供应商
kingmaker vietnam footwear co. ltd.
采购商
merz ag
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Switzerland
重量
29.4
金额
777.52
HS编码
64059000
产品标签
footwear
产品描述
GIÀY MẪU BẰNG VẢI SỢI TỔNG HỢP, NSX: KINGMAKER VIETNAM FOOTWEAR CO LTD, HÀNG MỚI#&VN @
交易日期
2022/11/17
提单编号
122200022331897
供应商
samduk vietnam co.ltd.
采购商
merz ag
出口港
——
进口港
rotterdam
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
——kg
金额
58633
HS编码
64041900
产品标签
footwear
产品描述
4700568040 J32446#&CAPRA GTX SNEAKERS (WITH RUBBER OUTSOLE, AND TEXTILE UPPER, 100% BRAND NEW), COLOR GRANITE, SIZE 6-10#&EN
交易日期
2022/11/17
提单编号
——
供应商
samduk vietnam co.ltd.
采购商
merz ag
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
7510.4
金额
82133
HS编码
64041900
产品标签
footwear
产品描述
4700568040 J598427#&GIÀY THỂ THAO CAPRA GTX( CÓ ĐẾ NGOÀI BẰNG CAO SU, VÀ MŨ GIÀY BẰNG VẬT LIỆU DỆT, HÀNG MỚI 100%), MÀU GRANITE/ORANGE, SIZE 7-13#&VN @
交易日期
2022/11/17
提单编号
——
供应商
samduk vietnam co.ltd.
采购商
merz ag
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
7510.4
金额
58633
HS编码
64041900
产品标签
footwear
产品描述
4700568040 J32446#&GIÀY THỂ THAO CAPRA GTX( CÓ ĐẾ NGOÀI BẰNG CAO SU, VÀ MŨ GIÀY BẰNG VẬT LIỆU DỆT, HÀNG MỚI 100%), MÀU GRANITE, SIZE 6-10#&VN @
交易日期
2022/11/17
提单编号
——
供应商
samduk vietnam co.ltd.
采购商
merz ag
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
7510.4
金额
70070
HS编码
64041900
产品标签
footwear
产品描述
4700568040 J036263#&GIÀY THỂ THAO MOAB 3 GTX( CÓ ĐẾ NGOÀI BẰNG CAO SU, VÀ MŨ GIÀY BẰNG VẬT LIỆU DỆT, HÀNG MỚI 100%), MÀU BELUGA, SIZE 7.5-13#&VN @
交易日期
2022/06/16
提单编号
122200018141956
供应商
samduk vietnam co.ltd.
采购商
merz ag
出口港
——
进口港
basel ch
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1316.55other
金额
14970.48
HS编码
64041900
产品标签
footwear
产品描述
4700535077 J5066989#&GIÀY THỂ THAO MOAB SPEED GTX( CÓ ĐẾ NGOÀI BẰNG CAO SU, VÀ MŨ GIÀY BẰNG VẬT LIỆU DỆT, HÀNG MỚI 100%), MÀU TANGERINE, SIZE 7-12#&VN @
交易日期
2022/06/16
提单编号
122200018141956
供应商
samduk vietnam co.ltd.
采购商
merz ag
出口港
——
进口港
basel ch
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1316.55other
金额
5630.4
HS编码
64041900
产品标签
footwear
产品描述
4700535077 J066850#&GIÀY THỂ THAO MOAB SPEED GTX( CÓ ĐẾ NGOÀI BẰNG CAO SU, VÀ MŨ GIÀY BẰNG VẬT LIỆU DỆT, HÀNG MỚI 100%), MÀU BLACK, SIZE 5.5-10.5#&VN @
交易日期
2022/06/16
提单编号
122200018141956
供应商
samduk vietnam co.ltd.
采购商
merz ag
出口港
——
进口港
basel ch
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1316.55other
金额
9849
HS编码
64041900
产品标签
footwear
产品描述
4700535077 J066769#&GIÀY THỂ THAO MOAB SPEED GTX( CÓ ĐẾ NGOÀI BẰNG CAO SU, VÀ MŨ GIÀY BẰNG VẬT LIỆU DỆT, HÀNG MỚI 100%), MÀU BLACK, SIZE 7-12#&VN @
交易日期
2022/06/16
提单编号
122200018141956
供应商
samduk vietnam co.ltd.
采购商
merz ag
出口港
——
进口港
basel ch
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1316.55other
金额
11264.4
HS编码
64041900
产品标签
footwear
产品描述
4700535077 J067172#&GIÀY THỂ THAO MOAB SPEED GTX( CÓ ĐẾ NGOÀI BẰNG CAO SU, VÀ MŨ GIÀY BẰNG VẬT LIỆU DỆT, HÀNG MỚI 100%), MÀU STONEWASH, SIZE 6-10#&VN @
交易日期
2022/03/29
提单编号
2247207233
供应商
rightrich development vn co.ltd.
采购商
merz ag
出口港
——
进口港
zurich ch
供应区
Vietnam
采购区
Switzerland
重量
34.1other
金额
1384.91
HS编码
64059000
产品标签
footwear
产品描述
GIÀY MẪU, MODEL SIREN 3 GTX, MÃ J83146, NHÀ SẢN XUẤT RIGHT RICH DEVELOPMENT VN CO., LTD#&VN @