【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值77
thailand采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-07
地址: lot g4 (b2 zone),d10 road,rach bap industrial zone,an tay village,ben
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-07共计416笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是tentac thailand co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
95
10888531
0
- 2025
8
1360777
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/07
提单编号
307120408360
-
供应商
công ty tnhh tentac hà nội
采购商
tentac thailand co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
-
重量
——
金额
18891.586
-
HS编码
85235929
产品标签
memory card,storage card
-
产品描述
Nhãn thẻ RFID TR-A23 RF100967 AD334M750 LABEL 76X38, kích thước 76 mm x 38 mm (dạng thẻ không tiếp xúc, chưa in, chưa ghi dữ liệu), h...
展开
-
交易日期
2025/02/06
提单编号
307117660050
-
供应商
công ty tnhh tentac hà nội
采购商
tentac thailand co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
-
重量
——
金额
20664
-
HS编码
85235200
产品标签
smart cards
-
产品描述
Nhãn thẻ bằng giấy đã in, chứa mạch tích hợp điện tử RFID: H.P BS00138TE, chưa ghi dữ liệu, không chứa chức năng mật mã dân sự, dùng ...
展开
-
交易日期
2025/01/24
提单编号
307107103350
-
供应商
công ty tnhh tentac hà nội
采购商
tentac thailand co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
-
重量
——
金额
31131.812
-
HS编码
85235929
产品标签
memory card,storage card
-
产品描述
Nhãn thẻ RFID TR-A23 RF100967 AD334M750 LABEL 76X38, kích thước 76 mm x 38 mm (dạng thẻ không tiếp xúc, chưa in, chưa ghi dữ liệu), h...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
307103381560
-
供应商
công ty tnhh tentac hà nội
采购商
tentac thailand co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
-
重量
——
金额
105
-
HS编码
84425000
产品标签
cylinders,blocks
-
产品描述
Khuôn in: MUJI PAD PRINT PLATE, kích thước 0.5mm x 100mm x 250mm, in hai bản trên một mặt, dùng cho máy in PAD, Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
307093577510
-
供应商
công ty tnhh tentac hà nội
采购商
tentac thailand co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
-
重量
——
金额
735
-
HS编码
84425000
产品标签
cylinders,blocks
-
产品描述
Khuôn in: MUJI PAD PRINT PLATE, kích thước 0.5mm x 100mm x 250mm, in hai bản trên một mặt, dùng cho máy in PAD, Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
307078583950
-
供应商
công ty tnhh tentac hà nội
采购商
tentac thailand co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
-
重量
——
金额
1545
-
HS编码
84425000
产品标签
cylinders,blocks
-
产品描述
Khuôn in: MUJI PAD PRINT PLATE, kích thước 0.5mm x 100mm x 250mm, in hai bản trên một mặt, dùng cho máy in PAD, Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/14
提单编号
307070657630
-
供应商
công ty tnhh tentac hà nội
采购商
tentac thailand co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
-
重量
——
金额
18705.028
-
HS编码
85235929
产品标签
memory card,storage card
-
产品描述
Nhãn thẻ RFID TR-A23 RF100967 AD334M750 LABEL 76X38, kích thước 76 mm x 38 mm (dạng thẻ không tiếp xúc, chưa in, chưa ghi dữ liệu), h...
展开
-
交易日期
2025/01/03
提单编号
307040693210
-
供应商
công ty tnhh tentac hà nội
采购商
tentac thailand co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
-
重量
——
金额
1425
-
HS编码
84425000
产品标签
cylinders,blocks
-
产品描述
Khuôn in: MUJI PAD PRINT PLATE, kích thước 0.5mm x 100mm x 250mm, in hai bản trên một mặt, dùng cho máy in PAD, Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/05
提单编号
306962417110
-
供应商
công ty tnhh tentac hà nội
采购商
tentac thailand co.ltd.
-
出口港
ha noi
进口港
chonburi
-
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
-
重量
——
金额
30
-
HS编码
84425000
产品标签
cylinders,blocks
-
产品描述
Khuôn in: MUJI PAD PRINT PLATE, kích thước 0.5mm x 100mm x 250mm, in hai bản trên một mặt, dùng cho máy in PAD, Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/04
提单编号
306960858060
-
供应商
công ty tnhh tentac hà nội
采购商
tentac thailand co.ltd.
-
出口港
ha noi
进口港
bangkok
-
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
-
重量
——
金额
12300
-
HS编码
85235200
产品标签
smart cards
-
产品描述
Nhãn thẻ bằng giấy đã in, chứa mạch tích hợp điện tử RFID: H.P BS00138TE, chưa ghi dữ liệu, không chứa chức năng mật mã dân sự, dùng ...
展开
-
交易日期
2024/12/02
提单编号
306954297700
-
供应商
công ty tnhh vạn năng banok
采购商
tentac thailand co.ltd.
-
出口港
ho chi minh
进口港
other
-
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
-
重量
——
金额
900
-
HS编码
56090000
产品标签
articles of yarn
-
产品描述
Dây treo nhãn bằng chỉ tái chế, loại #20, màu trắng, mới 100% STRING FASTENER RECYCLED ITOLOX R #20 WHITE (BTTUC16 ( LOX R NO.20 ))#&...
展开
-
交易日期
2024/11/27
提单编号
306939588450
-
供应商
công ty tnhh tentac hà nội
采购商
tentac thailand co.ltd.
-
出口港
ha noi
进口港
chonburi
-
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
-
重量
——
金额
45
-
HS编码
84425000
产品标签
cylinders,blocks
-
产品描述
Khuôn in: AIRISM BLACK PLATE, kích thước 0.5mm x 100mm x 250mm, in hai bản trên một mặt, dùng cho máy in PAD, Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/22
提单编号
306927175350
-
供应商
công ty tnhh tentac hồ chí minh
采购商
tentac thailand co.ltd.
-
出口港
ho chi minh
进口港
bangkok
-
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
-
重量
——
金额
1668.015
-
HS编码
85235200
产品标签
smart cards
-
产品描述
Thẻ thông minh có dải từ RFID(in thông tin SP,không in chữ:Made in)-H.P TAG RFID TSURI AP LABEL 6530 (N) (bằng giấy,không có chức năn...
展开
-
交易日期
2024/11/18
提单编号
306913222510
-
供应商
công ty tnhh tentac hà nội
采购商
tentac thailand co.ltd.
-
出口港
ha noi
进口港
chonburi
-
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
-
重量
——
金额
300
-
HS编码
84425000
产品标签
cylinders,blocks
-
产品描述
Khuôn in: MUJI PAD PRINT PLATE, kích thước 0.5mm x 100mm x 250mm, in hai bản trên một mặt, dùng cho máy in PAD, Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
306859648010
-
供应商
công ty tnhh tentac hà nội
采购商
tentac thailand co.ltd.
-
出口港
ha noi
进口港
bangkok
-
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
-
重量
——
金额
31591.476
-
HS编码
85235929
产品标签
memory card,storage card
-
产品描述
Nhãn thẻ RFID TR-A23 RF100967 AD334M750 LABEL 76X38, kích thước 76 mm x 38 mm (dạng thẻ không tiếp xúc, chưa in, chưa ghi dữ liệu), h...
展开
+查阅全部
采供产品
-
label of paper
125
50.81%
>
-
blocks
64
26.02%
>
-
cylinders
64
26.02%
>
-
smart cards
38
15.45%
>
-
accessories of plastics
7
2.85%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
48211090
125
50.81%
>
-
84425000
64
26.02%
>
-
85235200
38
15.45%
>
-
39262090
7
2.85%
>
-
48102290
5
2.03%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
407
97.84%
>
-
indonesia
9
2.16%
>
港口统计
-
bangkok
80
19.61%
>
-
chonburi
13
3.19%
>
-
bangkok th
10
2.45%
>
-
other th
6
1.47%
>
-
chonburi thai land
4
0.98%
>
+查阅全部
tentac thailand co.ltd.是一家
泰国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于泰国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-07,tentac thailand co.ltd.共有416笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从tentac thailand co.ltd.的416笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出tentac thailand co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱