以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-24共计11393笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh mtv mochi公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202429482080728645
2025399383880
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910194310
供应商
guang xi rong jin im-export trade limited company
采购商
công ty tnhh mtv mochi
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1200
HS编码
87084099
产品标签
gear boxes
产品描述
Cần đi số bằng thép không có dây cài (bộ phận của hộp số), cho xe ô tô tải có tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn, hiệu CNHTC, KT: ...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910194310
供应商
guang xi rong jin im-export trade limited company
采购商
công ty tnhh mtv mochi
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4320
HS编码
40112013
产品标签
——
产品描述
Lốp xe tải (không săm, không yếm) có chiều rộng 300mm loại bơm hơi bằng cao su, hiệu JIANXIN, cỡ: 12R22.5 18PR 152/149 L JX158, mới 1...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910194310
供应商
guang xi rong jin im-export trade limited company
采购商
công ty tnhh mtv mochi
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4500
HS编码
40112013
产品标签
——
产品描述
Bộ lốp xe tải gồm lốp, săm, yếm chiều rộng 315mm loại bơm hơi bằng cao su, hiệu JIANXIN, cỡ: 12.00R20 20PR 156/153 K JX359, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910194310
供应商
guang xi rong jin im-export trade limited company
采购商
công ty tnhh mtv mochi
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6200
HS编码
84213120
产品标签
air cleaner
产品描述
Bầu lọc ướt làm bằng thép + giấy, đường kính: 110mm, dài: 142mm, dùng cho máy nén khí xe ô tô tải có tổng trọng lượng có tải tối đa 3...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910194310
供应商
guang xi rong jin im-export trade limited company
采购商
công ty tnhh mtv mochi
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
645
HS编码
40103100
产品标签
ribbed endless belt
产品描述
Dây curoa 6PK1020 bằng cao su lưu hóa (mặt cắt hình thang, gân hình chữ V), dùng cho động cơ xe tải có tổng trọng lượng có tải tối đa...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910194310
供应商
guang xi rong jin im-export trade limited company
采购商
công ty tnhh mtv mochi
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3400
HS编码
87089262
产品标签
lubricator,speed changing box
产品描述
Bầu giảm thanh ống xả làm bằng thép dùng cho xe có tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn, hiệu CNHTC, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910194310
供应商
guang xi rong jin im-export trade limited company
采购商
công ty tnhh mtv mochi
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1500
HS编码
87089499
产品标签
actuator,tractor
产品描述
Bộ phận của cơ cấu lái: Bàn tay ếch bốt lái bằng thép, dùng cho xe ô tô tải có tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn, hiệu HOWO ,mới ...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910194310
供应商
guang xi rong jin im-export trade limited company
采购商
công ty tnhh mtv mochi
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
200
HS编码
87083090
产品标签
ranger,car
产品描述
Bộ phận của phanh sau: Má phanh không xương bằng gốm dùng cho xe tải có tổng trọng lượng tối đa 25 tấn Kích thước: (24*25.5) cm, hiệu...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910194310
供应商
guang xi rong jin im-export trade limited company
采购商
công ty tnhh mtv mochi
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1500
HS编码
87083090
产品标签
ranger,car
产品描述
Bộ phận của phanh hơi: Bầu phanh lốc kê trước, dùng cho xe ô tô tải có tổng trọng lượng có tải tối đa 30 tấn, hiệu HOWO, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910194310
供应商
guang xi rong jin im-export trade limited company
采购商
công ty tnhh mtv mochi
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
200
HS编码
84212321
产品标签
filter,engine oil
产品描述
Lọc dầu SFC-5706 (lọc tạp chất khỏi dầu) chất liệu làm bằng sắt cho xe ô tô tải có tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn (93*162)mm, ...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910194310
供应商
guang xi rong jin im-export trade limited company
采购商
công ty tnhh mtv mochi
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
250
HS编码
84212321
产品标签
filter,engine oil
产品描述
Lọc dầu WDK999/1 (lọc tạp chất khỏi dầu) chất liệu làm bằng sắt cho xe ô tô tải có tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn (92*141)mm, ...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910194310
供应商
guang xi rong jin im-export trade limited company
采购商
công ty tnhh mtv mochi
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
84212321
产品标签
filter,engine oil
产品描述
Lọc dầu động cơ VG1246070031 (lọc tạp chất khỏi dầu) chất liệu làm bằng sắt cho xe ô tô tải có tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn ...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910194310
供应商
guang xi rong jin im-export trade limited company
采购商
công ty tnhh mtv mochi
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2800
HS编码
87084099
产品标签
gear boxes
产品描述
Bộ phận của hộp số: bánh răng đồng tốc bằng thép, đường kính: 197mm, dày: 54mm dùng cho xe tải có tổng trọng lượng có tải tối đa 70 t...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910194310
供应商
guang xi rong jin im-export trade limited company
采购商
công ty tnhh mtv mochi
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7500
HS编码
87084099
产品标签
gear boxes
产品描述
Cóc ben làm bằng thép (bộ phận của hộp số) dùng cho xe tải có tổng trọng lượng có tải tối đa 70 tấn, hiệu Sinotruk, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910194310
供应商
guang xi rong jin im-export trade limited company
采购商
công ty tnhh mtv mochi
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4400
HS编码
87085099
产品标签
truck,dirt catcher
产品描述
Bộ phận cầu xe: Tay giằng cầu thượng bằng thép dùng cho xe ô tô tải có tổng trọng lượng có tải tối đa 30 tấn, hiệu HOWO, mới 100% ...
展开
công ty tnhh mtv mochi是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-24,công ty tnhh mtv mochi共有11393笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh mtv mochi的11393笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh mtv mochi在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。