供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu an phát logitics
采购商
sungwon stone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
48000other
金额
2203.2
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ BAZAN (BASALT STONE DÙNG ĐỂ LÁT ).SP ĐÁ HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG XD VÀ ĐÃ QUA KHÂU GC.ĐÁ QC 30X600X1200 MM, 510 VIÊN).CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL<51% GIÁ THÀNH SP#&VN.KT TẠI MỎ ĐÁ TC 7 #&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014873257
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu an phát logitics
采购商
sungwon stone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
48000other
金额
2203.2
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ BAZAN (BASALT STONE DÙNG ĐỂ LÁT ).SP ĐÁ HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG XD VÀ ĐÃ QUA KHÂU GC.ĐÁ QC 30X600X600 MM, 1020 VIÊN).CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL<51% GIÁ THÀNH SP#&VN.KT TẠI MỎ ĐÁ TC 7 #&VN
交易日期
2022/01/11
提单编号
122200013777265
供应商
hoang anh stone co.ltd.
采购商
sungwon stone
出口港
——
进口港
busan kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
48000other
金额
2203.2
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ BAZAN (BASALT STONE DÙNG ĐỂ LÁT ).SP ĐÁ HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG XD VÀ ĐÃ QUA KHÂU GC.ĐÁ QC 30X600X1200 MM, 510 VIÊN).CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL<51% GIÁ THÀNH SP#&VN.KT TẠI MỎ ĐÁ TC 7 #&VN @
交易日期
2022/01/11
提单编号
122200013777265
供应商
hoang anh stone co.ltd.
采购商
sungwon stone
出口港
——
进口港
busan kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
48000other
金额
2203.2
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ BAZAN (BASALT STONE DÙNG ĐỂ LÁT ).SP ĐÁ HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG XD VÀ ĐÃ QUA KHÂU GC.ĐÁ QC 30X600X900 MM, 680 VIÊN).CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL<51% GIÁ THÀNH SP#&VN.KT TẠI MỎ ĐÁ TC 7 #&VN @
交易日期
2021/11/20
提单编号
122100016722351
供应商
hoang anh stone co.ltd.
采购商
sungwon stone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
24000other
金额
1404
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ BAZAN (BASALTSTONE DÙNG ĐỂ LÁT).SP ĐÁ HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG XD VÀ ĐÃ QUA KHÂU GC.ĐÁ QUY CÁCH 50X400X600 MM, 1170 VIÊN).CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL<51% GIÁ THÀNH SP#&VN.KT TẠI MỎ ĐÁ TC 7 #&VN
交易日期
2021/10/29
提单编号
122100016076437
供应商
hoang anh stone co.ltd.
采购商
sungwon stone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
24000other
金额
4957.2
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ BAZAN (BASALT STONE).SP ĐÁ HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG XD VÀ ĐÃ QUA KHÂU GCCB.ĐÁ QUY CÁCH 30X600X600 MM, 1020 VIÊN).CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL<51% GIÁ THÀNH SP#&VN.KHAI THÁC TẠI MỎ ĐÁ TÂN CANG 7 #&VN
交易日期
2021/10/07
提单编号
122100015575048
供应商
hoang anh stone co.ltd.
采购商
sungwon stone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
48000other
金额
5140.8
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ BAZAN (BASALT STONE).SP ĐÁ HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG XD VÀ ĐÃ QUA KHÂU GCCB.ĐÁ QUY CÁCH 30X600X900 MM, 680 VIÊN).CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL<51% GIÁ THÀNH SP#&VN.KHAI THÁC TẠI MỎ ĐÁ TÂN CANG 7 #&VN
交易日期
2021/10/07
提单编号
122100015575048
供应商
hoang anh stone co.ltd.
采购商
sungwon stone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
48000other
金额
5140.8
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ BAZAN (BASALT STONE).SP ĐÁ HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG XD VÀ ĐÃ QUA KHÂU GCCB.ĐÁ QUY CÁCH 30X600X1200 MM, 510 VIÊN).CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL<51% GIÁ THÀNH SP#&VN.KHAI THÁC TẠI MỎ ĐÁ TÂN CANG 7 #&VN
交易日期
2021/07/30
提单编号
122100014230160
供应商
hoang anh stone co.ltd.
采购商
sungwon stone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
24000other
金额
5140.8
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ BAZAN (BASALT STONE).SP ĐÁ HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG XD VÀ ĐÃ QUA KHÂU GCCB.ĐÁ QUY CÁCH 30X600X900 MM, 680 VIÊN).CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL<51% GIÁ THÀNH SP#&VN.KHAI THÁC TẠI MỎ ĐÁ TÂN CANG 7 #&VN
交易日期
2021/07/22
提单编号
122100014011052
供应商
hoang anh stone co.ltd.
采购商
sungwon stone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
24000other
金额
4406.4
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ BAZAN (BASALT STONE).SP ĐÁ HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG XD VÀ ĐÃ QUA KHÂU GCCB.ĐÁ QUY CÁCH 30X600X600 MM, 1020 VIÊN).CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL<51% GIÁ THÀNH SP#&VN.KHAI THÁC TẠI MỎ ĐÁ TÂN CANG 7 #&VN
交易日期
2021/06/12
提单编号
122100012932466
供应商
hoang anh stone co.ltd.
采购商
sungwon stone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
48000other
金额
4160.16
HS编码
产品标签
——
产品描述
ĐÁ BAZAN (BASALT STONE).SP ĐÁ HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG XD VÀ ĐÃ QUA KHÂU GCCB.ĐÁ QUY CÁCH 30X600X900 MM, 720 VIÊN).CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL<51% GIÁ THÀNH SP#&VN.KHAI THÁC TẠI MỎ ĐÁ TÂN CANG 7#&VN
交易日期
2021/06/12
提单编号
122100012932466
供应商
hoang anh stone co.ltd.
采购商
sungwon stone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
48000other
金额
2276.35
HS编码
产品标签
——
产品描述
ĐÁ BAZAN (BASALT STONE).SP ĐÁ HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG XD VÀ ĐÃ QUA KHÂU GCCB.ĐÁ QUY CÁCH 50X400X600 MM, 1248 VIÊN).CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL<51% GIÁ THÀNH SP#&VN. KHAI THÁC TẠI MỎ ĐÁ TÂN CANG 7#&VN
交易日期
2021/04/23
提单编号
——
供应商
hoang anh stone co.ltd.
采购商
sungwon stone
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——
金额
3926.88
HS编码
68030000
产品标签
billiard table,grinding stone
产品描述
ĐÁ PHIẾN XẺ (SLATE STONE).SẢN PHẨM ĐÁ HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG XÂY DỰNG VÀ ĐÃ QUA KHÂU GIA CÔNG CHẾ BIẾN.ĐÁ XẺ QUY CÁCH 30X600X900 MM, 720 VIÊN).CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL<51% GIÁ THÀNH SP#&VN
交易日期
2021/03/01
提单编号
122100009906733
供应商
kuk sun co., ltd
采购商
sungwon stone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50000other
金额
7639.92
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ BAZAN ĐÃ GIA CÔNG HOÀN CHỈNH DÙNG LÀM TẤM LÓT NỀN. QC (60X90X3)CM=1,080 VIÊN. HÀNG MỚI 100% (CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN + CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG < 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, THUẾ SUẤT 0%)#&VN
交易日期
2021/01/15
提单编号
122100008780119
供应商
hoang anh stone co.ltd.
采购商
sungwon stone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
72000other
金额
10730.88
HS编码
68030000
产品标签
billiard table,grinding stone
产品描述
ĐÁ PHIẾN XẺ (SLATE STONE).SẢN PHẨM ĐÁ HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG XÂY DỰNG VÀ ĐÃ QUA KHÂU GIA CÔNG CHẾ BIẾN.ĐÁ XẺ QUY CÁCH 30X300-600X900-1200 MM, 2520 VIÊN).CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL<51% GIÁ THÀNH SP#&VN