以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计326笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh kỹ nghệ gỗ á hưng公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
20246171080.720
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106844944730
供应商
foshan daxiang fangying trade co., ltd
采购商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ á hưng
出口港
jiujiang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2030
HS编码
39093190
产品标签
——
产品描述
Chất liên kết Poly (Metylen phenyl isocyanat)-CROSSLINKING AGENT BND. Dạng lỏng. Làm chất kết dính trong sx gỗ.TPC:Diphenylmethane-di...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848562110
供应商
foshan daxiang fangying trade co., ltd
采购商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ á hưng
出口港
jiujiang
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1904
HS编码
44189900
产品标签
——
产品描述
Ván gỗ cao su ghép ngang từ các thanh nối đầu- RUBBER WOOD FINGER JOINT BOARD, dạng tấm, kích thước:15*1220*2440 (mm), dùng làm ván s...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848562110
供应商
foshan daxiang fangying trade co., ltd
采购商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ á hưng
出口港
jiujiang
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25857
HS编码
44189900
产品标签
——
产品描述
Ván gỗ cao su ghép ngang từ các thanh nối đầu- RUBBER WOOD FINGER JOINT BOARD, dạng tấm, kích thước:20*1220*2450 (mm), dùng làm ván s...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844944730
供应商
foshan daxiang fangying trade co., ltd
采购商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ á hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7392
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
Chất kết dính -ADHESIVE FOR WOOD SPLICE BND-3515.Dạng lỏng,Dùng sx gỗ.TPC: Synthetic co-polymer emulsion,Calcium carbonate, water.Cas...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844944730
供应商
foshan daxiang fangying trade co., ltd
采购商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ á hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4896
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
Chất kết dính ADHESIVE FOR WOOD SPLICE BND-350F. Dùng làm chất kết dính trong sx gỗ.Dạng lỏng. TP chính: Polyvinyl acetate,water.CAS:...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844944730
供应商
foshan daxiang fangying trade co., ltd
采购商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ á hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5460
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
Chất kết dính -ADHESIVE FOR WOOD SPLICE BND-2815. Dạng lỏng. Dùng làm chất kết dính trong sản xuất gỗ.Dạng lỏng TP chính: Polyvinyl a...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106825862401
供应商
foshan daxiang fangying trade co., ltd
采购商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ á hưng
出口港
jiujiang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24384
HS编码
44189900
产品标签
——
产品描述
Tấm ván gỗ cao su đã được bào nhẵn, ghép dạng tấm, Kiểu: Ghép dọc, Ghép ngang theo hình răng lược-RUBBER WOOD FINGER JOINT BOARD, loạ...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106825862401
供应商
foshan daxiang fangying trade co., ltd
采购商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ á hưng
出口港
jiujiang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18360
HS编码
44189900
产品标签
——
产品描述
Tấm ván gỗ cao su đã được bào nhẵn, ghép dạng tấm, Kiểu: Ghép dọc, Ghép ngang theo hình răng lược-RUBBER WOOD FINGER JOINT BOARD,loại...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106825862401
供应商
foshan daxiang fangying trade co., ltd
采购商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ á hưng
出口港
jiujiang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7560
HS编码
44189900
产品标签
——
产品描述
Tấm ván gỗ cao su đã được bào nhẵn, ghép dạng tấm, Kiểu: Ghép dọc, Ghép ngang theo hình răng lược-RUBBER WOOD FINGER JOINT BOARD,loại...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106825862401
供应商
foshan daxiang fangying trade co., ltd
采购商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ á hưng
出口港
jiujiang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24192
HS编码
44189900
产品标签
——
产品描述
Tấm ván gỗ cao su đã được bào nhẵn, ghép dạng tấm, Kiểu: Ghép dọc, Ghép ngang theo khớp gỗ-RUBBER WOOD FINGER JOINT BOARD,loại: Grade...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106838771760
供应商
da xiang wood industry technology co., ltd
采购商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ á hưng
出口港
laem chabang
进口港
tan cang hiep phuoc
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20620.10972
HS编码
44189900
产品标签
——
产品描述
Tấm ván gỗ cao su đã được bào nhẵn, ghép dạng tấm, Kiểu: Ghép dọc, Ghép ngang -FINGER JOINT RUBBER WOOD,AA 16 (6MM BJ), Kích thước: 1...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106838771760
供应商
da xiang wood industry technology co., ltd
采购商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ á hưng
出口港
laem chabang
进口港
tan cang hiep phuoc
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1658.8
HS编码
44189900
产品标签
——
产品描述
Tấm ván gỗ cao su đã được bào nhẵn, ghép dạng tấm, Kiểu: Ghép dọc, Ghép ngang -FINGER JOINT RUBBER WOOD,AA 8 (6MM FJ), Kích thước: 8 ...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106838771760
供应商
da xiang wood industry technology co., ltd
采购商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ á hưng
出口港
laem chabang
进口港
tan cang hiep phuoc
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3317.6
HS编码
44189900
产品标签
——
产品描述
Tấm ván gỗ cao su đã được bào nhẵn, ghép dạng tấm, Kiểu: Ghép dọc, Ghép ngang -FINGER JOINT RUBBER WOOD,AA 8 (6MM FJ), Kích thước: 8 ...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106825862401
供应商
foshan daxiang fangying trade co., ltd
采购商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ á hưng
出口港
jiujiang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6000
HS编码
84659960
产品标签
processing wood machine
产品描述
Máy ép lạnh dùng chế biến gỗ Model: MH3248X120T, Hiệu: RENXINRONGFA, công suất: 7.5 KW, NSX 2024. NSX: FOSHAN SHUNDE XINGYUANJI MACHI...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106825862401
供应商
foshan daxiang fangying trade co., ltd
采购商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ á hưng
出口港
jiujiang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7480
HS编码
44189900
产品标签
——
产品描述
Tấm ván gỗ cao su đã được bào nhẵn, ghép dạng tấm, Kiểu: Ghép dọc, Ghép ngang theo hình răng lược-RUBBER WOOD FINGER JOINT BOARD,loại...
展开
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ á hưng是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty tnhh kỹ nghệ gỗ á hưng共有326笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh kỹ nghệ gỗ á hưng的326笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh kỹ nghệ gỗ á hưng在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。