HS编码
29280010
产品标签
active pharma,pharmaceutical bulk drug
产品描述
PHARMACEUTICAL BULK DRUG, ACTIVE PHARMA
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014951876
供应商
công ty tnhh ipn vina
采购商
ipn
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
210other
金额
16240
HS编码
84629950
产品标签
refrigerator,punching machine
产品描述
MÁY CẮT KIM LOẠI DÙNG ĐỂ TẠO HÌNH THEO KÍCH THƯỚC CÓ SẴN,DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG,MODEL: ROLLING MACHINC 350 BAR,SERIAL:EM-R350BAR 2020-013,ĐIỆN ÁP 220V, 50/60HZ,NSX:2020,NHÀ SX:EM SYSTEM, ĐÃ QUA SD#&KR
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014961305
供应商
công ty tnhh ipn vina
采购商
ipn
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
31other
金额
2952
HS编码
73144900
产品标签
fencing,netting,grill
产品描述
9143060029#&LƯỚI LỌC DẦU CỦA VAN LỰC TỪ BIẾN THIÊN (LƯỚI BẰNG THÉP STS304, VÀNH BẰNG NHỰA)(HV10). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/21
提单编号
122200014854258
供应商
công ty tnhh ipn vina
采购商
ipn
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
84other
金额
8064
HS编码
73144900
产品标签
fencing,netting,grill
产品描述
9312930012#&LƯỚI LỌC DẦU BẰNG THÉP CÓ VÀNH BẰNG NHỰA(RING RED). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/21
提单编号
122200014854258
供应商
công ty tnhh ipn vina
采购商
ipn
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
84other
金额
5904
HS编码
73144900
产品标签
fencing,netting,grill
产品描述
9143060029#&LƯỚI LỌC DẦU CỦA VAN LỰC TỪ BIẾN THIÊN (LƯỚI BẰNG THÉP STS304, VÀNH BẰNG NHỰA)(HV10). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/17
提单编号
122200014757065
供应商
công ty tnhh ipn vina
采购商
ipn
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
0.3other
金额
2.46
HS编码
84212321
产品标签
filter,engine oil
产品描述
PHỄU LỌC DẦU CÓ VÀNH BẰNG ĐỒNG SỬ DỤNG CHO VÒI PHUN NHIÊN LIỆU CỦA ĐỘNG CƠ Ô TÔ(250 BAR). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/11
提单编号
122200014592914
供应商
công ty tnhh ipn vina
采购商
ipn
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
16.8other
金额
6531
HS编码
73141400
产品标签
stainless steel wire
产品描述
IPN030#&LƯỚI INOX MESH( 250BAR ); KÍCH THƯỚC 16.8 X 8.9MM. HÀNG MỚI 100%. XUẤT TRẢ THEO MỤC 4 TKN 104478759340, MỤC 12 TKN 104423388200#&KR
交易日期
2022/02/10
提单编号
122200014549893
供应商
công ty tnhh ipn vina
采购商
ipn
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
167.2other
金额
7000
HS编码
84212321
产品标签
filter,engine oil
产品描述
9141070024#&BỘ LỌC DẦU DÙNG TRONG SẢN XUẤT Ô TÔ (DUAL) . HÀNG MỚI 100%#&VN