供应商
kohshin co.ltd.
采购商
công ty tnhh daiwa việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
216.9
HS编码
54021900
产品标签
nylon wire
产品描述
CHI#&Chỉ (sợi filament tổng hợp trừ chỉ khâu, có độ bền cao làm từ ni lông, chưa đóng gói để bán lẻ, chưa làm dún, để cố định Guide)_METALLIC THREAD_MT001 COBALT (30CONES)
交易日期
2024/10/10
提单编号
106635797110
供应商
kohshin co.ltd.
采购商
công ty tnhh daiwa việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
699
HS编码
54021900
产品标签
nylon wire
产品描述
CHI#&Chỉ (sợi filament tổng hợp trừ chỉ khâu, có độ bền cao làm từ ni lông, chưa đóng gói để bán lẻ, chưa làm dún, để cố định Guide)_METALLIC THREAD_MT018 GOLD 57 (100CONES)
交易日期
2024/10/10
提单编号
106636109900
供应商
kohshin co.ltd.
采购商
công ty tnhh coats phong phú
出口港
japan
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44.66712
HS编码
56050000
产品标签
metallized yarn
产品描述
Sợi trộn kim loại dùng làm chỉ may, 3000M/cuộn, chứa 58% kim loại và 42% nylon, SYLKO METALLIZED POLYESTER FOIL TWISTED ONTO 110D NYLON 3,000M/CONE, L/F TYPE (MT019 GOLD 33)
交易日期
2024/10/10
提单编号
106635797110
供应商
kohshin co.ltd.
采购商
công ty tnhh daiwa việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
289.2
HS编码
54021900
产品标签
nylon wire
产品描述
CHI#&Chỉ (sợi filament tổng hợp trừ chỉ khâu, có độ bền cao làm từ ni lông, chưa đóng gói để bán lẻ, chưa làm dún, để cố định Guide)_METALLIC THREAD_MT021 RED (40CONES)
交易日期
2024/10/10
提单编号
106635797110
供应商
kohshin co.ltd.
采购商
công ty tnhh daiwa việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
144.6
HS编码
54021900
产品标签
nylon wire
产品描述
CHI#&Chỉ (sợi filament tổng hợp trừ chỉ khâu, có độ bền cao làm từ ni lông, chưa đóng gói để bán lẻ, chưa làm dún, để cố định Guide)_METALLIC THREAD_MT003 EMERALD (20CONES)
交易日期
2024/09/05
提单编号
106550291150
供应商
kohshin co.ltd.
采购商
công ty tnhh daiwa việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
225.9
HS编码
54021900
产品标签
nylon wire
产品描述
CHI#&Chỉ (sợi filament tổng hợp trừ chỉ khâu, có độ bền cao làm từ ni lông, chưa đóng gói để bán lẻ, chưa làm dún, để cố định Guide)_METALLIC THREAD_MT001 COBALT (30CONES)
交易日期
2024/09/05
提单编号
106550291150
供应商
kohshin co.ltd.
采购商
công ty tnhh daiwa việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
150.6
HS编码
54021900
产品标签
nylon wire
产品描述
CHI#&Chỉ (sợi filament tổng hợp trừ chỉ khâu, có độ bền cao làm từ ni lông, chưa đóng gói để bán lẻ, chưa làm dún, để cố định Guide)_METALLIC THREAD_MT021 RED (20CONES)
交易日期
2024/09/05
提单编号
106550291150
供应商
kohshin co.ltd.
采购商
công ty tnhh daiwa việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
364.5
HS编码
54021900
产品标签
nylon wire
产品描述
CHI#&Chỉ (sợi filament tổng hợp trừ chỉ khâu, có độ bền cao làm từ ni lông, chưa đóng gói để bán lẻ, chưa làm dún, để cố định Guide)_METALLIC THREAD_MT018 GOLD 57 (50CONES)
产品描述
CHI#&Metallic Thread (synthetic filament yarn other than sewing thread, of high tenacity of nylon, not put up for retail sale, not textured, for fixing Guide)/ METALLIC THREAD MT018 GOLD 57 (123 CONES)