产品描述
CỤM XẢ ( LINH KIỆN CƠ KHÍ ), MÃ KM-NHP-50, BẰNG NHỰA, HÀNG MỚI 100% #&VN @
交易日期
2022/03/07
提单编号
122100017518208
供应商
viet nhat export and mechanics joint stock company
采购商
ustech corp.
出口港
——
进口港
narita apt tokyo jp
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
7other
金额
217.611
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
CỤM XẢ ( LINH KIỆN CƠ KHÍ ), MÃ KM-HJS-4050, BẰNG INOX SUS304, HÀNG MỚI 100% #&VN @
交易日期
2021/06/30
提单编号
18905971523
供应商
hbtpm.,jsc
采购商
ustech corp.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
32other
金额
——
HS编码
39229090
产品标签
sanitary ware
产品描述
BỘ XẢ NƯỚC BỒN TẮM ( ỐNG REN,VÒNG ĐỆM VÀ REN), CHẤT LIỆU NHỰA, CAO SU, MÃ TS202100438, NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ CHÍNH XÁC HBT VIỆT NAM. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/30
提单编号
18905971523
供应商
hbtpm.,jsc
采购商
ustech corp.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
32other
金额
——
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BỘ XẢ NƯỚC BỒN TẮM ( ỐNG REN,VÒNG ĐỆM VÀ REN), CHẤT LIỆU THÉP KHÔNG GỈ, CAO SU, MÃ TS202100438, NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ CHÍNH XÁC HBT VIỆT NAM. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/30
提单编号
18905971523
供应商
hbtpm.,jsc
采购商
ustech corp.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
32other
金额
——
HS编码
39229090
产品标签
sanitary ware
产品描述
BỘ XẢ NƯỚC BỒN TẮM ( ỐNG REN,VÒNG ĐỆM VÀ REN), CHẤT LIỆU NHỰA, MÃ TS202100382, NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ CHÍNH XÁC HBT VIỆT NAM. MỚI 100%#&VN