【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
công ty trách nhiệm hữu hạn polymeric products v.& h.việt nam.
活跃值75
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-10-30
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-30共计208笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty trách nhiệm hữu hạn polymeric products v.& h.việt nam.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
0
0
0
- 2024
96
1849659
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/10/30
提单编号
106676292700
-
供应商
h g polymeric products co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn polymeric products v.& h.việt nam.
-
出口港
dongguan
进口港
cua khau mong cai (quang ninh)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
40
-
HS编码
73071900
产品标签
pipe,tube
-
产品描述
Đầu nối bằng thép kích thước lỗ 6mm,dùng để gắn trong máy trộn cao su (Hàng mới 100%) ...
展开
-
交易日期
2024/10/30
提单编号
106676292700
-
供应商
h g polymeric products co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn polymeric products v.& h.việt nam.
-
出口港
dongguan
进口港
cua khau mong cai (quang ninh)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2322
-
HS编码
40027010
产品标签
ethylene-propylene-non-conjugated diene rubber
-
产品描述
Cao su diene chưa liên hợp(EPDM) SYNTHETIC RUBBER 4640 (đã nhập khẩu và kiểm hóa tại tk 102559422561 ngày 29/03/2019) ...
展开
-
交易日期
2024/10/30
提单编号
106676292700
-
供应商
h g polymeric products co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn polymeric products v.& h.việt nam.
-
出口港
dongguan
进口港
cua khau mong cai (quang ninh)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
400
-
HS编码
73141400
产品标签
stainless steel wire
-
产品描述
Lưỡi lọc chất liệu bằng thép không gỉ 125,Stainless steel screen (Hàng mới 100%) ...
展开
-
交易日期
2024/10/30
提单编号
106676292700
-
供应商
h g polymeric products co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn polymeric products v.& h.việt nam.
-
出口港
dongguan
进口港
cua khau mong cai (quang ninh)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
517
-
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
-
产品描述
Bộ điều khiển nhiệt độ dùng để gắn vào máy tạo hạt nhựa,Model:FY700-111000T, AI-208E1L1L0 , AI-808EI5X3L0L0 (Hàng mới 100%) ...
展开
-
交易日期
2024/10/30
提单编号
106676292700
-
供应商
h g polymeric products co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn polymeric products v.& h.việt nam.
-
出口港
dongguan
进口港
cua khau mong cai (quang ninh)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
306
-
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
-
产品描述
Goăng phớt bằng cao su ,kích thước 50*30*4mm ,dùng để gắn vào máy trộn cao su (Hàng mới 100%) ...
展开
-
交易日期
2024/10/30
提单编号
106676292700
-
供应商
h g polymeric products co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn polymeric products v.& h.việt nam.
-
出口港
dongguan
进口港
cua khau mong cai (quang ninh)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
146
-
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
-
产品描述
Mô tơ giảm tốc gắn liền hộp số, Model: MS-6014, sử dụng điện xoay chiều 3 pha, công suất: 1,5KW, dùng để gắn vào máy trộn cao su (Hàn...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
106677808860
-
供应商
h g polymeric products co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn polymeric products v.& h.việt nam.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8640
-
HS编码
34039990
产品标签
high efficient anti adherent
-
产品描述
Chất chống dính dùng cho cao su- Antitack Agent For Unvalcanized Rubber LNS-HD-PRA ...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
106684759420
-
供应商
j g investment co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn polymeric products v.& h.việt nam.
-
出口港
oita - oita
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
75000
-
HS编码
39039099
产品标签
styrene copolymer
-
产品描述
a14#&Polyme từ Styrene loại khác dạng nguyên sinh- Styrene butadien copolymer Asaprene 6500P (KQGD: 3351 ngay 02/10/2010) ...
展开
-
交易日期
2024/10/27
提单编号
106677805360
-
供应商
chuo kasei co., ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn polymeric products v.& h.việt nam.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4522.107
-
HS编码
38121000
产品标签
prepared rubber accelerators
-
产品描述
a10#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế Diphenyl guanidine SANKONOL TBX-CP10 ...
展开
-
交易日期
2024/10/24
提单编号
106671537600
-
供应商
j g investment co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn polymeric products v.& h.việt nam.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
67760
-
HS编码
28112210
产品标签
silica gel
-
产品描述
A7#&Silic dioxit ( Hợp chất vô cơ chứa oxy khác của phi kim loại - hóa chất vô cơ )- Precipitated Silica TS-180 (CTHH:SiO2; CAS No: 7...
展开
-
交易日期
2024/10/24
提单编号
106671609220
-
供应商
j g investment co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn polymeric products v.& h.việt nam.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
46368
-
HS编码
38123900
产品标签
stability,antioxidant
-
产品描述
a10#&Chế phẩm chống oxi hóa dùng cho cao su - NOCMASTER EGS ( đã nk và kiểm hóa tại tk 106072234661 ngày 5/2/2024) ...
展开
-
交易日期
2024/10/24
提单编号
106671448660
-
供应商
j g investment co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn polymeric products v.& h.việt nam.
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
118944
-
HS编码
40022010
产品标签
butadiene rubber
-
产品描述
a3#&Cao su tổng hợp, dạng nguyên sinh - Butadiene Rubber BR0150L, dùng trong ngành sàn xuất cao su,Hàng mới . ...
展开
-
交易日期
2024/10/24
提单编号
106671609220
-
供应商
j g investment co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn polymeric products v.& h.việt nam.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
22890
-
HS编码
38123900
产品标签
stability,antioxidant
-
产品描述
a10#&Chế phẩm chống oxi hóa dùng cho cao su - chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế- antioxitdant OZONOC33 (KQGD: 0321/N3.13/TD /0...
展开
-
交易日期
2024/10/23
提单编号
106664220240
-
供应商
co stanley trading
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn polymeric products v.& h.việt nam.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2265
-
HS编码
34049090
产品标签
hyhdrocarbon wax,microcrystalline
-
产品描述
a10-1#&Sáp chế biến dùng trong công nghiệp Polyethylene glycol waxes WB 212 FLAKES đã nk và kiểm hóa tại tk 105666057341 ngày 22/08/2...
展开
-
交易日期
2024/10/23
提单编号
106664220240
-
供应商
co stanley trading
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn polymeric products v.& h.việt nam.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
230
-
HS编码
27129010
产品标签
macrocrystalline petroleum wax
-
产品描述
a10#&Sáp parafin Diphenyl Guanidine ANTI-OZONE WAX B-10 (KQGD: 2781/ N3.12/TD ngày 23/11/2012) đã nk và kiểm hóa tại tk 105666057341 ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
prepared rubber accelerators
12
11.43%
>
-
acrylonitrile-butadiene rubber
10
9.52%
>
-
ethylene-vinyl copolymers
10
9.52%
>
-
hyhdrocarbon wax
8
7.62%
>
-
microcrystalline
8
7.62%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
38121000
12
11.43%
>
-
39019090
10
9.52%
>
-
40025910
10
9.52%
>
-
28112210
8
7.62%
>
-
34049090
8
7.62%
>
+查阅全部
贸易区域
-
china
54
48.21%
>
-
hong kong
25
22.32%
>
-
taiwan
18
16.07%
>
-
south korea
5
4.46%
>
-
japan
3
2.68%
>
+查阅全部
港口统计
-
cang cat lai hcm vn
55
34.59%
>
-
cang cat lai hcm
47
29.56%
>
-
cang cat lai (hcm)
20
12.58%
>
-
cang cont spitc
6
3.77%
>
-
ho chi minh
4
2.52%
>
+查阅全部
công ty trách nhiệm hữu hạn polymeric products v.& h.việt nam.是一家
越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-30,công ty trách nhiệm hữu hạn polymeric products v.& h.việt nam.共有208笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty trách nhiệm hữu hạn polymeric products v.& h.việt nam.的208笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty trách nhiệm hữu hạn polymeric products v.& h.việt nam.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。