以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2019-05-22共计150笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần xuất nhập khẩu thương mại dương thư公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2019150237300
2020000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2019/05/22
提单编号
——
供应商
yunnan baiyao group chinese medicin al resources co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thương mại dương thư
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai lao cai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3975
HS编码
12119019
产品标签
pinellia
产品描述
HOÀNG LIÊN (THÂN RỄ) RHIZOMA COPTIDIS. NGUYÊN LIỆU THUỐC BẮC DẠNG KHÔ. CHƯA THÁI, CẮT LÁT, CHƯA XAY NGHIỀN. HÀNG ĐÓNG KHÔNG ĐỒNG NHẤT...
展开
交易日期
2019/05/22
提单编号
——
供应商
yunnan baiyao group chinese medicin al resources co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thương mại dương thư
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai lao cai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
70
HS编码
12119019
产品标签
pinellia
产品描述
BẠCH QUẢ (HẠT) SEMEN GINKGO. NGUYÊN LIỆU THUỐC BẮC DẠNG KHÔ. CHƯA THÁI, CẮT LÁT, CHƯA XAY NGHIỀN. HÀNG ĐÓNG KHÔNG ĐỒNG NHẤT. HSD: 202...
展开
交易日期
2019/05/22
提单编号
——
供应商
yunnan baiyao group chinese medicin al resources co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thương mại dương thư
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai lao cai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
255
HS编码
12119019
产品标签
pinellia
产品描述
HẠ KHÔ THẢO (CỤM HOA) SPICA PRUNELLAE. NGUYÊN LIỆU THUỐC BẮC DẠNG KHÔ. CHƯA THÁI, CẮT LÁT, CHƯA XAY NGHIỀN. HÀNG ĐÓNG KHÔNG ĐỒNG NHẤT...
展开
交易日期
2019/05/22
提单编号
——
供应商
yunnan baiyao group chinese medicin al resources co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thương mại dương thư
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai lao cai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
525
HS编码
12119019
产品标签
pinellia
产品描述
CHỈ THỰC (QUẢ) FRUCTUS AURANTII IMMATURUS. NGUYÊN LIỆU THUỐC BẮC DẠNG KHÔ. CẮT LÁT ,CHƯA XAY NGHIỀN. HÀNG ĐÓNG KHÔNG ĐỒNG NHẤT. HSD: ...
展开
交易日期
2019/05/22
提单编号
——
供应商
yunnan baiyao group chinese medicin al resources co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thương mại dương thư
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai lao cai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4230
HS编码
12119019
产品标签
pinellia
产品描述
BA KÍCH (RỄ) RADIX MORINDAE OFFICINALIS. NGUYÊN LIỆU THUỐC BẮC DẠNG KHÔ. CHƯA THÁI, CẮT LÁT, CHƯA XAY NGHIỀN. HÀNG ĐÓNG KHÔNG ĐỒNG NH...
展开
交易日期
2019/05/22
提单编号
——
供应商
yunnan baiyao group chinese medicin al resources co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thương mại dương thư
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai lao cai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
250
HS编码
12119019
产品标签
pinellia
产品描述
ĐẠI HOÀNG (THÂN RỄ) RHIZOMA RHEI. NGUYÊN LIỆU THUỐC BẮC DẠNG KHÔ. CHƯA THÁI, CẮT LÁT, CHƯA XAY NGHIỀN. HÀNG ĐÓNG KHÔNG ĐỒNG NHẤT. HSD...
展开
交易日期
2019/05/22
提单编号
——
供应商
yunnan baiyao group chinese medicin al resources co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thương mại dương thư
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai lao cai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2700
HS编码
12119019
产品标签
pinellia
产品描述
MẠCH MÔN ĐÔNG (RỄ) RADIX OPHIOPOGONIS JAPONICI. NGUYÊN LIỆU THUỐC BẮC DẠNG KHÔ. CHƯA THÁI, CẮT LÁT, CHƯA XAY NGHIỀN. HÀNG ĐÓNG KHÔNG ...
展开
交易日期
2019/05/22
提单编号
——
供应商
yunnan baiyao group chinese medicin al resources co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thương mại dương thư
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai lao cai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2400
HS编码
12119019
产品标签
pinellia
产品描述
ĐÀO NHÂN HẠTSEMEN PRUNI. NGUYÊN LIỆU THUỐC BẮC DẠNG KHÔ. CHƯA THÁI, CẮT LÁT, CHƯA XAY NGHIỀN. HÀNG ĐÓNG KHÔNG ĐỒNG NHẤT. HSD: 2021. X...
展开
交易日期
2019/05/22
提单编号
——
供应商
yunnan baiyao group chinese medicin al resources co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thương mại dương thư
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai lao cai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1500
HS编码
12119019
产品标签
pinellia
产品描述
CÂU ĐẰNG ĐOẠN CÀNH CÓ MÓC CÂURAMULUS CUM UNCO UNCARIAE. NGUYÊN LIỆU THUỐC BẮC DẠNG KHÔ. CHƯA THÁI, CẮT LÁT, CHƯA XAY NGHIỀN. HÀNG ĐÓN...
展开
交易日期
2019/05/22
提单编号
——
供应商
yunnan baiyao group chinese medicin al resources co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thương mại dương thư
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai lao cai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1140
HS编码
12119019
产品标签
pinellia
产品描述
ĐỖ TRỌNG VỎ THÂNCORTEX EUCOMMIAE. NGUYÊN LIỆU THUỐC BẮC DẠNG KHÔ. CHƯA THÁI, CẮT LÁT, CHƯA XAY NGHIỀN. HÀNG ĐÓNG KHÔNG ĐỒNG NHẤT. HSD...
展开
交易日期
2019/05/22
提单编号
——
供应商
yunnan baiyao group chinese medicin al resources co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thương mại dương thư
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai lao cai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1440
HS编码
12119019
产品标签
pinellia
产品描述
HOÀNG CẦM RỄRADIX SCUTELLARIAE. NGUYÊN LIỆU THUỐC BẮC DẠNG KHÔ. CHƯA THÁI, CẮT LÁT, CHƯA XAY NGHIỀN. HÀNG ĐÓNG KHÔNG ĐỒNG NHẤT. HSD: ...
展开
交易日期
2019/05/22
提单编号
——
供应商
yunnan baiyao group chinese medicin al resources co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thương mại dương thư
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai lao cai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3700
HS编码
12119019
产品标签
pinellia
产品描述
SÀI HỒ (RỄ) RADIX BUPLEURI. NGUYÊN LIỆU THUỐC BẮC DẠNG KHÔ. CHƯA THÁI, CẮT LÁT, CHƯA XAY NGHIỀN. HÀNG ĐÓNG KHÔNG ĐỒNG NHẤT. HSD: 2021...
展开
交易日期
2019/05/22
提单编号
——
供应商
yunnan baiyao group chinese medicin al resources co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thương mại dương thư
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai lao cai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1400
HS编码
12119019
产品标签
pinellia
产品描述
NGÔ THÙ DU (QUẢ) FRUCTUS EVODIAE RUTAECARPAE. NGUYÊN LIỆU THUỐC BẮC DẠNG KHÔ. CHƯA THÁI, CẮT LÁT, CHƯA XAY NGHIỀN. HÀNG ĐÓNG KHÔNG ĐỒ...
展开
交易日期
2019/05/22
提单编号
——
供应商
yunnan baiyao group chinese medicin al resources co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thương mại dương thư
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai lao cai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2400
HS编码
12119019
产品标签
pinellia
产品描述
XUYÊN KHUNG (THÂN RỄ) RHIZOMA LIGUSTICI WALLICHII. NGUYÊN LIỆU THUỐC BẮC DẠNG KHÔ. CHƯA THÁI, CẮT LÁT, CHƯA XAY NGHIỀN. HÀNG ĐÓNG KHÔ...
展开
交易日期
2019/05/22
提单编号
——
供应商
yunnan baiyao group chinese medicin al resources co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thương mại dương thư
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai lao cai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
625
HS编码
12119019
产品标签
pinellia
产品描述
TIỀN HỒ (RỄ) RADIX PEUCEDANI. NGUYÊN LIỆU THUỐC BẮC DẠNG KHÔ. CHƯA THÁI, CẮT LÁT, CHƯA XAY NGHIỀN. HÀNG ĐÓNG KHÔNG ĐỒNG NHẤT. HSD: 20...
展开
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thương mại dương thư是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2019-05-22,công ty cổ phần xuất nhập khẩu thương mại dương thư共有150笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần xuất nhập khẩu thương mại dương thư的150笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần xuất nhập khẩu thương mại dương thư在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。