以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-10共计793笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh king pax公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202416254870
2025240
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/10
提单编号
106872744160
供应商
gn hearing india pvt.ltd.
采购商
công ty tnhh king pax
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1360
HS编码
90214000
产品标签
hearing aids
产品描述
Máy trợ thính; chủng loại:NEXIA; mã: HI,NX777-DWC,BTE,DP BLK và phụ kiện, cáp, sạc pin, dây nối hoàn chỉnh; dùng để trợ thính cho ngư...
展开
交易日期
2025/01/10
提单编号
106872744160
供应商
gn hearing india pvt.ltd.
采购商
công ty tnhh king pax
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1360
HS编码
90214000
产品标签
hearing aids
产品描述
Máy trợ thính; chủng loại:NEXIA; mã: HI,NX777-DWC,BTE,ESP và phụ kiện, cáp, sạc pin, dây nối hoàn chỉnh; dùng để trợ thính cho người ...
展开
交易日期
2024/09/25
提单编号
106597944460
供应商
gn hearing india pvt.ltd.
采购商
công ty tnhh king pax
出口港
kuala lumpur
进口港
ho chi minh
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2762.5
HS编码
90214000
产品标签
hearing aids
产品描述
Máy trợ thính; chủng loại:KEY; mã: HI,KE188-DWH,MBL và phụ kiện, cáp, sạc pin, dây nối hoàn chỉnh; dùng để trợ thính cho người suy gi...
展开
交易日期
2024/09/25
提单编号
106597944460
供应商
gn hearing india pvt.ltd.
采购商
công ty tnhh king pax
出口港
kuala lumpur
进口港
ho chi minh
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1530
HS编码
90214000
产品标签
hearing aids
产品描述
Máy trợ thính; chủng loại:MOVE; mã: HI,MV290-DW,BLK và phụ kiện, cáp, sạc pin, dây nối hoàn chỉnh; dùng để trợ thính cho người suy gi...
展开
交易日期
2024/09/25
提单编号
106597944460
供应商
gn hearing india pvt.ltd.
采购商
công ty tnhh king pax
出口港
kuala lumpur
进口港
ho chi minh
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1530
HS编码
90214000
产品标签
hearing aids
产品描述
Máy trợ thính; chủng loại:KEY; mã: HI,KE262-DRW,BLK và phụ kiện, cáp, sạc pin, dây nối hoàn chỉnh; dùng để trợ thính cho người suy gi...
展开
交易日期
2024/09/25
提单编号
106597944460
供应商
gn hearing india pvt.ltd.
采购商
công ty tnhh king pax
出口港
kuala lumpur
进口港
ho chi minh
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1836
HS编码
90214000
产品标签
hearing aids
产品描述
Máy trợ thính; chủng loại:KEY; mã: HI,KE388-DWH,BLK và phụ kiện, cáp, sạc pin, dây nối hoàn chỉnh; dùng để trợ thính cho người suy gi...
展开
交易日期
2024/09/25
提单编号
106597944460
供应商
gn hearing india pvt.ltd.
采购商
công ty tnhh king pax
出口港
kuala lumpur
进口港
ho chi minh
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1056
HS编码
90214000
产品标签
hearing aids
产品描述
Máy trợ thính; chủng loại:NEXIA; mã: HI,NX461-DRW,RIE,GLD và phụ kiện, cáp, sạc pin, dây nối hoàn chỉnh; dùng để trợ thính cho người ...
展开
交易日期
2024/09/25
提单编号
106597944460
供应商
gn hearing india pvt.ltd.
采购商
công ty tnhh king pax
出口港
kuala lumpur
进口港
ho chi minh
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2762.5
HS编码
90214000
产品标签
hearing aids
产品描述
Máy trợ thính; chủng loại:MOVE; mã: HI,MV170-DW,MBL và phụ kiện, cáp, sạc pin, dây nối hoàn chỉnh; dùng để trợ thính cho người suy gi...
展开
交易日期
2024/09/25
提单编号
106597944460
供应商
gn hearing india pvt.ltd.
采购商
công ty tnhh king pax
出口港
kuala lumpur
进口港
ho chi minh
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3187.5
HS编码
90214000
产品标签
hearing aids
产品描述
Máy trợ thính; chủng loại:KEY; mã: HI,KE288-DWH,BGE và phụ kiện, cáp, sạc pin, dây nối hoàn chỉnh; dùng để trợ thính cho người suy gi...
展开
交易日期
2024/09/25
提单编号
106597944460
供应商
gn hearing india pvt.ltd.
采购商
công ty tnhh king pax
出口港
kuala lumpur
进口港
ho chi minh
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7650
HS编码
90214000
产品标签
hearing aids
产品描述
Máy trợ thính; chủng loại:MOVE; mã: FPA,13,FLT,R,LT,MV3ITE-DW-UP và phụ kiện, cáp, sạc pin, dây nối hoàn chỉnh; dùng để trợ thính cho...
展开
交易日期
2024/09/25
提单编号
106597944460
供应商
gn hearing india pvt.ltd.
采购商
công ty tnhh king pax
出口港
kuala lumpur
进口港
ho chi minh
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3825
HS编码
90214000
产品标签
hearing aids
产品描述
Máy trợ thính; chủng loại:MOVE; mã: FPA,10A,L,LHT,MV3CIC-W-HP và phụ kiện, cáp, sạc pin, dây nối hoàn chỉnh; dùng để trợ thính cho ng...
展开
交易日期
2024/09/25
提单编号
106597944460
供应商
gn hearing india pvt.ltd.
采购商
công ty tnhh king pax
出口港
kuala lumpur
进口港
ho chi minh
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3825
HS编码
90214000
产品标签
hearing aids
产品描述
Máy trợ thính; chủng loại:MOVE; mã: HI,MV390-DW,BGE và phụ kiện, cáp, sạc pin, dây nối hoàn chỉnh; dùng để trợ thính cho người suy gi...
展开
交易日期
2024/09/25
提单编号
106597944460
供应商
gn hearing india pvt.ltd.
采购商
công ty tnhh king pax
出口港
kuala lumpur
进口港
ho chi minh
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7650
HS编码
90214000
产品标签
hearing aids
产品描述
Máy trợ thính; chủng loại:MOVE; mã: FPA,312,FLT,L,LT,MV3ITC-DW-UP và phụ kiện, cáp, sạc pin, dây nối hoàn chỉnh; dùng để trợ thính ch...
展开
交易日期
2024/09/25
提单编号
106597944460
供应商
gn hearing india pvt.ltd.
采购商
công ty tnhh king pax
出口港
kuala lumpur
进口港
ho chi minh
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2652
HS编码
90214000
产品标签
hearing aids
产品描述
Máy trợ thính; chủng loại:KEY; mã: HI,KE488-DWH,BGE và phụ kiện, cáp, sạc pin, dây nối hoàn chỉnh; dùng để trợ thính cho người suy gi...
展开
交易日期
2024/09/25
提单编号
106597944460
供应商
gn hearing india pvt.ltd.
采购商
công ty tnhh king pax
出口港
kuala lumpur
进口港
ho chi minh
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10200
HS编码
90214000
产品标签
hearing aids
产品描述
Máy trợ thính; chủng loại:MOVE; mã: FPA,312,FLT,L,LT,MV4ITC-DW-HP và phụ kiện, cáp, sạc pin, dây nối hoàn chỉnh; dùng để trợ thính ch...
展开
công ty tnhh king pax是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-10,công ty tnhh king pax共有793笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh king pax的793笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh king pax在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。