HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SP DINH DƯỠNG CÔNG THỨC VỚI MỤC ĐÍCH ĂN BSUNG CHO TRẺ TỪ 6-12 THÁNG TUỔI BELLAMY'S ORGANIC BETA GENICA 8(TM) ORGANIC FOLLOW-ON FORMULA,1UNK=(350GX12 HỘP), HẠN SD:06/2023.MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
151121gosusyd000007298
供应商
gigo australia pvt ltd.
采购商
huc co.ltd.
出口港
sydney ns
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
24500other
金额
176537.437
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC VỚI MỤC ĐÍCH ĂN BỔ SUNG DÀNH CHO TRẺ TỪ 1 TUỔI TRỞ LÊN: APTAMIL PROFUTURA 3 PREMIUM TODDLER 900G (MILK POWDER)(3 HỘPX900G). HSD:06/2023.MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
141121gosusyd000007211
供应商
gigo australia pvt ltd.
采购商
huc co.ltd.
出口港
sydney ns
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
19050other
金额
40258.819
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC VỚI MỤC ĐÍCH ĂN BỔ SUNG DÀNH CHO TRẺ 1 TUỔI TRỞ LÊN: ALULA S26 GOLD TODDLER 900G (MILK POWDER)(3 HỘPX900G). HSD:05/2023.MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
141121gosusyd000007211
供应商
gigo australia pvt ltd.
采购商
huc co.ltd.
出口港
sydney ns
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
19050other
金额
23484.311
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC VỚI MỤC ĐÍCH ĂN BỔ SUNG DÀNH CHO TRẺ 2 TUỔI TRỞ LÊN: ALULA S26 GOLD JUNIOR 900G (MILK POWDER)(3 HỘPX900G). HSD:05/2023.MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
151121gosusyd000007298
供应商
gigo australia pvt ltd.
采购商
huc co.ltd.
出口港
sydney ns
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
24500other
金额
19615.271
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CHO TRẺ TỪ 3 TUỔI TRỞ LÊN: APTAMIL PROFUTURA 4 PREMIUM 900G (MILK POWDER)(3 HỘPX900G). HSD:07/2023. MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
141121gosusyd000007211
供应商
gigo australia pvt ltd.
采购商
huc co.ltd.
出口港
sydney ns
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
19050other
金额
25161.762
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC CHO TRẺ TỪ 0-6 THÁNG TUỔI BELLAMY'S ORGANIC BETA GENICA-8 (TM) ORGANIC INFANT FORMULA, 1UNK=(350GX12 HỘP), HẠN SD:06/2023. MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
141121gosusyd000007211
供应商
gigo australia pvt ltd.
采购商
huc co.ltd.
出口港
sydney ns
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
19050other
金额
18032.596
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ TỪ 0-6 THÁNG TUỔI: ALULA S26 GOLD NEWBORN 900G (MILK POWDER)(3 HỘPX900G). HSD:08/2023.MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
141121gosusyd000007211
供应商
gigo australia pvt ltd.
采购商
huc co.ltd.
出口港
sydney ns
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
19050other
金额
31557.043
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ TỪ 6-12 THÁNG TUỔI: ALULA S26 GOLD FOLLOW-ON 900G (MILK POWDER)(3 HỘPX900G). HSD:07/2023.MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
151121gosusyd000007298
供应商
gigo australia pvt ltd.
采购商
huc co.ltd.
出口港
sydney ns
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
24500other
金额
126709.6
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC CHO TRẺ TỪ 0-6 THÁNG TUỔI: APTAMIL PROFUTURA 1 PREMIUM INFANT FORMULA 900G (MILK POWDER)(3 HỘPX900G). HSD:06/2023 VÀ 08/2023 .MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
151121gosusyd000007298
供应商
gigo australia pvt ltd.
采购商
huc co.ltd.
出口港
sydney ns
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
24500other
金额
190064.4
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC VỚI MỤC ĐÍCH ĂN BỔ SUNG CHO TRẺ 6-12 THÁNG TUỔI:APTAMIL PROFUTURA 2 PREMIUM FOLLOW-ON FORMULA 900G (MILK POWDER)(3 HỘPX900G).HSD:05/2023. MỚI 100%
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
gigo australia pvt ltd.
采购商
huc co.ltd.
出口港
sydney ns
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
21560other
金额
65002.927
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
——
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
gigo australia pvt ltd.
采购商
huc co.ltd.
出口港
sydney ns
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
21560other
金额
4819.048
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
——
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
gigo australia pvt ltd.
采购商
huc co.ltd.
出口港
sydney ns
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
21560other
金额
19276.19
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
——
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
gigo australia pvt ltd.
采购商
huc co.ltd.
出口港
sydney ns
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
21560other
金额
110690.509
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
——
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
gigo australia pvt ltd.
采购商
huc co.ltd.
出口港
sydney ns
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
21560other
金额
28914.285
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants