供应商
công ty cổ phần cơ khí xây dựng amecc
采购商
mci co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
205679.2
金额
388601.77
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
F0136-F1#&KẾT CẤU THÉP SÀN THAO TÁC, MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2023/03/30
提单编号
122300020173460
供应商
công ty cổ phần cơ khí xây dựng amecc
采购商
mci co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——kg
金额
388601.77
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
F0136-F1#&STEEL STRUCTURE WORKING FLOOR, 100% NEW.#&EN
交易日期
2023/02/03
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần cơ khí xây dựng amecc
采购商
mci co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Qatar
重量
142659.41
金额
87697.66
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
Q-3#&KẾT CẤU THÉP ỐNG KHÓI LÒ HƠI THU HỒI NHIỆT (LOT2), MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/02/03
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần cơ khí xây dựng amecc
采购商
mci co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Qatar
重量
142659.41
金额
219178.54
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
Q-2#&KẾT CẤU THÉP ỐNG KHÓI LÒ HƠI THU HỒI NHIỆT (LOT1), MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/10/13
提单编号
122200021427460
供应商
công ty cổ phần xây dựng kết cấu thép ipc
采购商
mci co.ltd.
出口港
——
进口港
taichung
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
1353.57other
金额
2984320.38
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
KẾT CẤU THÉP GỒM NHIỀU HÌNH DẠNG CỘT, DẦM, MẢNG DÙNG LÀM LÒ THU HỒI NHIỆT CHO DỰ ÁN DATAN 7 CCPP PROJECT HRSG",HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/10/11
提单编号
——
供应商
công ty cp đầu tư xây dựng và thương mại tân kỳ
采购商
mci co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
4680
HS编码
25174100
产品标签
marble powder
产品描述
SUPERFINE CALCIUM CARBONATE STONE POWDER WITHOUT STEARIC ACID COATING CODE TK-1F (MANUFACTURED FROM WHITE MARBLE), PARTICLE SIZE D97 <0.125MM, WHITENESS >85% ACCORDING TO VILLAS NUMBER 07.10.22.01.01/BD-TK DATED 08/10/2022#&EN
交易日期
2022/10/11
提单编号
——
供应商
công ty cp đầu tư xây dựng và thương mại tân kỳ
采购商
mci co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——
金额
4680
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CANXI CACBONAT SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC MÃ TK-1F (ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ ĐÁ HOA TRẮNG), CỠ HẠT D97 <0,125MM, ĐỘ TRẮNG >85% THEO VILLAS SỐ 07.10.22.01.01/BĐ-TK NGÀY 08/10/2022#&VN @
交易日期
2022/09/27
提单编号
122200020984404
供应商
công ty cổ phần xây dựng kết cấu thép ipc
采购商
mci co.ltd.
出口港
——
进口港
taichung
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
1415.852other
金额
2548418.59
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
KẾT CẤU THÉP GỒM NHIỀU HÌNH DẠNG CỘT, DẦM, MẢNG DÙNG LÀM LÒ THU HỒI NHIỆT CHO DỰ ÁN DATAN 7 CCPP PROJECT HRSG",HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/01/20
提单编号
122100017677163
供应商
công ty cp đầu tư xây dựng và thương mại tân kỳ
采购商
mci co.ltd.
出口港
——
进口港
busan kr
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
60193.6other
金额
7260
HS编码
25174100
产品标签
marble powder
产品描述
BỘT ĐÁ CANXI CACBONAT SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC MÃ TK-1F (ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ ĐÁ HOA TRẮNG), CỠ HẠT D97<0.125MM, ĐỘ TRẮNG >85% THEO VILAS SỐ: 20.12.21.01.02/BĐ-TK NGÀY 21/12/2021#&VN @
交易日期
2022/01/07
提单编号
122200013713917
供应商
công ty cổ phần xây dựng kết cấu thép ipc
采购商
mci co.ltd.
出口港
——
进口港
busan kr
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
64090.55other
金额
26596.887
HS编码
72085200
产品标签
hot rolled ordinary steel non-coil
产品描述
THÉP TẤM CÁN NÓNG ĐƯỢC CÁN PHẲNG,CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ,SƠN,KHÔNG HỢP KIM,KÍCH THƯỚC (6 X 1400-2710 X 3450-4710)MM CHO DỰ ÁN DATAN 7 CCPP PROJECT HRSG,HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/01/07
提单编号
122200013713917
供应商
công ty cổ phần xây dựng kết cấu thép ipc
采购商
mci co.ltd.
出口港
——
进口港
busan kr
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
64090.55other
金额
4191.445
HS编码
72111399
产品标签
beam
产品描述
THÉP TẤM CÁN NÓNG ĐƯỢC CÁN PHẲNG,CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ,SƠN,KHÔNG HỢP KIM,KÍCH THƯỚC (12 X 200-250 X 1800-4550)MM CHO DỰ ÁN DATAN 7 CCPP PROJECT HRSG,HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/01/07
提单编号
122200013713917
供应商
công ty cổ phần xây dựng kết cấu thép ipc
采购商
mci co.ltd.
出口港
——
进口港
busan kr
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
64090.55other
金额
50973.068
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
KẾT CẤU KHUNG GIÁ ĐỠ BẰNG THÉP CHO DỰ ÁN DATAN 7 CCPP PROJECT HRSG,HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017912776
供应商
công ty cổ phần xây dựng kết cấu thép ipc
采购商
mci co.ltd.
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
62729other
金额
88321.4
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
KẾT CẤU DẦM ĐỠ HỖ TRỢ BẰNG THÉP CHO DỰ ÁN DATAN 7 CCPP PROJECT HRSG,HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017884814
供应商
công ty cổ phần hoá chất minh đức
采购商
mci co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
25.2other
金额
730
HS编码
28365090
产品标签
rubber thread
产品描述
BỘT NHẸ LIGHT CALCIUM CARBONATE CACO3- MD600 SIÊU MỊN,ĐÃ KẾT TỦA, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO. ĐƠN GIÁ CFR: 29.2 USD/KG. ĐƠN GIÁ FOB: 3.328 USD/KG.#&VN