产品描述
VAN VÀ CÁC PHỤ KIỆN ĐI KÈM, BẰNG THÉP CARBON, LOẠI KẾT NỐI ỐNG BẰNG MẶT BÍCH 150, DÙNG ĐỂ LẮP ĐƯỜNG ỐNG KHÍ NÉN CỦA NHÀ MÁY ĐIỆN, HÀNG MỚI 100% (1 BỘ=1 KIỆN= 1750 KG= 11400 CHI TIẾT THÁO RỜI)#&VN
交易日期
2021/10/14
提单编号
122100015769391
供应商
la lam co.ltd.
采购商
aaf co.ltd.
出口港
cang hiep phuoc hcm
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Other
重量
68690other
金额
466093.3
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
2021-IV30#&FILTER HOUSE-MÁY LỌC KHÍ NHÀ MÁY ĐIỆN, ĐỒNG BỘ THÁO RỜI, BẰNG THÉP, HÀNG MỚI 100%,( BỘ 2/ GIAO ĐỢT 2= 8 KIỆN= 68690 KG= 91 CHI TIẾT THÁO RỜI)#&VN
交易日期
2021/09/30
提单编号
122100015461047
供应商
công ty cổ phần mento
采购商
aaf co.ltd.
出口港
cang hiep phuoc hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
137315other
金额
775905.5
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
——
交易日期
2021/09/25
提单编号
122100015357687
供应商
công ty cổ phần mento
采购商
aaf co.ltd.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17411other
金额
66920
HS编码
76109099
产品标签
scaleboard
产品描述
WEATHER HOOD-KHUNG MÁI CHE NGOÀI TRỜI, BẰNG NHÔM, DÙNG ĐỂ CHE MƯA CỦA NHÀ MÁY ĐIỆN, HÀNG MỚI 100% ( 1 BỘ= 1080 CHI TIẾT)#&VN
交易日期
2021/09/25
提单编号
122100015357687
供应商
công ty cổ phần mento
采购商
aaf co.ltd.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17411other
金额
58510.94
HS编码
73069099
产品标签
steel tube
产品描述
PIPEWORK- HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG, BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ DẪN KHÍ TRONG MÁY LỌC KHÍ NHÀ MÁY ĐIỆN, HÀNG MỚI 100% (1 BỘ = 736 CHI TIẾT)#&VN
交易日期
2021/08/30
提单编号
1,2210001488e+14
供应商
công ty cổ phần mento
采购商
aaf co.ltd.
出口港
cang hiep phuoc hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
137315other
金额
775789.94
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
2021-IV30#&FILTER HOUSE-MÁY LỌC KHÍ NHÀ MÁY ĐIỆN, ĐỒNG BỘ THÁO RỜI, BẰNG THÉP, HÀNG MỚI 100%,( 1 BỘ = 22540 CHI TIẾT)#&VN
交易日期
2021/08/28
提单编号
1,2210001485e+14
供应商
công ty cổ phần mento
采购商
aaf co.ltd.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17423other
金额
66920
HS编码
76109099
产品标签
scaleboard
产品描述
WEATHER HOOD-KHUNG MÁI CHE NGOÀI TRỜI, BẰNG NHÔM, DÙNG ĐỂ CHE MƯA CỦA NHÀ MÁY ĐIỆN, HÀNG MỚI 100% ( 1 BỘ= 1080 CHI TIẾT)#&VN
交易日期
2021/08/28
提单编号
1,2210001485e+14
供应商
công ty cổ phần mento
采购商
aaf co.ltd.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17423other
金额
58510.94
HS编码
73069099
产品标签
steel tube
产品描述
PIPEWORK- HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG, BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ DẪN KHÍ TRONG MÁY LỌC KHÍ NHÀ MÁY ĐIỆN, HÀNG MỚI 100% (1 BỘ = 1024 CHI TIẾT)#&VN
交易日期
2019/07/26
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần mento
采购商
aaf co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
11369.227
HS编码
73069099
产品标签
steel tube
产品描述
BRACKETS01#&CẤU KIỆN THÉP DÙNG TRONG NHÀ MÁY ĐIỆN WEATHERHOOD MOUNTING BRACKETS, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2019/07/26
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần mento
采购商
aaf co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
20232.829
HS编码
73069099
产品标签
steel tube
产品描述
BK-HW01#&CẤU KIỆN THÉP DÙNG TRONG NHÀ MÁY ĐIỆN SKIRT, SEALING PLATES, GRATING PARTS, LIFTING BASKET AND HW, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2019/07/04
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần mento
采购商
aaf co.ltd.
出口港
cty co phan cang dong xuyen
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
406816.578
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
FILTERH0C01#&ỐNG THÉP-PHỤ KIỆN TRONG NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN, FILTER HOUSE AND COOLER, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2019/06/29
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần mento
采购商
aaf co.ltd.
出口港
cty co phan mento
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
415502.104
HS编码
73069099
产品标签
steel tube
产品描述
EVAP01#&ỐNG THÉP KHÔNG GỈ DÙNG TRONG CẤU KIỆN NHÀ MÁY, EVAP COOLER PIPEWORK, BRACKET, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2019/06/24
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần mento
采购商
aaf co.ltd.
出口港
cty co phan mento
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
46451.086
HS编码
73069099
产品标签
steel tube
产品描述
EVAP01#&ỐNG THÉP KHÔNG GỈ DÙNG TRONG CẤU KIỆN NHÀ MÁY, EVAP COOLER PIPEWORK, BRACKET, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2019/06/24
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần mento
采购商
aaf co.ltd.
出口港
cty co phan mento
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
22706.803
HS编码
73069099
产品标签
steel tube
产品描述
HOOD01#&LƯỚI THÉP KHÔNG GỈ DÙNG TRONG CẤU KIỆN NHÀ MÁY, EVAP WEATHER HOOD TRASH SCREENS, MỚI 100%#&VN @