以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2023-03-08共计4911笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是ci bao co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2023/03/08
提单编号
——
供应商
shyang shin bao ind co.ltd.
采购商
ci bao co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
17.7
金额
313
HS编码
39269081
产品标签
plastic product
产品描述
PHOM GIÀY BẰNG NHỰA NHÃN HIỆU 41TUR, HÀNG MỚI 100%_SHOELAST @
交易日期
2022/12/12
提单编号
——
供应商
shyang shin bao ind co.ltd.
采购商
ci bao co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
40.7
金额
525
HS编码
39269081
产品标签
plastic product
产品描述
PHOM GIÀY BẰNG NHỰA NHÃN HIỆU 312HB, HÀNG MỚI 100%, NGUỒN NGUYÊN LIỆU NHẬP KHẨU TỪ NƯỚC NGOÀI_SHOELAST @
交易日期
2022/12/01
提单编号
——
供应商
shyang shin bao ind co.ltd.
采购商
ci bao co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2027.8
金额
21287.1
HS编码
39269081
产品标签
plastic product
产品描述
PHOM GIÀY BẰNG NHỰA NHÃN HIỆU 41TUR, HÀNG MỚI 100%, NGUỒN NGUYÊN LIỆU NHẬP KHẨU TỪ NƯỚC NGOÀI_SHOELAST @
交易日期
2022/11/21
提单编号
——
供应商
shyang shin bao ind co.ltd.
采购商
ci bao co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
423.5
金额
4374.99
HS编码
39269081
产品标签
plastic product
产品描述
PHOM GIÀY BẰNG NHỰA NHÃN HIỆU 41TUR, HÀNG MỚI 100%, NGUỒN NGUYÊN LIỆU NHẬP KHẨU TỪ NƯỚC NGOÀI_SHOELAST @
交易日期
2022/11/21
提单编号
——
供应商
shyang shin bao ind co.ltd.
采购商
ci bao co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
440.4
金额
3748.09
HS编码
39269081
产品标签
plastic product
产品描述
PHOM GIÀY BẰNG NHỰA NHÃN HIỆU 41TUR, HÀNG MỚI 100%, NGUỒN NGUYÊN LIỆU NHẬP KHẨU TỪ NƯỚC NGOÀI_SHOELAST @
交易日期
2022/11/21
提单编号
——
供应商
shyang shin bao ind co.ltd.
采购商
ci bao co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
440.4
金额
872.4
HS编码
39269081
产品标签
plastic product
产品描述
PHOM GIÀY BẰNG NHỰA NHÃN HIỆU 41002, HÀNG MỚI 100%, NGUỒN NGUYÊN LIỆU NHẬP KHẨU TỪ NƯỚC NGOÀI_SHOELAST @
交易日期
2022/10/27
提单编号
——
供应商
shyang shin bao ind co.ltd.
采购商
ci bao co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1250
金额
22500
HS编码
84193919
产品标签
dryer
产品描述
MÁY DIỆT KHUẨN GIÀY CHỐNG NẤM MỐC STERILIZATION OVEN MACHINE ( MODEL:HDU-2500 , 1250W, BỘ = CÁI, MÁY MỚI 100%; HÀNG ĐỒNG BỘ KHÔNG THÁO RỜI) @
交易日期
2022/10/20
提单编号
——
供应商
shyang shin bao ind co.ltd.
采购商
ci bao co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
17
金额
313
HS编码
39269081
产品标签
plastic product
产品描述
PHOM GIÀY BẰNG NHỰA NHÃN HIỆU 312HB, HÀNG MỚI 100%, NGUỒN NGUYÊN LIỆU NHẬP KHẨU TỪ NƯỚC NGOÀI_SHOELAST @
交易日期
2022/10/14
提单编号
——
供应商
shyang shin bao ind co.ltd.
采购商
ci bao co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
17.2
金额
307.19
HS编码
39269081
产品标签
plastic product
产品描述
PHOM GIÀY BẰNG NHỰA NHÃN HIỆU 312HB, HÀNG MỚI 100%, NGUỒN NGUYÊN LIỆU NHẬP KHẨU TỪ NƯỚC NGOÀI_SHOELAST @
交易日期
2022/10/12
提单编号
——
供应商
shyang shin bao ind co.ltd.
采购商
ci bao co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
392
金额
10577
HS编码
84532010
产品标签
cold glue roller machine
产品描述
MÁY QUÉT KEO LÀM GIÀY HIỆU JEA YEU - HOT MELT ADHESIVE SPRAYING MACHINE( MODEL: JY-888HD,1/13HP; 1.24KW,BỘ = CÁI, MÁY MỚI 100%, CHÂN MÁY ĐI KÈM) @
交易日期
2022/10/10
提单编号
——
供应商
shyang shin bao ind co.ltd.
采购商
ci bao co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
16
金额
286.4
HS编码
39269081
产品标签
plastic product
产品描述
PHOM GIÀY BẰNG NHỰA NHÃN HIỆU 312HB, HÀNG MỚI 100%, NGUỒN NGUYÊN LIỆU NHẬP KHẨU TỪ NƯỚC NGOÀI_SHOELAST @
交易日期
2022/09/30
提单编号
——
供应商
shyang shin bao ind co.ltd.
采购商
ci bao co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
594.4
金额
5922.6
HS编码
39269081
产品标签
plastic product
产品描述
PHOM GIÀY BẰNG NHỰA NHÃN HIỆU 41002, HÀNG MỚI 100%, NGUỒN NGUYÊN LIỆU NHẬP KHẨU TỪ NƯỚC NGOÀI_SHOELAST @
交易日期
2022/09/28
提单编号
——
供应商
shyang shin bao ind co.ltd.
采购商
ci bao co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
212
金额
66
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
KHUÔN LÀM ĐẾ GIÀY BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC 59*46*36CM, KÍ HIỆU 57025, NHÃN HIỆU ADIDAS- FOOTWEAR MOLD @
交易日期
2022/06/27
提单编号
——
供应商
shyang shin bao ind co.ltd.
采购商
ci bao co.ltd.
出口港
sg sagawa dong nai vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
891.9other
金额
1029.4
HS编码
39269081
产品标签
plastic product
产品描述
PHOM GIÀY BẰNG NHỰA SIZE 7; 10.5 NHÃN HIỆU 41TUR, HÀNG MỚI 100%, NGUỒN NGUYÊN LIỆU NHẬP KHẨU TỪ NƯỚC NGOÀI @
交易日期
2022/06/27
提单编号
——
供应商
shyang shin bao ind co.ltd.
采购商
ci bao co.ltd.
出口港
sg sagawa dong nai vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
891.9other
金额
7433.5
HS编码
39269081
产品标签
plastic product
产品描述
PHOM GIÀY BẰNG NHỰA SIZE 7; 8, 8.5; 9; 9; 9.5; 10; 10.5; 11; 12; 12.5 NHÃN HIỆU 41TUR-H, HÀNG MỚI 100%, NGUỒN NGUYÊN LIỆU NHẬP KHẨU TỪ NƯỚC NGOÀI @
ci bao co.ltd.是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-03-08,ci bao co.ltd.共有4911笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从ci bao co.ltd.的4911笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出ci bao co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。