【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
wenzhou pingwang imp exp co.ltd.
活跃值75
china采购商,最后一笔交易日期是
2025-01-03
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-03共计258笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是wenzhou pingwang imp exp co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
27
977690
581490
- 2025
1
52800
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/03
提单编号
307042650150
-
供应商
công ty cổ phần đầu tư thương mại và dịch vụ xuất nhập khẩu thủy anh
采购商
wenzhou pingwang imp exp co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
32736
-
HS编码
39019090
产品标签
ethylene-vinyl copolymers
-
产品描述
XPE01.25#&Hạt nhựa PE RECYCLE PELLET được sản xuất từ phế liệu nhựa nhiệt dẻo đơn lẻ đã chuyển sang dạng nguyên sinh, hàng sản xuất t...
展开
-
交易日期
2024/10/24
提单编号
306849022450
-
供应商
công ty cổ phần đầu tư thương mại và dịch vụ xuất nhập khẩu thủy anh
采购商
wenzhou pingwang imp exp co.ltd.
-
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
shanghai
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
32736
-
HS编码
39019090
产品标签
ethylene-vinyl copolymers
-
产品描述
XPE10.24#&Hạt nhựa PE RECYCLE PELLET được sản xuất từ phế liệu nhựa nhiệt dẻo đơn lẻ đã chuyển sang dạng nguyên sinh, hàng sản xuất t...
展开
-
交易日期
2024/10/24
提单编号
306847430650
-
供应商
công ty cổ phần đầu tư thương mại và dịch vụ xuất nhập khẩu thủy anh
采购商
wenzhou pingwang imp exp co.ltd.
-
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
shanghai
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
49104
-
HS编码
39019090
产品标签
ethylene-vinyl copolymers
-
产品描述
XPE10.24#&Hạt nhựa PE RECYCLE PELLET được sản xuất từ phế liệu nhựa nhiệt dẻo đơn lẻ đã chuyển sang dạng nguyên sinh, hàng sản xuất t...
展开
-
交易日期
2024/10/15
提单编号
306822488510
-
供应商
công ty cổ phần đầu tư thương mại và dịch vụ xuất nhập khẩu thủy anh
采购商
wenzhou pingwang imp exp co.ltd.
-
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
shanghai
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
16368
-
HS编码
39019090
产品标签
ethylene-vinyl copolymers
-
产品描述
XPE10.24#&Hạt nhựa PE RECYCLE PELLET được sản xuất từ phế liệu nhựa nhiệt dẻo đơn lẻ đã chuyển sang dạng nguyên sinh, hàng sản xuất t...
展开
-
交易日期
2024/10/10
提单编号
306810893820
-
供应商
công ty cổ phần đầu tư thương mại và dịch vụ xuất nhập khẩu thủy anh
采购商
wenzhou pingwang imp exp co.ltd.
-
出口港
tan cang (189)
进口港
shanghai
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
16368
-
HS编码
39019090
产品标签
ethylene-vinyl copolymers
-
产品描述
XPE10.24#&Hạt nhựa PE RECYCLE PELLET được sản xuất từ phế liệu nhựa nhiệt dẻo đơn lẻ đã chuyển sang dạng nguyên sinh, hàng sản xuất t...
展开
-
交易日期
2024/10/01
提单编号
306786684210
-
供应商
công ty cổ phần đầu tư thương mại và dịch vụ xuất nhập khẩu thủy anh
采购商
wenzhou pingwang imp exp co.ltd.
-
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
shanghai
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
16368
-
HS编码
39019090
产品标签
ethylene-vinyl copolymers
-
产品描述
XPE10.24#&Hạt nhựa PE RECYCLE PELLET được sản xuất từ phế liệu nhựa nhiệt dẻo đơn lẻ đã chuyển sang dạng nguyên sinh, hàng sản xuất t...
展开
-
交易日期
2024/09/27
提单编号
306777186610
-
供应商
công ty cổ phần đầu tư thương mại và dịch vụ xuất nhập khẩu thủy anh
采购商
wenzhou pingwang imp exp co.ltd.
-
出口港
tan cang (189)
进口港
shanghai
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
16368
-
HS编码
39019090
产品标签
ethylene-vinyl copolymers
-
产品描述
XPE09.24#&Hạt nhựa PE RECYCLE PELLET được sản xuất từ phế liệu nhựa nhiệt dẻo đơn lẻ đã chuyển sang dạng nguyên sinh, hàng sản xuất t...
展开
-
交易日期
2024/09/16
提单编号
306743409950
-
供应商
công ty cổ phần đầu tư thương mại và dịch vụ xuất nhập khẩu thủy anh
采购商
wenzhou pingwang imp exp co.ltd.
-
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
shanghai
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
32736
-
HS编码
39019090
产品标签
ethylene-vinyl copolymers
-
产品描述
XPE09.24#&Hạt nhựa PE RECYCLE PELLET được sản xuất từ phế liệu nhựa nhiệt dẻo đơn lẻ đã chuyển sang dạng nguyên sinh, hàng sản xuất t...
展开
-
交易日期
2024/09/12
提单编号
306731959720
-
供应商
công ty tnhh thương mại atq remnant
采购商
wenzhou pingwang imp exp co.ltd.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
shanghai
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
17225
-
HS编码
39019090
产品标签
ethylene-vinyl copolymers
-
产品描述
Hạt nhựa tái sinh PE - PE RECYCLE PELLET, đóng trong bao PP, 25.00 kg/bag, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/09/12
提单编号
306731959720
-
供应商
công ty tnhh thương mại atq remnant
采购商
wenzhou pingwang imp exp co.ltd.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
shanghai
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
17225
-
HS编码
39019090
产品标签
ethylene-vinyl copolymers
-
产品描述
Hạt nhựa tái sinh PE - PE RECYCLE PELLET, đóng trong bao PP, 25.00 kg/bag, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/09/06
提单编号
306719547760
-
供应商
công ty cổ phần đầu tư thương mại và dịch vụ xuất nhập khẩu thủy anh
采购商
wenzhou pingwang imp exp co.ltd.
-
出口港
tan cang (189)
进口港
shanghai
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
32736
-
HS编码
39019090
产品标签
ethylene-vinyl copolymers
-
产品描述
XPE09.24#&Hạt nhựa PE RECYCLE PELLET được sản xuất từ phế liệu nhựa nhiệt dẻo đơn lẻ đã chuyển sang dạng nguyên sinh, hàng sản xuất t...
展开
-
交易日期
2024/08/29
提单编号
122400031226406
-
供应商
thuy anh imp exp services&trading investment joint stock co
采购商
wenzhou pingwang imp exp co.ltd.
-
出口港
ptsc dinh vu (hai phong)
进口港
shanghai
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
26400kg
金额
16368
-
HS编码
39019090
产品标签
ethylene-vinyl copolymers
-
产品描述
XPE08.24#&PE RECYCLE PELLET plastic granules are produced from single thermoplastic scraps that have been converted to virgin form, m...
展开
-
交易日期
2024/08/14
提单编号
122400030658474
-
供应商
thuy anh imp exp services&trading investment joint stock co
采购商
wenzhou pingwang imp exp co.ltd.
-
出口港
ptsc dinh vu (hai phong)
进口港
shanghai
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
26400kg
金额
16368
-
HS编码
39019090
产品标签
ethylene-vinyl copolymers
-
产品描述
XPE08.24#&PE RECYCLE PELLET plastic granules are produced from single thermoplastic scraps that have been converted to virgin form, m...
展开
-
交易日期
2024/06/14
提单编号
122400028613562
-
供应商
thuy anh imp exp services&trading investment joint stock co
采购商
wenzhou pingwang imp exp co.ltd.
-
出口港
——
进口港
shanghai
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
26400kg
金额
16368
-
HS编码
39019090
产品标签
ethylene-vinyl copolymers
-
产品描述
XPE06.24#&PE RECYCLE PELLET plastic pellets are produced from single thermoplastic scraps that have been converted to virgin form, ma...
展开
-
交易日期
2024/06/03
提单编号
122400028217245
-
供应商
thuy anh imp exp services&trading investment joint stock co
采购商
wenzhou pingwang imp exp co.ltd.
-
出口港
——
进口港
shanghai
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
26400kg
金额
16368
-
HS编码
39019090
产品标签
ethylene-vinyl copolymers
-
产品描述
XPE06.24#&PE RECYCLE PELLET plastic pellets are produced from single thermoplastic scraps that have been converted to virgin form, ma...
展开
+查阅全部
采供产品
-
ethylene-vinyl copolymers
132
100%
>
港口统计
-
shanghai
71
27.52%
>
-
shanghai cn
22
8.53%
>
-
ningbo
20
7.75%
>
wenzhou pingwang imp exp co.ltd.是一家
中国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-03,wenzhou pingwang imp exp co.ltd.共有258笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从wenzhou pingwang imp exp co.ltd.的258笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出wenzhou pingwang imp exp co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱