【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh thương mại dịch vụ white house
活跃值75
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2024-10-31
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-31 共计229 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thương mại dịch vụ white house公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/31
提单编号
106683513310
供应商
langfang springrain water saving science&technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ white house
出口港
tianjinxingang
进口港
cang tan vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1683.6
HS编码
39173299
产品标签
plastic tube cable,plastic pipe
产品描述
Ống LDPE dùng để dẫn nước tưới cây nông nghiệp, đường kính 16mm, chất liệu nhựa PE, độ dầy 1,2mm, 200m/cuộn, hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106683513310
供应商
langfang springrain water saving science&technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ white house
出口港
tianjinxingang
进口港
cang tan vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7282
HS编码
39173299
产品标签
plastic tube cable,plastic pipe
产品描述
Dây nhỏ giọt 16mm độ dày thành ống 0.2mm khoảng cách 10cm, lưu lượng nước 2l/h, chất liệu nhựa pe ,1000m/cuộn, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106683513310
供应商
langfang springrain water saving science&technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ white house
出口港
tianjinxingang
进口港
cang tan vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6125.4
HS编码
39173299
产品标签
plastic tube cable,plastic pipe
产品描述
Dây nhỏ giọt 16mm độ dày thành ống 0.2mm khoảng cách 15cm, lưu lượng nước 2l/h, chất liệu nhựa pe ,1000m/cuộn, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106683513310
供应商
langfang springrain water saving science&technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ white house
出口港
tianjinxingang
进口港
cang tan vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2775.36
HS编码
39173299
产品标签
plastic tube cable,plastic pipe
产品描述
Ống LDPE dùng để dẫn nước tưới cây nông nghiệp, đường kính 20mm, chất liệu nhựa PE, độ dầy 1,5mm, 200m/cuộn, hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/10/15
提单编号
106643389532
供应商
langfang springrain water saving science&technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ white house
出口港
xingang
进口港
cang lach huyen hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10430.4
HS编码
39173299
产品标签
plastic tube cable,plastic pipe
产品描述
Dây nhỏ giọt 16mm độ dày thành ống 0.2mm khoảng cách mỗi lỗ giọt 15cm, lưu lượng nước 2l/h, chất liệu nhựa PE, dạng mềm, không hiệu, ...
展开
交易日期
2024/10/15
提单编号
106643389532
供应商
langfang springrain water saving science&technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ white house
出口港
xingang
进口港
cang lach huyen hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12578
HS编码
39173299
产品标签
plastic tube cable,plastic pipe
产品描述
Dây nhỏ giọt 16mm độ dày thành ống 0.2mm khoảng cách mỗi lỗ giọt 10cm, lưu lượng nước 2l/h, chất liệu nhựa PE, dạng mềm, không hiệu,1...
展开
交易日期
2024/09/05
提单编号
106546288001
供应商
shandong sunburst plastics tech
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ white house
出口港
qingdao
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2170
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
Màng phủ PE không màu,dầy 150MIC; rộng 2,2m; dài 100m, chất liệu nhựa PE,chưa gia công, không dính, không xốp,dùng trong nông nghiệp,...
展开
交易日期
2024/09/05
提单编号
106546288001
供应商
shandong sunburst plastics tech
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ white house
出口港
qingdao
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2362.5
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
Màng phủ PE không màu,dầy 150MIC; rộng 3,2m; dài 100m, chất liệu nhựa PE,chưa gia công, không dính, không xốp,dùng trong nông nghiệp,...
展开
交易日期
2024/09/05
提单编号
106546288001
供应商
shandong sunburst plastics tech
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ white house
出口港
qingdao
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5678.75
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
Màng phủ PE không màu,dầy 150MIC; rộng 4,2m; dài 100m, chất liệu nhựa PE,chưa gia công, không dính, không xốp,dùng trong nông nghiệp,...
展开
交易日期
2024/09/05
提单编号
106546288001
供应商
shandong sunburst plastics tech
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ white house
出口港
qingdao
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5512.5
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
Màng phủ PE không màu,dầy 150MIC; rộng 10m; dài 50m, chất liệu nhựa PE,chưa gia công, không dính, không xốp,dùng trong nông nghiệp, h...
展开
交易日期
2024/09/05
提单编号
106546288001
供应商
shandong sunburst plastics tech
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ white house
出口港
qingdao
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3920
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
Màng phủ PE không màu,dầy 150MIC; rộng 8m; dài 100m, chất liệu nhựa PE,chưa gia công, không dính, không xốp,dùng trong nông nghiệp, h...
展开
交易日期
2024/09/05
提单编号
106546288001
供应商
shandong sunburst plastics tech
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ white house
出口港
qingdao
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6615
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
Màng phủ PE không màu,dầy 150MIC; rộng 9m; dài 100m, chất liệu nhựa PE,chưa gia công, không dính, không xốp,dùng trong nông nghiệp, h...
展开
交易日期
2024/09/05
提单编号
106546288001
供应商
shandong sunburst plastics tech
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ white house
出口港
qingdao
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3675
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
Màng phủ PE không màu,dầy 150MIC; rộng 5m; dài 100m, chất liệu nhựa PE,chưa gia công, không dính, không xốp,dùng trong nông nghiệp, h...
展开
交易日期
2024/09/05
提单编号
106546288001
供应商
shandong sunburst plastics tech
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ white house
出口港
qingdao
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5880
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
Màng phủ PE không màu,dầy 150MIC; rộng 12m; dài 50m, chất liệu nhựa PE,chưa gia công, không dính, không xốp,dùng trong nông nghiệp, h...
展开
交易日期
2024/09/05
提单编号
106546288001
供应商
shandong sunburst plastics tech
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ white house
出口港
qingdao
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3430
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
Màng phủ PE không màu,dầy 150MIC; rộng 7m; dài 100m, chất liệu nhựa PE,chưa gia công, không dính, không xốp,dùng trong nông nghiệp, h...
展开
+ 查阅全部
采供产品
plates
51
66.23%
>
polymers of ethylene
51
66.23%
>
plastic pipe
9
11.69%
>
plastic tube cable
9
11.69%
>
plastic
6
7.79%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39201090
51
66.23%
>
39173299
9
11.69%
>
39174000
6
7.79%
>
84212123
5
6.49%
>
39269099
3
3.9%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
177
77.29%
>
costa rica
45
19.65%
>
other
7
3.06%
>
港口统计
cang xanh vip
90
39.3%
>
cang xanh vip vn
74
32.31%
>
dinh vu nam hai vn
28
12.23%
>
cang nam dinh vu
11
4.8%
>
nam hai vn
7
3.06%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh thương mại dịch vụ white house是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-31,công ty tnhh thương mại dịch vụ white house共有229笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thương mại dịch vụ white house的229笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thương mại dịch vụ white house在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。