供应商
công ty cổ phần hợp tác kinh tế và xuất nhập khẩu savimex
采购商
mopio inc.
出口港
——
进口港
tanjung pelepas
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——kg
金额
15745.5
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
(IPI-240136-MOPIO)SV1001-WA#&TED QUEEN SIZE BED FRAME, WALNUT (1610 X 2210 X 1000)MM, PRODUCT MADE OF PLYWOOD, ACACIA WOOD, 100% NEW.#&VN
交易日期
2024/05/14
提单编号
122400027144747
供应商
công ty cổ phần hợp tác kinh tế và xuất nhập khẩu savimex
采购商
mopio inc.
出口港
——
进口港
tanjung pelepas
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——kg
金额
17482.5
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
(IPI-240136-MOPIO)SV1002-WA#&TED KING SIZE BED FRAME, WALNUT (2030 X 2210 X 1000)MM, PRODUCT MADE OF PLYWOOD, ACACIA WOOD, 100% NEW.#&VN
交易日期
2024/05/14
提单编号
122400027144738
供应商
công ty cổ phần hợp tác kinh tế và xuất nhập khẩu savimex
采购商
mopio inc.
出口港
——
进口港
tanjung pelepas
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——kg
金额
13108
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
(IPI-240136-MOPIO)SV1003-WA#&TED NIGHTSTAND, WALNUT (550 X 380 X 600)MM, PRODUCT MADE OF MDF BOARD, PLYWOOD, ACACIA WOOD, COVERED PAPER, 100% NEW PRODUCT.#&VN
交易日期
2024/05/14
提单编号
122400027144738
供应商
công ty cổ phần hợp tác kinh tế và xuất nhập khẩu savimex
采购商
mopio inc.
出口港
——
进口港
tanjung pelepas
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——kg
金额
17482.5
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
(IPI-240136-MOPIO)SV1002-WA#&TED KING SIZE BED FRAME, WALNUT (2030 X 2210 X 1000)MM, PRODUCT MADE OF PLYWOOD, ACACIA WOOD, 100% NEW.#&VN
交易日期
2024/05/14
提单编号
122400027144747
供应商
công ty cổ phần hợp tác kinh tế và xuất nhập khẩu savimex
采购商
mopio inc.
出口港
——
进口港
tanjung pelepas
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——kg
金额
13108
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
(IPI-240136-MOPIO)SV1003-WA#&TED NIGHTSTAND, WALNUT (550 X 380 X 600)MM, PRODUCT MADE OF MDF BOARD, PLYWOOD, ACACIA WOOD, COVERED PAPER, 100% NEW PRODUCT.#&VN
交易日期
2024/05/14
提单编号
122400027144747
供应商
công ty cổ phần hợp tác kinh tế và xuất nhập khẩu savimex
采购商
mopio inc.
出口港
——
进口港
tanjung pelepas
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——kg
金额
15745.5
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
(IPI-240136-MOPIO)SV1001-WA#&TED QUEEN SIZE BED FRAME, WALNUT (1610 X 2210 X 1000)MM, PRODUCT MADE OF PLYWOOD, ACACIA WOOD, 100% NEW.#&VN
交易日期
2024/03/19
提单编号
122400024980400
供应商
công ty cổ phần hợp tác kinh tế và xuất nhập khẩu savimex
采购商
mopio inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——kg
金额
16385
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
(IPI-231226-MOPIO)SV1003-WA#&TED NIGHTSTAND, WALNUT (550 X 380 X 600)MM, PRODUCT MADE OF MDF BOARD, PLYWOOD, ACACIA WOOD, COATED PAPER, 100% NEW PRODUCT.#&VN
交易日期
2024/03/19
提单编号
122400024980403
供应商
công ty cổ phần hợp tác kinh tế và xuất nhập khẩu savimex
采购商
mopio inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——kg
金额
14568.75
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
(IPI-231226-MOPIO)SV1002-WA#&TED KING SIZE BED FRAME, WALNUT (2030 X 2210 X 1000)MM, PRODUCT MADE OF PLYWOOD, ACACIA WOOD, 100% NEW PRODUCT.#&VN
交易日期
2024/03/19
提单编号
122400024980400
供应商
công ty cổ phần hợp tác kinh tế và xuất nhập khẩu savimex
采购商
mopio inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——kg
金额
14568.75
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
(IPI-231226-MOPIO)SV1002-WA#&TED KING SIZE BED FRAME, WALNUT (2030 X 2210 X 1000)MM, PRODUCT MADE OF PLYWOOD, ACACIA WOOD, 100% NEW PRODUCT.#&VN
交易日期
2024/03/19
提单编号
122400024980400
供应商
công ty cổ phần hợp tác kinh tế và xuất nhập khẩu savimex
采购商
mopio inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——kg
金额
13121.25
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
(IPI-231226-MOPIO)SV1001-WA#&TED QUEEN SIZE BED FRAME, WALNUT (1610 X 2210 X 1000)MM, PRODUCT MADE OF PLYWOOD, ACACIA WOOD, 100% NEW.#&VN
交易日期
2024/03/19
提单编号
122400024980403
供应商
công ty cổ phần hợp tác kinh tế và xuất nhập khẩu savimex
采购商
mopio inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——kg
金额
13121.25
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
(IPI-231226-MOPIO)SV1001-WA#&TED QUEEN SIZE BED FRAME, WALNUT (1610 X 2210 X 1000)MM, PRODUCT MADE OF PLYWOOD, ACACIA WOOD, 100% NEW.#&VN
交易日期
2024/03/19
提单编号
122400024980403
供应商
công ty cổ phần hợp tác kinh tế và xuất nhập khẩu savimex
采购商
mopio inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——kg
金额
16385
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
(IPI-231226-MOPIO)SV1003-WA#&TED NIGHTSTAND, WALNUT (550 X 380 X 600)MM, PRODUCT MADE OF MDF BOARD, PLYWOOD, ACACIA WOOD, COATED PAPER, 100% NEW PRODUCT.#&VN
交易日期
2024/02/20
提单编号
122400024724571
供应商
công ty cổ phần hợp tác kinh tế và xuất nhập khẩu savimex
采购商
mopio inc.
出口港
——
进口港
tanjung pelepas
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——kg
金额
17274.6
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
(IPI-231127-MOPIO)SV1005-WA#&TED TWIN SIZE BED FRAME, WALNUT (2055 X 1060 X 1000)MM, PRODUCT MADE OF PLYWOOD, ACACIA WOOD, 100% NEW PRODUCT.#&VN
交易日期
2024/02/20
提单编号
122400024724571
供应商
công ty cổ phần hợp tác kinh tế và xuất nhập khẩu savimex
采购商
mopio inc.
出口港
——
进口港
tanjung pelepas
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——kg
金额
17994.6
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
(IPI-231127-MOPIO)SV1004-WA#&TED BED FULL SIZE BED FRAME, WALNUT (2055 X 1470 X 1000)MM, PRODUCT MADE OF PLYWOOD, ACACIA WOOD, 100% NEW PRODUCT.#&VN
交易日期
2024/02/20
提单编号
122400024724571
供应商
công ty cổ phần hợp tác kinh tế và xuất nhập khẩu savimex
采购商
mopio inc.
出口港
——
进口港
tanjung pelepas
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——kg
金额
10355.32
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
(IPI-231127-MOPIO)SV1003-WA#&TED NIGHTSTAND, WALNUT (550 X 380 X 600)MM, PRODUCT MADE OF MDF BOARD, PLYWOOD, ACACIA WOOD, COATED PAPER, 100% NEW PRODUCT.#&VN