【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh kenries international
活跃值76
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-19
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-19 共计1593 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh kenries international公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
486
8249655
1960231.7 2024
583
21304872.3
500117
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/19
提单编号
106801236950
供应商
kyle orser
采购商
công ty tnhh kenries international
出口港
uszzz
进口港
vnsgn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
THÙNG ĐỰNG ĐỒ GIẶT KHUNG THÉP BỌC VẢI + ĐẾ GỖ , KÍCH THƯỚC : 36" X 26" X 34" , NSX : EDGE TECH , HÀNG MẪU , MỚI 100% ...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
106813336230
供应商
guangdong kenries daily necessities
采购商
công ty tnhh kenries international
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
444.79996
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
20#&Dây đai nhựa PP (quy cách: rộng 20mm*dài 200mm), dùng để cố định sản phẩm xuất khẩu, không hiệu, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
106813336230
供应商
guangdong kenries daily necessities
采购商
công ty tnhh kenries international
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
234.08
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
31#&Kẹp giữ đồ bằng sắt có gắn móc treo (dùng để sản xuất giá treo đồ gắn phía sau cửa- dùng trong nội thất), quy cách: Phi 20, không...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
106813336230
供应商
guangdong kenries daily necessities
采购商
công ty tnhh kenries international
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
121.66041
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
04#&Khóa nhựa (đồ phụ trợ may mặc), dùng để khóa cố định dây rút của vải bọc, không nhãn hiệu, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
106813336230
供应商
guangdong kenries daily necessities
采购商
công ty tnhh kenries international
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4313.54
HS编码
73182310
产品标签
fix stopper,steel sheet
产品描述
10#&Đinh tán các kích thước (làm bằng sắt, không có ren, đường kính ngoài không quá 16mm), không nhãn hiệu, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
106813336230
供应商
guangdong kenries daily necessities
采购商
công ty tnhh kenries international
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
351.12
HS编码
83081000
产品标签
hooks,eyes,base metal
产品描述
32#&Khoen lỗ tròn bằng sắt, sử dụng bọc lỗ tròn chống rách dùng trong bọc lỗ tấm lót bằng vải (dùng để sản xuất giá treo phía sau cửa...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
106813336230
供应商
guangdong kenries daily necessities
采购商
công ty tnhh kenries international
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4559.324
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
05#&Nắp nhựa, quy cách: (D4.5~D30)mm, dùng để đậy chân bàn để ủi quần áo, không nhãn hiệu, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
106813336230
供应商
guangdong kenries daily necessities
采购商
công ty tnhh kenries international
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1894.91022
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
15#&Khung khay đỡ bằng thép, chưa sơn (dùng cho bàn để ủi quần áo), quy cách: (0.7T*315W*610L)mm,(phi 7*470L)mm không nhãn hiệu, mới ...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
106813336230
供应商
guangdong kenries daily necessities
采购商
công ty tnhh kenries international
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
88.88
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
11#&Long đền sắt, không có ren (vòng đệm dùng để cố định ốc vít), quy cách: phi13.8mm, không nhãn hiệu, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
106813336230
供应商
guangdong kenries daily necessities
采购商
công ty tnhh kenries international
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3956.34019
HS编码
73249010
产品标签
coupling,stainless steel
产品描述
49#&Tay cầm của dụng cụ vệ sinh bồn cầu bằng thép không gỉ, dùng để gắn với thân trụ, làm phần cán cho dụng cụ vệ sinh, quy cách: (ph...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
106813336230
供应商
guangdong kenries daily necessities
采购商
công ty tnhh kenries international
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2836.68
HS编码
94054290
产品标签
——
产品描述
56#&Đèn LED dây, kích thước:(10Wx700L)mm, sử dụng để trang trí cho kệ để đồ, không hiệu, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
106813336230
供应商
guangdong kenries daily necessities
采购商
công ty tnhh kenries international
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1379.8995
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
03#&Miếng đệm nhựa, dùng để đệm trong các sp đồ nội thất, gia dụng, không nhãn hiệu, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
106813336230
供应商
guangdong kenries daily necessities
采购商
công ty tnhh kenries international
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3266.4006
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
01#&Vải bọc bàn để ủi quần áo, 100% cotton, quy cách:(W14*L42)inch,(Sản phẩm cắt may đã hoàn thiện), không nhãn hiệu, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
106813336230
供应商
guangdong kenries daily necessities
采购商
công ty tnhh kenries international
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11926.23945
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
01#&Vải bọc bàn để ủi quần áo, 100% cotton, quy cách:(W19*L38)inch,(Sản phẩm cắt may đã hoàn thiện), không nhãn hiệu, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
106813336230
供应商
guangdong kenries daily necessities
采购商
công ty tnhh kenries international
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1977.5
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
48#&Thân trụ của dụng cụ vệ sinh bồn cầu, bằng nhựa, quy cách: (phi 15.5* dài 250)mm, (phi 17* dài 265)mm, không hiệu, mới 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
stainless steel
208
20.74%
>
shoe
141
14.06%
>
hardened plastic
98
9.77%
>
fix stopper
72
7.18%
>
steel sheet
72
7.18%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
63079090
141
14.06%
>
39269099
98
9.77%
>
73182310
72
7.18%
>
39235000
69
6.88%
>
72119019
62
6.18%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
1459
91.59%
>
costa rica
46
2.89%
>
netherlands
28
1.76%
>
hong kong
13
0.82%
>
hungary
11
0.69%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang cat lai hcm vn
271
17.01%
>
cang cat lai (hcm)
186
11.68%
>
cua khau mong cai (quang ninh)
31
1.95%
>
ho chi minh
23
1.44%
>
vnsgn
15
0.94%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh kenries international是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-19,công ty tnhh kenries international共有1593笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh kenries international的1593笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh kenries international在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱