以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-04-24共计60笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是n.f.t co ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/04/24
提单编号
1472999920
供应商
on semiconductor vietnam
采购商
n.f.t co ltd.
出口港
ho chi minh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
10kg
金额
150
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
STEEL GUIDE BAR FOR PLASTIC POURING MACHINE#&JP
交易日期
2023/04/20
提单编号
——
供应商
on semiconductor vietnam
采购商
n.f.t co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
11.5
金额
1959.1
HS编码
84869049
产品标签
lithography machine
产品描述
KHỐI ĐỔ NHỰA BÊN TRÊN THỨ 2, PHỤ TÙNG CỦA MÁY ÉP NHỰA/ UPPER CAVITY BLOCK B 012B (N 21-1292 AHPM4 012B), TẠM XUẤT THEO MỤC 5 CỦA TỜ KHAI 104487011860/E13 NGÀY 18/01/2022 #&JP @
交易日期
2023/04/20
提单编号
——
供应商
on semiconductor vietnam
采购商
n.f.t co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
11.5
金额
1959.1
HS编码
84869049
产品标签
lithography machine
产品描述
KHỐI ĐỔ NHỰA BÊN TRÊN THỨ 2, PHỤ TÙNG CỦA MÁY ÉP NHỰA/ UPPER CAVITY BLOCK B 012B (N 22-0297 AHPM4 012B), TẠM XUẤT THEO MỤC 1 CỦA TỜ KHAI 104709128900/E13 NGÀY 13/05/2022#&JP @
交易日期
2023/04/20
提单编号
122300020722267
供应商
on semiconductor vietnam
采购商
n.f.t co ltd.
出口港
ho chi minh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——kg
金额
7836.42
HS编码
84869049
产品标签
lithography machine
产品描述
2ND UPPER PLASTIC POURING BLOCK, SPARE PARTS FOR PLASTIC INJECTION MACHINE
交易日期
2023/04/20
提单编号
122300020722267
供应商
on semiconductor vietnam
采购商
n.f.t co ltd.
出口港
ho chi minh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——kg
金额
1959.1
HS编码
84869049
产品标签
lithography machine
产品描述
2ND UPPER TOP PLASTIC BLOCK, SPARE PARTS FOR PLASTIC INJECTION MACHINE/ UPPER CAVITY BLOCK B 012B (N 22-0297 AHPM4 012B), TEMPORARY EXPORT ACCORDING TO ITEM 1 OF DECLARATION 104709128900/E13 DATED 13/05/2022#&JP
交易日期
2023/04/20
提单编号
122300020722267
供应商
on semiconductor vietnam
采购商
n.f.t co ltd.
出口港
ho chi minh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——kg
金额
1959.1
HS编码
84869049
产品标签
lithography machine
产品描述
THE 2ND TOP PLASTIC INJECTION BLOCK, SPARE PARTS FOR PLASTIC INJECTION MOLDING MACHINE/ UPPER CAVITY BLOCK B 012B (N 21-1292 AHPM4 012B), TEMPORARY EXPORT ACCORDING TO ITEM 5 OF DECLARATION 104487011860/E13 DATED 18/01/2022 #&JP
交易日期
2023/04/20
提单编号
——
供应商
on semiconductor vietnam
采购商
n.f.t co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
11.5
金额
7836.42
HS编码
84869049
产品标签
lithography machine
产品描述
KHỐI ĐỔ NHỰA BÊN TRÊN THỨ 2, PHỤ TÙNG CỦA MÁY ÉP NHỰA/ UPPER CAVITY BLOCK B 012B (N 22-1256 AHPM4 012B), TẠM XUẤT THEO MỤC 1 CỦA TỜ KHAI 105256583350/E13 NGÀY 08/02/2023 #&JP @
交易日期
2023/04/01
提单编号
1hrnotgxfvjvz
供应商
matrix life sciences
采购商
n.f.t co ltd.
出口港
——
进口港
genoa
供应区
India
采购区
Italy
重量
2100kg
金额
55704.615
HS编码
29362800
产品标签
tocopherol,powder,tura
产品描述
NATURAL MIXED TOCOPHEROL POWDER 30
交易日期
2023/04/01
提单编号
1hrnotgxfvjvz
供应商
matrix life sciences
采购商
n.f.t co ltd.
出口港
——
进口港
genoa
供应区
India
采购区
Italy
重量
900kg
金额
25760
HS编码
29362800
产品标签
tocopherol,tura
产品描述
NATURAL MIXED TOCOPHEROL 40
交易日期
2023/04/01
提单编号
1hrnotgxfvjvz
供应商
matrix life sciences
采购商
n.f.t co ltd.
出口港
——
进口港
genoa
供应区
India
采购区
Italy
重量
1800kg
金额
47384.615
HS编码
33019090
产品标签
liqu,rosemary extract
产品描述
ROSEMARY EXTRACT 10% LIQUID
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
on semiconductor vietnam
采购商
n.f.t co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
14.5
金额
297.31
HS编码
84869019
产品标签
controller
产品描述
THANH ĐỔ NHỰA N-211263 AHPM4 PIN PITCH 6.0MM 100 Y-HC R PHỤ TÙNG CỦA KHUÔN ĐỔ NHỰA CỦA MÁY ÉP NHỰA. TẠM XUẤT THEO MỤC 1 CỦA TỜ KHAI 104669262240/E13, NGÀY 25/04/2022#&JP @
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
on semiconductor vietnam
采购商
n.f.t co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
14.5
金额
297.31
HS编码
84869019
产品标签
controller
产品描述
THANH ĐỔ NHỰA N 21-1263 AHPM4 012B PHỤ TÙNG CỦA KHUÔN ĐỔ NHỰA CỦA MÁY ÉP NHỰA. TẠM XUẤT THEO MỤC 1 CỦA TỜ KHAI 104669262240/E13, NGÀY 25/04/2022#&JP @
交易日期
2023/02/08
提单编号
——
供应商
on semiconductor vietnam
采购商
n.f.t co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
24
金额
767.403
HS编码
90319090
产品标签
——
产品描述
THIẾT BỊ HIỂN THỊ THÔNG SỐ ĐO LỰC (BỘ PHẬN CỦA THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN ĐO LƯỜNG LỰC CHO MÁY ĐỔ NHỰA)/ AMPLIFIER S/N: 053230, MODEL: NTS-4231. TÁI XUẤT MỤC 2 CỦA TK 105243912061/G12, NGÀY 01/02/2023#&JP @
交易日期
2023/02/08
提单编号
——
供应商
on semiconductor vietnam
采购商
n.f.t co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
24
金额
2302.209
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN ĐO LƯỜNG LỰC CHO MÁY ĐỔ NHỰA/ LOAD CELL S/N: 053230, MODEL: LCH-500KN, NĂM SẢN XUẤT 2005. TÁI XUẤT MỤC 1 CỦA TK 105243912061/G12, NGÀY 01/02/2023#&JP @
交易日期
2023/02/06
提单编号
——
供应商
on semiconductor vietnam
采购商
n.f.t co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
35
金额
76.91
HS编码
84869019
产品标签
controller
产品描述
THANH ĐỔ NHỰA N-211262 AHPM4 PIN PITCH 6.0MM 100 Y-HC R PHỤ TÙNG CỦA KHUÔN ĐỔ NHỰA CỦA MÁY ÉP NHỰA. TẠM XUẤT THEO MỤC 1 CỦA TỜ KHAI 104669262240/E13, NGÀY 25/04/2022#&JP @
n.f.t co ltd.是一家日本采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于日本原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-04-24,n.f.t co ltd.共有60笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从n.f.t co ltd.的60笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出n.f.t co ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。