【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
haengsung electronics vietnam co.ltd.
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-27
地址: lot k1, trang due industrial park, dinh vu-cat hai economics zone, le
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-27共计165607笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是haengsung electronics vietnam co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
50258
2227325038.45
437216.21
- 2025
870
20322176
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
307172363650
-
供应商
công ty tnhh chang se vina
采购商
haengsung electronics vietnam co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
18
-
HS编码
85332100
产品标签
fixed resistor
-
产品描述
Điện trở 0RJ0472C678 (MCR01MZPJ470), điện trở 47Ohms,nhiệt độ(-55 to 155), kt(1.0mm x 0.5mm), công suất 625mW,dùng để hạn chế cường đ...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
307172363650
-
供应商
công ty tnhh chang se vina
采购商
haengsung electronics vietnam co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2353.32
-
HS编码
85366992
产品标签
cable,loudspeaker
-
产品描述
Đầu cắm EAG66803001 (2053380002), dòng điện 6.5A,điện áp 250V, dùng để liên kết linh kiện trong mạch điện,nsx: Molex,hàng mới 100%#&C...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
307168996910
-
供应商
công ty tnhh bit e&m hải phòng
采购商
haengsung electronics vietnam co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
122.183
-
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
-
产品描述
Dây cáp điện bọc cách điện bằng plastic,lõi bằng đồng,không dùng cho viễn thông, không đầu nốiLDWX00125NA_ UL1007-LF 1X26AWG(7/0.160T...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
307168996910
-
供应商
công ty tnhh bit e&m hải phòng
采购商
haengsung electronics vietnam co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
122.183
-
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
-
产品描述
Dây cáp điện bọc cách điện bằng plastic,lõi bằng đồng,không dùng cho viễn thông, không đầu nốiLDWX00128NA_ UL1007-LF 1X26AWG(7/0.160T...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
307168996910
-
供应商
công ty tnhh bit e&m hải phòng
采购商
haengsung electronics vietnam co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
201.5196
-
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
-
产品描述
Dây cáp điện bọc cách điện bằng plastic,lõi bằng đồng,không dùng cho viễn thông, không đầu nốiLDWX00066NA_ UL1007-LF 1X24AWG(11/0.160...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
307168996910
-
供应商
công ty tnhh bit e&m hải phòng
采购商
haengsung electronics vietnam co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
403.0392
-
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
-
产品描述
Dây cáp điện bọc cách điện bằng plastic,lõi bằng đồng,không dùng cho viễn thông, không đầu nốiLDWX00091NA_ UL1007-LF 1X24AWG(11/0.160...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
307168996910
-
供应商
công ty tnhh bit e&m hải phòng
采购商
haengsung electronics vietnam co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1477.8104
-
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
-
产品描述
Dây cáp điện bọc cách điện bằng plastic,lõi bằng đồng,không dùng cho viễn thông, không đầu nốiLDWX00073NA_ UL1007-LF 1X24AWG(11/0.160...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
307168996910
-
供应商
công ty tnhh bit e&m hải phòng
采购商
haengsung electronics vietnam co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5306.6828
-
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
-
产品描述
Dây cáp điện bọc cách điện bằng plastic,lõi bằng đồng,không dùng cho viễn thông, không đầu nốiLDWX00048NA_ UL1007-LF 1X24AWG(11/0.160...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
307168996910
-
供应商
công ty tnhh bit e&m hải phòng
采购商
haengsung electronics vietnam co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
772.4918
-
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
-
产品描述
Dây cáp điện bọc cách điện bằng plastic,lõi bằng đồng,không dùng cho viễn thông, không đầu nốiLDWX00065NA_ UL1007-LF 1X24AWG(11/0.160...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
307168996910
-
供应商
công ty tnhh bit e&m hải phòng
采购商
haengsung electronics vietnam co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
335.866
-
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
-
产品描述
Dây cáp điện bọc cách điện bằng plastic,lõi bằng đồng,không dùng cho viễn thông, không đầu nốiLDWX00069NA_UL1007-LF 1X24AWG(11/0.160T...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
307168996910
-
供应商
công ty tnhh bit e&m hải phòng
采购商
haengsung electronics vietnam co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
167.933
-
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
-
产品描述
Dây cáp điện bọc cách điện bằng plastic,lõi bằng đồng,không dùng cho viễn thông, không đầu nốiLDWX00067NA_ UL1007-LF 1X24AWG(11/0.160...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
307168996910
-
供应商
công ty tnhh bit e&m hải phòng
采购商
haengsung electronics vietnam co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
369.4526
-
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
-
产品描述
Dây cáp điện bọc cách điện bằng plastic,lõi bằng đồng,không dùng cho viễn thông, không đầu nốiLDWX00098NA_ UL1007-LF 1X24AWG(11/0.160...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
307168996910
-
供应商
công ty tnhh bit e&m hải phòng
采购商
haengsung electronics vietnam co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3358.66
-
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
-
产品描述
Dây cáp điện bọc cách điện bằng plastic,lõi bằng đồng,không dùng cho viễn thông, không đầu nốiLDWX00075NA_ UL1007-LF 1X24AWG(11/0.160...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
307168996910
-
供应商
công ty tnhh bit e&m hải phòng
采购商
haengsung electronics vietnam co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
167.933
-
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
-
产品描述
Dây cáp điện bọc cách điện bằng plastic,lõi bằng đồng,không dùng cho viễn thông, không đầu nốiLDWX00070NA_ UL1007-LF 1X24AWG(11/0.160...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
307168996910
-
供应商
công ty tnhh bit e&m hải phòng
采购商
haengsung electronics vietnam co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4265.4982
-
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
-
产品描述
Dây cáp điện bọc cách điện bằng plastic,lõi bằng đồng,không dùng cho viễn thông, không đầu nốiLDWX00077NA_ UL1007-LF 1X24AWG(11/0.160...
展开
+查阅全部
采供产品
-
fixed resistor
23555
25.32%
>
-
ceramic dielectric capacitor
8629
9.27%
>
-
plastic
5916
6.36%
>
-
extractor
5876
6.32%
>
-
coil
4821
5.18%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
85332100
23555
25.32%
>
-
85322400
8629
9.27%
>
-
85389019
5876
6.32%
>
-
85444294
4767
5.12%
>
-
85444941
4344
4.67%
>
+查阅全部
贸易区域
-
south korea
122784
76.05%
>
-
vietnam
16694
10.34%
>
-
china
7315
4.53%
>
-
thailand
6166
3.82%
>
-
indonesia
1640
1.02%
>
+查阅全部
港口统计
-
noi bai airport vn
23387
14.49%
>
-
tan cang hai phong vn
7795
4.83%
>
-
cang dinh vu hp vn
6588
4.08%
>
-
green port hp vn
3042
1.88%
>
-
vnzzz vn
1102
0.68%
>
+查阅全部
haengsung electronics vietnam co.ltd.是一家
越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-27,haengsung electronics vietnam co.ltd.共有165607笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从haengsung electronics vietnam co.ltd.的165607笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出haengsung electronics vietnam co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱