【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh công nghệ sản xuất kimyida
活跃值75
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-17
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-17 共计75 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh công nghệ sản xuất kimyida公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
6
2016652
0 2025
13
2307029
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/17
提单编号
106892567020
供应商
shenzhen le yashi electronics technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ sản xuất kimyida
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4209.24
HS编码
90321000
产品标签
——
产品描述
Bộ điều khiển ổn định nhiệt độ, dùng cho máy đúc phun, model: CZ18, công suất: 3.2KW/220V, hiệu: XINZHICHENG, NSX:Shenzhen Guangfengd...
展开
交易日期
2025/01/17
提单编号
106892620440
供应商
shenzhen le yashi electronics technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ sản xuất kimyida
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25690
HS编码
39081090
产品标签
polyamide
产品描述
PA66-NK#&Hạt nhựa Nylon
交易日期
2025/01/17
提单编号
106892620440
供应商
shenzhen le yashi electronics technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ sản xuất kimyida
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2190
HS编码
73259990
产品标签
malleable cast iron,cast steel products
产品描述
NNNKL#&Nẹp kim loại dùng làm bẫy chuột
交易日期
2025/01/17
提单编号
106892567020
供应商
shenzhen le yashi electronics technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ sản xuất kimyida
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11904.76
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
Khuôn bằng thép, dùng để đúc nhựa, loại phun, model: JYD2301-P07, kích thước: 90*80*38.5CM (1bộ=1cái), mới 100%. Đã kiểm hóa TK 10604...
展开
交易日期
2025/01/17
提单编号
106892567020
供应商
shenzhen le yashi electronics technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ sản xuất kimyida
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11904.76
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
Khuôn bằng thép, dùng để đúc nhựa, loại phun, model: J7C09MB-P01, kích thước: 35*30*35.2CM (1bộ=1cái), mới 100%. Đã kiểm hóa TK 10604...
展开
交易日期
2025/01/17
提单编号
106892567020
供应商
shenzhen le yashi electronics technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ sản xuất kimyida
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11904.76
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
Khuôn bằng thép, dùng để đúc nhựa, loại phun, model: J7C09MB-P02, kích thước: 35*30*35.2CM (1bộ=1cái), mới 100%. Đã kiểm hóa TK 10604...
展开
交易日期
2025/01/17
提单编号
106892567020
供应商
shenzhen le yashi electronics technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ sản xuất kimyida
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5000
HS编码
84795000
产品标签
industrial robot
产品描述
Cánh tay robot,dùng để gắp và sắp xếp các sản phẩm từ máy ép phun nhựa, model: BRTR09WDS5PO, công suất: 2.9KW, hiệu: BORUNTE, nhà sản...
展开
交易日期
2025/01/17
提单编号
106892567020
供应商
shenzhen le yashi electronics technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ sản xuất kimyida
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6428
HS编码
84795000
产品标签
industrial robot
产品描述
Cánh tay robot, dùng để gắp và sắp xếp các sản phẩm từ máy ép phun nhựa, model: BRTR13WDS5PC, công suất: 3.2KW, hiệu: BORUNTE, nhà sả...
展开
交易日期
2025/01/17
提单编号
106892567020
供应商
shenzhen le yashi electronics technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ sản xuất kimyida
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
247.2
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
Tủ đựng dụng cụ bằng thép, dùng trong nhà xưởng, model: LYS001, kích thước: 150*86*165CM, (1bộ=1cái), mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/17
提单编号
106892620440
供应商
shenzhen le yashi electronics technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ sản xuất kimyida
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4100
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
产品描述
NNON#&Ống nhựa làm phụ kiện trang trí bẫy chuột
交易日期
2025/01/17
提单编号
106892620440
供应商
shenzhen le yashi electronics technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ sản xuất kimyida
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4100
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
产品描述
NNON#&Ống nhựa làm phụ kiện trang trí bẫy chuột
交易日期
2025/01/17
提单编号
106892567020
供应商
shenzhen le yashi electronics technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ sản xuất kimyida
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
172
HS编码
84224000
产品标签
wrapping machinery
产品描述
Máy bọc màng co nhiệt dùng để đóng gói sản phẩm, model: BS-B, công suất: 4.5KW/220V, NSX: SHENZHEN LEYASHI ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,...
展开
交易日期
2025/01/17
提单编号
106892567020
供应商
shenzhen le yashi electronics technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ sản xuất kimyida
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2520
HS编码
96110000
产品标签
composing stick
产品描述
Bàn in lụa kéo tay thủ công, dùng để in LOGO, Model: LYS002, kích thước: 500*700*600mm, NSX: SHENZHEN LEYASHI ELECTRONIC TECHNOLOGY C...
展开
交易日期
2024/12/02
提单编号
106769659360
供应商
shenzhen le yashi electronics technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ sản xuất kimyida
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1455.2
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
Bọc tay cầm bằng nhựa, chất liệu: polypropylene (PP), kích thước: 31*112mm, mã hàng:SPC-J17C09MEP02-PP-1A-0B.0, dùng bọc cố định vào ...
展开
交易日期
2024/12/02
提单编号
106769735550
供应商
shenzhen le yashi electronics technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ sản xuất kimyida
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9175
HS编码
39081090
产品标签
polyamide
产品描述
PA66-NK#&Hạt nhựa Nylon
+ 查阅全部
采供产品
al articles
1
16.67%
>
die-casting mould
1
16.67%
>
male die
1
16.67%
>
numerical control panels
1
16.67%
>
polyamide
1
16.67%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39081090
1
16.67%
>
63079090
1
16.67%
>
76169990
1
16.67%
>
84807990
1
16.67%
>
85371019
1
16.67%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
57
91.94%
>
hong kong
4
6.45%
>
vietnam
1
1.61%
>
港口统计
cang cat lai hcm
37
59.68%
>
dinh vu nam hai
12
19.35%
>
cang cat lai (hcm)
5
8.06%
>
ho chi minh airport vn
4
6.45%
>
cang ben nghe hcm
2
3.23%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh công nghệ sản xuất kimyida是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-17,công ty tnhh công nghệ sản xuất kimyida共有75笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh công nghệ sản xuất kimyida的75笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh công nghệ sản xuất kimyida在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱