供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
wave corals
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
179other
金额
400
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
HẢI QUỲ THẢM ĐÁ (EPICYSTIS CRUCIFER) - LÀM CẢNH#&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017256973
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
wave corals
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
179other
金额
50
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ MỀM NẤM TRÒN HỖN HỢP (MUSHROOM LEATHER CORAL / SARCOPHYTON SP. )(BÁM TRÊN SAN HÔ ĐÁ)-LÀM CẢNH#&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017256973
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
wave corals
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
179other
金额
2600
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
HẢI QUỲ THẢM MINI (STICHODACTYLA TAPETUM) - LÀM CẢNH#&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017256973
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
wave corals
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
179other
金额
300
HS编码
03077110
产品标签
clam
产品描述
TRAI TAI TƯỢNG VÀNG (COREA CLAMS / TRIDACNA CROCEA)(LENGHT: 05 - 12 CM), HÀNG NHẬP KHẨU TỪ TỜ KHAI NHẬP SỐ 102750476734 NGÀY 11/07/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017256973
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
wave corals
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
179other
金额
50
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ ĐÁ ( SCLERACTINIA SPP/ STONY CORAL) (N.W: 10.0 KGS) ( SAN HÔ MỀM SỐNG KÝ SINH TRÊN SAN HÔ ĐÁ ) HÀNG NHẬP KHẨU TỪ TỜ KHAI NHẬP SỐ 102707880001 NGÀY 18/06/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017256973
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
wave corals
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
179other
金额
37.5
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ MỀM BÈO HỖN HỢP (MUSHROOM CORALS / DISCOSOMA SP. )(BÁM TRÊN SAN HÔ ĐÁ)-LÀM CẢNH#&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017256973
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
wave corals
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
179other
金额
50
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ MỀM NẤM TRÒN HỖN HỢP (MUSHROOM LEATHER CORAL / SARCOPHYTON SP. )(BÁM TRÊN SAN HÔ ĐÁ)-LÀM CẢNH#&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017256973
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
wave corals
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
179other
金额
12.5
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ MỀM SỈ LÙN (CHILI SPONGE / ALCYONIUM SP.)(BÁM TRÊN SAN HÔ ĐÁ)-LÀM CẢNH#&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017256973
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
wave corals
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
179other
金额
37.5
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ MỀM BÈO HỖN HỢP (MUSHROOM CORALS / DISCOSOMA SP. )(BÁM TRÊN SAN HÔ ĐÁ)-LÀM CẢNH#&VN