samyoungchemical
采购商
công ty tnhh samyoung chemical việt nam
出口港
ulsan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31036.8
HS编码
38122000
产品标签
compound plasticisers
产品描述
PLNE10#&HỢP CHẤT HÓA DẺO DÙNG CHO PLASTIC CÓ THÀNH PHẦN LÀ HỖN HỢP ESTE ĐI TỪ CÁC AXIT BÉO DÙNG SẢN XUẤT MÀNG NHỰA PVC/ PLASTICIZER N...
展开
交易日期
2020/12/31
提单编号
——
供应商
samyoungchemical
采购商
công ty tnhh samyoung chemical việt nam
出口港
ulsan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31052.7
HS编码
38122000
产品标签
compound plasticisers
产品描述
PLNE10#&HỢP CHẤT HÓA DẺO DÙNG CHO PLASTIC CÓ THÀNH PHẦN LÀ HỖN HỢP ESTE ĐI TỪ CÁC AXIT BÉO DÙNG SẢN XUẤT MÀNG NHỰA PVC/ PLASTICIZER N...
展开
交易日期
2020/12/31
提单编号
——
供应商
samyoungchemical
采购商
công ty tnhh samyoung chemical việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3580
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
CON LĂN DÙNG TRONG MÁY ĐÙN PVC 150 X 2100L, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, MỤC 1 TKNK: 102599122513/A12/CONTACT ROLL (150 X 2100L)#&KR @ ...
展开
交易日期
2020/12/31
提单编号
——
供应商
samyoungchemical
采购商
công ty tnhh samyoung chemical việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1150
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
CON LĂN DÙNG TRONG MÁY ĐÙN PVC 200 X 2100L, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, MỤC 1 TKNK: 102599122513/A12/CONTACT ROLL (200 X 2100L)#&KR @ ...
展开
công ty tnhh samyoung chemical việt nam是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-30,công ty tnhh samyoung chemical việt nam共有266笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh samyoung chemical việt nam的266笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh samyoung chemical việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。