产品描述
KITCHEN CABINET,VANITY CABINET HS CODE:940340,940360 + THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKAGING MATERIALS
交易日期
2022/06/02
提单编号
122200017731189
供应商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ đất mới
采购商
tiger cabinet
出口港
——
进口港
new york ny us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
308.61other
金额
28.61
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
500017057#&TẤM HÔNG ÁO TỦ ĐẢO TỪ VÁN MDF-PL-02 ISLAND SIDE PANEL (1 ISLAND SIDE PANEL (THE GOUGE IN IT IS TOO BIG FOR ME TO PATCH WITH THE FIL STIK). KT: 32.25X32.5X0.75 INCH#&VN @
交易日期
2022/06/02
提单编号
122200017731189
供应商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ đất mới
采购商
tiger cabinet
出口港
——
进口港
new york ny us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
308.61other
金额
90.44
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
500016938#&TỦ VANITY CÓ 2 CỬA TỪ VÁN MDF-PL-07 VANITY CABINET, 2 DOORS. KÍCH THƯỚC: 20X33X19 INCH#&VN @
交易日期
2022/06/02
提单编号
122200017731189
供应商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ đất mới
采购商
tiger cabinet
出口港
——
进口港
new york ny us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
308.61other
金额
31.43
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
500016939#&CỬA TỦ THUỐC TỪ VÁN MDF-PL-07 MEDICINE CABINET, DOOR ONLY. KÍCH THƯỚC: 18X28X0.75 INCH#&VN @
交易日期
2022/06/02
提单编号
122200017731189
供应商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ đất mới
采购商
tiger cabinet
出口港
——
进口港
new york ny us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
308.61other
金额
127.48
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
500016937#&TỦ BẾP TRÊN CÓ 2 CỬA, 2 KỆ TỪ VÁN MDF-PL-01 WALL CABINET, 2 DOORS, 2 ADJUSTIVE SHELVES. KÍCH THƯỚC: 25X20.25X19 INCH#&VN @
交易日期
2022/06/02
提单编号
122200017731189
供应商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ đất mới
采购商
tiger cabinet
出口港
——
进口港
new york ny us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
308.61other
金额
155.78
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
500016936#&TỦ BẾP TRÊN CÓ 2 CỬA, 2 KỆ TỪ VÁN MDF-PL-01 WALL CABINET, 2 DOORS, 2 ADJUSTIVE SHELVES. KÍCH THƯỚC: 24X20.25X19 INCH#&VN @
交易日期
2022/06/02
提单编号
122200017731189
供应商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ đất mới
采购商
tiger cabinet
出口港
——
进口港
new york ny us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
308.61other
金额
189.4
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
500016940#&TẤM HÔNG ÁO TỪ VÁN MDF-ADA ACCESS PANEL. KÍCH THƯỚC: 19.88X19.88X0.75 INCH (BỘ PHẬN TỦ BẾP)#&VN @
交易日期
2022/06/02
提单编号
122200017731189
供应商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ đất mới
采购商
tiger cabinet
出口港
——
进口港
new york ny us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
308.61other
金额
15.64
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
500017056#&TẤM HÔNG ÁO TỪ VÁN MDF-1 ACCESS PANEL FOR A KITCHEN UFAS SB30. (28 1/2 X 20 1/8). KÍCH THƯỚC: 28.5X20.125X0.75 INCH (BỘ PHẬN TỦ BẾP)#&VN @