产品描述
PLYWOOD FROM RUBBER WOOD (HORIZONTALLY, VERTICALLY JOINED FROM SMALL WOODEN BARS, PLANED, SANDED, GLUED TOGETHER, USED IN CONSTRUCTION, SIZE: 38X320X5000MM). 100% BRAND NEW.#&VN
交易日期
2023/06/03
提单编号
122300021938423
供应商
ssr vina company limited
采购商
marles shpk
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
7534.8
HS编码
44189900
产品标签
——
产品描述
PLYWOOD FROM RUBBER WOOD (HORIZONTALLY, VERTICALLY JOINED FROM SMALL WOODEN BARS, PLANED, SANDED, GLUED TOGETHER, USED IN CONSTRUCTION, SIZE: 38X800X4100MM). 100% BRAND NEW.#&VN
交易日期
2023/06/03
提单编号
122300021938423
供应商
ssr vina company limited
采购商
marles shpk
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
16959.6
HS编码
44189900
产品标签
——
产品描述
PLYWOOD FROM RUBBER WOOD (HORIZONTALLY, VERTICALLY ASSEMBLED FROM SMALL WOODEN BARS, PLANED, SANDED, GLUED TOGETHER, USED IN CONSTRUCTION, SIZE: 38X900X4100MM). 100% BRAND NEW.#&VN
交易日期
2022/11/11
提单编号
122200022142230
供应商
ssr vina company limited
采购商
marles shpk
出口港
——
进口港
durres durazzo
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
28000other
金额
9963
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
VÁN GHÉP TỪ GỖ CAO SU ( TẤM VÁN ĐƯỢC GHÉP, ĐƯỢC LÀM MỘNG, TẠO RÃNH, ĐÃ BÀO, ĐƯỢC GHÉP LẠI BẰNG KEO, DÙNG TRONG XÂY DỰNG, KÍCH THƯỚC: 38X320X5000MM). HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/11/11
提单编号
122200022142230
供应商
ssr vina company limited
采购商
marles shpk
出口港
——
进口港
durres durazzo
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
28000other
金额
3066.8
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
VÁN GHÉP TỪ GỖ KEO LÁ TRÀM ( TẤM VÁN ĐƯỢC GHÉP, ĐƯỢC LÀM MỘNG, TẠO RÃNH, ĐÃ BÀO, ĐƯỢC GHÉP LẠI BẰNG KEO, DÙNG TRONG XÂY DỰNG, KÍCH THƯỚC: 26X650X4100MM). HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/11/11
提单编号
122200022142230
供应商
ssr vina company limited
采购商
marles shpk
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
9450
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
PLYWOOD FROM RUBBER WOOD (PLATE IS GRAFTED, MORTISED, GROOVED, PLANED, GLUED TOGETHER, USED IN CONSTRUCTION, SIZE: 38X650X5000MM). 100% BRAND NEW.#&VN
交易日期
2022/11/11
提单编号
122200022142230
供应商
ssr vina company limited
采购商
marles shpk
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
9963
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
PLYWOOD FROM RUBBER WOOD (PLATE IS GRAFTED, MORTISED, GROOVED, PLANED, GLUED TOGETHER, USED IN CONSTRUCTION, SIZE: 38X320X5000MM). 100% BRAND NEW.#&VN
交易日期
2022/11/11
提单编号
122200022142230
供应商
ssr vina company limited
采购商
marles shpk
出口港
——
进口港
durres durazzo
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
28000other
金额
9450
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
VÁN GHÉP TỪ GỖ CAO SU ( TẤM VÁN ĐƯỢC GHÉP, ĐƯỢC LÀM MỘNG, TẠO RÃNH, ĐÃ BÀO, ĐƯỢC GHÉP LẠI BẰNG KEO, DÙNG TRONG XÂY DỰNG, KÍCH THƯỚC: 38X650X5000MM). HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/11/11
提单编号
122200022142230
供应商
ssr vina company limited
采购商
marles shpk
出口港
——
进口港
durres durazzo
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
28000other
金额
6813
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
VÁN GHÉP TỪ GỖ CAO SU ( TẤM VÁN ĐƯỢC GHÉP, ĐƯỢC LÀM MỘNG, TẠO RÃNH, ĐÃ BÀO, ĐƯỢC GHÉP LẠI BẰNG KEO, DÙNG TRONG XÂY DỰNG, KÍCH THƯỚC: 38X900X4100MM). HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/11/11
提单编号
122200022142230
供应商
ssr vina company limited
采购商
marles shpk
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
6813
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
PLYWOOD FROM RUBBER WOOD (PLATE IS GRAFTED, MORTISED, GROOVED, PLANED, GLUED TOGETHER, USED IN CONSTRUCTION, SIZE: 38X900X4100MM). 100% BRAND NEW.#&VN
交易日期
2022/11/11
提单编号
122200022142230
供应商
ssr vina company limited
采购商
marles shpk
出口港
——
进口港
durres durazzo
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
28000other
金额
6094.5
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
VÁN GHÉP TỪ GỖ CAO SU ( TẤM VÁN ĐƯỢC GHÉP, ĐƯỢC LÀM MỘNG, TẠO RÃNH, ĐÃ BÀO, ĐƯỢC GHÉP LẠI BẰNG KEO, DÙNG TRONG XÂY DỰNG, KÍCH THƯỚC: 18X810X4100MM). HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/06/13
提单编号
22350300ex00094730
供应商
arslan diş ticaret sanayi anonim şirketi
采购商
marles shpk
出口港
izmir
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Kosovo
重量
1247.4kg
金额
1130.54
HS编码
441899000019
产品标签
pro,mt a,emin
产品描述
30X50 MM 3 MT AHŞAP KOMPOZİT ZEMİN DÖŞEME KARKAS PROFİLİ
交易日期
2022/06/13
提单编号
22350300ex00094730
供应商
arslan diş ticaret sanayi anonim şirketi
采购商
marles shpk
出口港
izmir
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Kosovo
重量
52.5kg
金额
136.08
HS编码
441889000000
产品标签
pro,mt a,emin
产品描述
40 X 60 MM 3 MT AHŞAP KOMPOZİT ZEMİN DÖŞEME KÖŞE PROFİLİ
交易日期
2022/06/13
提单编号
22350300ex00094730
供应商
arslan diş ticaret sanayi anonim şirketi
采购商
marles shpk
出口港
izmir
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Kosovo
重量
8940.1kg
金额
14139.44
HS编码
441192900019
产品标签
pro,mt a,emin
产品描述
24 X 140 MM 3 MT - 146 X 23 MM 4 MT- 140 X 54 MM 3 MT AHŞAP KOMPOZİT ZEMİN DÖŞEME PROFİLİ
交易日期
2022/06/13
提单编号
22350300ex00094730
供应商
arslan diş ticaret sanayi anonim şirketi
采购商
marles shpk