产品描述
22-90-E52YM0100#&BẢN MẠCH CHÍNH CỦA BÚT CẢM ỨNG ĐIỆN TỬ#DÙNG CHO BÚT CẢM ỨNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/21
提单编号
122200014862740
供应商
công ty tnhh pegatron việt nam
采购商
pegatron corp
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
183.3other
金额
12469.44
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
22-90-NL5AP02R0#&BỘ CHUYỂN ĐỔI, MỞ RỘNG GIAO DIỆN#DÙNG ĐỂ XỬ LÝ DỮ LIỆU (THƯỜNG SỬ DỤNG/ DÙNG TRONG BẢNG ĐIỀU KHIỂN ). HIỆU: MICROSOFT. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/21
提单编号
122200014863826
供应商
công ty tnhh pegatron việt nam
采购商
pegatron corp
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4633.2other
金额
281081.96
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
22-90-NL5AP02R0#&BỘ CHUYỂN ĐỔI, MỞ RỘNG GIAO DIỆN#DÙNG ĐỂ XỬ LÝ DỮ LIỆU (THƯỜNG SỬ DỤNG/ DÙNG TRONG BẢNG ĐIỀU KHIỂN ). HIỆU: MICROSOFT. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/21
提单编号
122200014866017
供应商
công ty tnhh pegatron việt nam
采购商
pegatron corp
出口港
nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
9082.981other
金额
386523.9
HS编码
84716090
产品标签
input units,output units
产品描述
22-90F1M2180L20#&BẢNG VẼ CẢM ỨNG. BẢNG VẼ ĐIỆN TỬ CHUYÊN NGHIỆP. HIỆU: WACOM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/21
提单编号
122200014863826
供应商
công ty tnhh pegatron việt nam
采购商
pegatron corp
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4633.2other
金额
54553.8
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
22-90-NL5AP02R0#&BỘ CHUYỂN ĐỔI, MỞ RỘNG GIAO DIỆN#DÙNG ĐỂ XỬ LÝ DỮ LIỆU (THƯỜNG SỬ DỤNG/ DÙNG TRONG BẢNG ĐIỀU KHIỂN ). HIỆU: MICROSOFT. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/21
提单编号
122200014863462
供应商
công ty tnhh pegatron việt nam
采购商
pegatron corp
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4572.9other
金额
332518.4
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
22-90-NL5AP02R0#&BỘ CHUYỂN ĐỔI, MỞ RỘNG GIAO DIỆN#DÙNG ĐỂ XỬ LÝ DỮ LIỆU (THƯỜNG SỬ DỤNG/ DÙNG TRONG BẢNG ĐIỀU KHIỂN ). HIỆU: MICROSOFT. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/21
提单编号
122200014838644
供应商
công ty tnhh công nghệ pegatron hải phòng
采购商
pegatron corp
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
431.5other
金额
21833.28
HS编码
90329090
产品标签
transducer,camera
产品描述
22-90E246100030#&THIẾT BỊ KẾT NỐI ĐIỀU CHỈNH NHIỆT ĐỘ#PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ CỦA MÁY ĐIỀU NHIỆT ĐỂ ĐỒNG BỘ MÁY ĐIỀU NHIỆT VỚI HỆ THỐNG THÔNG MINH CÓ SẴN. NHÃN HIỆU: GOOGLE.MỚI 100%.#&VN
交易日期
2022/02/21
提单编号
122200014839450
供应商
công ty tnhh công nghệ pegatron hải phòng
采购商
pegatron corp
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
431.5other
金额
21833.28
HS编码
90329090
产品标签
transducer,camera
产品描述
22-90E246100030#&THIẾT BỊ KẾT NỐI ĐIỀU CHỈNH NHIỆT ĐỘ#PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ CỦA MÁY ĐIỀU NHIỆT ĐỂ ĐỒNG BỘ MÁY ĐIỀU NHIỆT VỚI HỆ THỐNG THÔNG MINH CÓ SẴN. NHÃN HIỆU: GOOGLE.MỚI 100%.#&VN
交易日期
2022/02/18
提单编号
122200014786828
供应商
công ty tnhh pegatron việt nam
采购商
pegatron corp
产品描述
22-90-E52YM0100#&BẢN MẠCH CHÍNH CỦA BÚT CẢM ỨNG ĐIỆN TỬ#DÙNG CHO BÚT CẢM ỨNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/17
提单编号
122200014739550
供应商
công ty tnhh công nghệ pegatron hải phòng
采购商
pegatron corp
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
849.8other
金额
44258.4
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
22-90E2361000A0#&MODEM QUANG - GPON ROUTER-THIẾT BỊ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU ĐIỆN THÀNH TÍN HIỆU QUANG ĐỂ TRUYỀN TRÊN SỢI QUANG. HIỆU: UBIQUITI NETWORKS. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/17
提单编号
122200014740567
供应商
công ty tnhh công nghệ pegatron hải phòng
采购商
pegatron corp
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
65.8other
金额
2868.6
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
22-90E2361000A0#&MODEM QUANG - GPON ROUTER-THIẾT BỊ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU ĐIỆN THÀNH TÍN HIỆU QUANG ĐỂ TRUYỀN TRÊN SỢI QUANG. HIỆU: UBIQUITI NETWORKS. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/11
提单编号
122200014575249
供应商
công ty tnhh công nghệ pegatron hải phòng
采购商
pegatron corp
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
424.6other
金额
21833.28
HS编码
90329090
产品标签
transducer,camera
产品描述
22-90E246100030#&THIẾT BỊ KẾT NỐI ĐIỀU CHỈNH NHIỆT ĐỘ#PHỤ KIỆN ĐIỆN TỬ CỦA MÁY ĐIỀU NHIỆT ĐỂ ĐỒNG BỘ MÁY ĐIỀU NHIỆT VỚI HỆ THỐNG THÔNG MINH CÓ SẴN. NHÃN HIỆU: GOOGLE.MỚI 100%.#&VN