以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-05-16共计75笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是guangdong hengbang international logistics co ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/05/16
提单编号
122200017215351
供应商
an khanh gia lai one member co.ltd.
采购商
guangdong hengbang international logistics co ltd.
出口港
——
进口港
shekou cn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
27126other
金额
16200
HS编码
08129090
产品标签
preserved ginkgo,frozen passion fruit embryo
产品描述
VỎ CHANH DÂY TƯƠI LÀM SẠCH ĐÓNG BỊCH. QUY CÁCH: 1 BỊCH 15 KG (FROZEN PASSION FRUIT EMBRYO)#&VN @ ...
展开
交易日期
2022/03/28
提单编号
122200015872787
供应商
t&t lg trading and manufacturing co., ltd
采购商
guangdong hengbang international logistics co ltd.
出口港
——
进口港
xiamen cn
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
23580other
金额
22500
HS编码
08045020
产品标签
mangoes
产品描述
QUẢ XOÀI TƯƠI, TÊN KHOA HỌC: MANGIFERA INDICA, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, HẠN SỬ DỤNG: 26/04/2022. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, HÀNG...
展开
交易日期
2022/03/28
提单编号
122200015863905
供应商
t&t lg trading and manufacturing co., ltd
采购商
guangdong hengbang international logistics co ltd.
出口港
——
进口港
xiamen cn
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
23580other
金额
22500
HS编码
08045020
产品标签
mangoes
产品描述
QUẢ XOÀI TƯƠI, TÊN KHOA HỌC: MANGIFERA INDICA, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, HẠN SỬ DỤNG: 26/04/2022. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, HÀNG...
展开
交易日期
2022/03/28
提单编号
122200015862021
供应商
t&t lg trading and manufacturing co., ltd
采购商
guangdong hengbang international logistics co ltd.
出口港
——
进口港
xiamen cn
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
23580other
金额
22500
HS编码
08045020
产品标签
mangoes
产品描述
QUẢ XOÀI TƯƠI, TÊN KHOA HỌC: MANGIFERA INDICA, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, HẠN SỬ DỤNG: 26/04/2022. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, HÀNG...
展开
交易日期
2022/03/23
提单编号
122200015714650
供应商
t&t lg trading and manufacturing co., ltd
采购商
guangdong hengbang international logistics co ltd.
出口港
——
进口港
shanghai cn
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
47160other
金额
45000
HS编码
08045020
产品标签
mangoes
产品描述
QUẢ XOÀI TƯƠI, TÊN KHOA HỌC: MANGIFERA INDICA, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, HẠN SỬ DỤNG: 21/04/2022. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, HÀNG...
展开
交易日期
2022/03/23
提单编号
122200015727622
供应商
t&t lg trading and manufacturing co., ltd
采购商
guangdong hengbang international logistics co ltd.
出口港
——
进口港
xiamen cn
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
47160other
金额
45000
HS编码
08045020
产品标签
mangoes
产品描述
QUẢ XOÀI TƯƠI, TÊN KHOA HỌC: MANGIFERA INDICA, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, HẠN SỬ DỤNG: 21/04/2022. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, HÀNG...
展开
交易日期
2022/03/22
提单编号
122200015681358
供应商
t&t lg trading and manufacturing co., ltd
采购商
guangdong hengbang international logistics co ltd.
出口港
——
进口港
xiamen cn
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
23580other
金额
22500
HS编码
08045020
产品标签
mangoes
产品描述
QUẢ XOÀI TƯƠI, TÊN KHOA HỌC: MANGIFERA INDICA, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, HẠN SỬ DỤNG: 20/04/2022. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, HÀNG...
展开
交易日期
2022/03/22
提单编号
122200015678592
供应商
t&t lg trading and manufacturing co., ltd
采购商
guangdong hengbang international logistics co ltd.
出口港
——
进口港
xiamen cn
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
23580other
金额
22500
HS编码
08045020
产品标签
mangoes
产品描述
QUẢ XOÀI TƯƠI, TÊN KHOA HỌC: MANGIFERA INDICA, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, HẠN SỬ DỤNG: 20/04/2022. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, HÀNG...
展开
交易日期
2022/03/22
提单编号
122200015682548
供应商
t&t lg trading and manufacturing co., ltd
采购商
guangdong hengbang international logistics co ltd.
出口港
——
进口港
xiamen cn
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
23580other
金额
22500
HS编码
08045020
产品标签
mangoes
产品描述
QUẢ XOÀI TƯƠI, TÊN KHOA HỌC: MANGIFERA INDICA, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, HẠN SỬ DỤNG: 20/04/2022. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, HÀNG...
展开
交易日期
2022/03/22
提单编号
122200015693086
供应商
t&t lg trading and manufacturing co., ltd
采购商
guangdong hengbang international logistics co ltd.
出口港
——
进口港
shanghai cn
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
23580other
金额
22500
HS编码
08045020
产品标签
mangoes
产品描述
QUẢ XOÀI TƯƠI, TÊN KHOA HỌC: MANGIFERA INDICA, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, HẠN SỬ DỤNG: 20/04/2022. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, HÀNG...
展开
交易日期
2022/03/19
提单编号
122200015610764
供应商
an dai dong trade and production co., ltd
采购商
guangdong hengbang international logistics co ltd.
出口港
——
进口港
xiamen cn
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
57645other
金额
54900
HS编码
08045020
产品标签
mangoes
产品描述
XOÀI QUẢ TƯƠI, FRESH MANGOES, TÊN KHOA HỌC: MANGIFERA INDICA, MỚI 100%.#&VN @ ...
展开
交易日期
2022/03/18
提单编号
122200015604967
供应商
t&t lg trading and manufacturing co., ltd
采购商
guangdong hengbang international logistics co ltd.
出口港
——
进口港
nansha cn
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
23580other
金额
22500
HS编码
08045020
产品标签
mangoes
产品描述
QUẢ XOÀI TƯƠI, TÊN KHOA HỌC: MANGIFERA INDICA, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, HẠN SỬ DỤNG: 16/04/2022. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, HÀNG...
展开
交易日期
2022/03/18
提单编号
122200015037771
供应商
bao truong manufacturing&trading co.ltd.
采购商
guangdong hengbang international logistics co ltd.
出口港
——
进口港
xiamen cn
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
181313other
金额
31527.5
HS编码
44083990
产品标签
tropical wood
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG,KT:1.6X630X1270MM, ĐÃ PHƠI, CHƯA QUA SẤY, DÙNG LÀM LỚP GIỮA ĐỂ SẢN XUẤT GỖ VÁN ÉP. LOẠI CONG VÊNH, DƯ...
展开
交易日期
2022/03/16
提单编号
122200015500463
供应商
t&t lg trading and manufacturing co., ltd
采购商
guangdong hengbang international logistics co ltd.
出口港
——
进口港
shanghai cn
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
45952other
金额
22976
HS编码
08109050
产品标签
fresh sugar apple
产品描述
QUẢ MÍT TƯƠI, TÊN KHOA HỌC: ARTOCARPUS HETEROPHYLLUS, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, HẠN SỬ DỤNG: 13/04/2022. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITE...
展开
交易日期
2022/03/15
提单编号
122200015492698
供应商
t&t lg trading and manufacturing co., ltd
采购商
guangdong hengbang international logistics co ltd.
出口港
——
进口港
nansha cn
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
70740other
金额
67500
HS编码
08045020
产品标签
mangoes
产品描述
QUẢ XOÀI TƯƠI, TÊN KHOA HỌC: MANGIFERA INDICA, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, HẠN SỬ DỤNG: 13/04/2022. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, HÀNG...
展开
guangdong hengbang international logistics co ltd.是一家中国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-05-16,guangdong hengbang international logistics co ltd.共有75笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从guangdong hengbang international logistics co ltd.的75笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出guangdong hengbang international logistics co ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。