以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-28共计2868笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh feng seng公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202360464915234232
2024121756320
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/28
提单编号
106843516360
供应商
seng da international ltd.
采购商
công ty tnhh feng seng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15873
HS编码
69101000
产品标签
ceramic sinks,wash basins
产品描述
Chậu rửa bằng sứ (ceramic basin) không đi kèm phụ kiện xả, không chân chậu, không hiệu, Item: CUS1812 dùng gắn vào mặt trên đồ gỗ nội...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106843516360
供应商
seng da international ltd.
采购商
công ty tnhh feng seng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2691
HS编码
69101000
产品标签
ceramic sinks,wash basins
产品描述
Chậu rửa bằng sứ (ceramic basin) không đi kèm phụ kiện xả, không chân chậu, không hiệu, Item: CUO1613 dùng gắn vào mặt trên đồ gỗ nội...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106843516360
供应商
seng da international ltd.
采购商
công ty tnhh feng seng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6500
HS编码
69101000
产品标签
ceramic sinks,wash basins
产品描述
Chậu rửa bằng sứ (ceramic basin) không đi kèm phụ kiện xả, không chân chậu, không hiệu, Item: CUS1612 dùng gắn vào mặt trên đồ gỗ nội...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106801744600
供应商
seng da international ltd.
采购商
công ty tnhh feng seng
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
768.75
HS编码
39229090
产品标签
sanitary ware
产品描述
Bộ phận chậu rửa: Ống xả mềm thoát nước bằng nhựa(drainage Pipe) dùng cho chậu rửa, kích thước:phi 33*800mm, không nhãn hiệu, Hàng mớ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106801744600
供应商
seng da international ltd.
采购商
công ty tnhh feng seng
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2250
HS编码
73249099
产品标签
closestool,stainless steel
产品描述
Bộ phận chậu rửa: Xi phông (nút chặn) bằng thép không gỉ (drain valve) dùng cho chậu rửa, kích thước:phi 60*120mm, không nhãn hiệu, H...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
106801744600
供应商
seng da international ltd.
采购商
công ty tnhh feng seng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12428.85
HS编码
69101000
产品标签
ceramic sinks,wash basins
产品描述
Chậu rửa bằng sứ (Ceramic sanitary ware) không đi kèm phụ kiện xả, không chân chậu, Item: 2001-75, kích thước:760*470*180mm, dùng gắn...
展开
交易日期
2024/12/10
提单编号
106781949301
供应商
shenzhen lianhetaisheng supplychain management co.ltd.
采购商
công ty tnhh feng seng
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4905
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
Máy lọc bụi tĩnh điện, dùng để làm sạch bụi tấm ván gỗ dùng trong ngành gỗ, model: LTTM-1400EDR, công suất 1.5KW, nhãn hiệu: GD-LITUO...
展开
交易日期
2024/12/10
提单编号
106781949301
供应商
shenzhen lianhetaisheng supplychain management co.ltd.
采购商
công ty tnhh feng seng
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14011
HS编码
84659960
产品标签
processing wood machine
产品描述
Máy dùng trong ngành gỗ - Máy dán keo PUR lên bề mặt gỗ, model: LTTM-14003R, công suất 29KW, nhãn hiệu: GD-LITUO, năm sản xuất 2024,h...
展开
交易日期
2024/12/10
提单编号
106781949301
供应商
shenzhen lianhetaisheng supplychain management co.ltd.
采购商
công ty tnhh feng seng
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17142.86
HS编码
84659960
产品标签
processing wood machine
产品描述
Máy dùng trong ngành gỗ - Máy bọc giấy tự động lên bề mặt gỗ, model: LTBF-350, công suất 1.5KW, nhãn hiệu: GD-LITUO, năm sx 2024,hoạt...
展开
交易日期
2024/12/04
提单编号
106775453521
供应商
dongguan fengyuecheng smart home co., ltd
采购商
công ty tnhh feng seng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3011.58
HS编码
68101990
产品标签
tiles,cement,flagstones
产品描述
Đá hoa Marble nhân tạo dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt, hình chữ nhật,dùng để gắn vào mặt trên tủ g...
展开
交易日期
2024/12/04
提单编号
106775453521
供应商
dongguan fengyuecheng smart home co., ltd
采购商
công ty tnhh feng seng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
288.6
HS编码
68101990
产品标签
tiles,cement,flagstones
产品描述
Đá hoa Marble nhân tạo dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt, hình chữ nhật,dùng để gắn vào mặt trên tủ g...
展开
交易日期
2024/12/04
提单编号
106775453521
供应商
dongguan fengyuecheng smart home co., ltd
采购商
công ty tnhh feng seng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6403.4
HS编码
68101990
产品标签
tiles,cement,flagstones
产品描述
Đá hoa Marble nhân tạo dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt, hình chữ nhật,dùng để gắn vào mặt trên tủ g...
展开
交易日期
2024/12/04
提单编号
106775453521
供应商
dongguan fengyuecheng smart home co., ltd
采购商
công ty tnhh feng seng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
384.8
HS编码
68101990
产品标签
tiles,cement,flagstones
产品描述
Đá hoa Marble nhân tạo dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt, hình chữ nhật,dùng để gắn vào mặt trên tủ g...
展开
交易日期
2024/12/04
提单编号
106775453521
供应商
dongguan fengyuecheng smart home co., ltd
采购商
công ty tnhh feng seng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2645.37
HS编码
68101990
产品标签
tiles,cement,flagstones
产品描述
Đá hoa Marble nhân tạo dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt, hình chữ nhật,dùng để gắn vào mặt trên tủ g...
展开
交易日期
2024/12/04
提单编号
106775453521
供应商
dongguan fengyuecheng smart home co., ltd
采购商
công ty tnhh feng seng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1867.32
HS编码
68101990
产品标签
tiles,cement,flagstones
产品描述
Đá hoa Marble nhân tạo dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt, hình chữ nhật,dùng để gắn vào mặt trên tủ g...
展开
công ty tnhh feng seng是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-28,công ty tnhh feng seng共有2868笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh feng seng的2868笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh feng seng在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。